Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Hand out

Ý nghĩa của Hand out là:

  • Phân phát

Ví dụ cụm động từ Hand out

Ví dụ minh họa cụm động từ Hand out:

 
-  The teacher HANDED OUT the worksheet to the class.
Giáo viên phân phát tờ câu hỏi và bài tập cho cả lớp.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Hand out trên, động từ Hand còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday