Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Hand over

Ý nghĩa của Hand over là:

  • Đưa cho

Ví dụ cụm động từ Hand over

Ví dụ minh họa cụm động từ Hand over:

 
-  The robbers told the clerk to HAND OVER all the money.
Bọn cướp yêu cầu nhân viên bán hàng đưa tất cả tiền cho chúng.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Hand over trên, động từ Hand còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday