Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Hold out against

Ý nghĩa của Hold out against là:

  • Cố gắng từ chối

Ví dụ cụm động từ Hold out against

Ví dụ minh họa cụm động từ Hold out against:

 
- The staff are HOLDING OUT AGAINST the plans to reduce the workforce.
Nhân viên đang cố gắng phản đối kế hoạch cắt giảm nhân lực.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Hold out against trên, động từ Hold còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday