- Chuyên mục khác :
- Ngữ Pháp Tiếng Nhật
- ·
- Tiếng Nhật Business
- ·
- Từ Vựng Tiếng Nhật
- ·
- Các Loại Từ
- ·
- Tiếng Nhật Giao Tiếp
- ·
- Luyện Thi Tiếng Nhật JLPT
- Chapter 1: Mỗi ngày của chúng tôi
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thời gian
- Từ vựng N4 - Chủ đề Gia đình
- Từ vựng N4 - Chủ đề Nhà
- Từ vựng N4 - Chủ đề Phòng
- Từ vựng N4 - Chủ đề Từ sáng đến tối
- Chapter 2: Việc học và công việc
- Từ vựng N4 - Chủ đề Trường học
- Từ vựng N4 - Chủ đề Trường đại học
- Từ vựng N4 - Chủ đề Việc học
- Từ vựng N4 - Chủ đề Công việc ①
- Từ vựng N4 - Chủ đề Công việc ②
- Chapter 3: Những việc vui vẻ
- Từ vựng N4 - Chủ đề Du lịch
- Từ vựng N4 - Chủ đề Món ăn ~ Ăn
- Từ vựng N4 - Chủ đề Món ăn ~ Nấu (Làm)
- Từ vựng N4 - Chủ đề Đi chợ, mua sắm
- Từ vựng N4 - Chủ đề Nơi, chỗ
- Chapter 4: Hãy đi ra ngoài nào
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thời tiết
- Từ vựng N4 - Chủ đề Tự nhiên
- Từ vựng N4 - Chủ đề Phương tiện giao thông
- Từ vựng N4 - Chủ đề Lái xe (xe, tàu)
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thế giới
- Chapter 5: Mối quan hệ giữa người với người
- Từ vựng N4 - Chủ đề Giao tiếp
- Từ vựng N4 - Chủ đề Người yêu
- Từ vựng N4 - Chủ đề Những rắc rối
- Từ vựng N4 - Chủ đề Sở thích
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thể thao
- Chapter 6: Sức khỏe và trạng thái
- Từ vựng N4 - Chủ đề Cơ thể / Sức khỏe
- Từ vựng N4 - Chủ đề Đau ốm / Bị thương
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thời trang
- Từ vựng N4 - Chủ đề Trạng thái, tình trạng ①
- Từ vựng N4 - Chủ đề Trạng thái, tình trạng ②
- Chapter 7: Khi nào? Tại đâu?
- Từ vựng N4 - Chủ đề Tin tức
- Từ vựng N4 - Chủ đề Lời hứa
- Từ vựng N4 - Chủ đề Cảm giác
- Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả phó từ ①
- Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả phó từ ②
- Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả từ nối!
Từ vựng N4 - Chủ đề Nơi, chỗ
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 3 | Bài 5
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
場所ばしょNơi, chỗ |
|
2
|
駅前えきまえTrước nhà ga |
|
3
|
交番こうばんĐồn (bốt) cảnh sát |
|
4
|
市役所しやくしょUỷ ban thành phố |
|
5
|
バス停バスていTrạm xe buýt |
うちのすぐ |
6
|
広場ひろばQuảng trường |
|
7
|
城しろThành, lâu đài |
この |
8
|
神社じんじゃĐền thờ Thần đạo |
お正月に |
9
|
協会きょうかいNhà thờ |
|
10
|
港みなとCảng |
ときどき |
11
|
動物園どうぶつえんSở thú |
|
12
|
美術館びじゅつかんBảo toàn mỹ thuật |
|
13
|
遊園地ゆうえんちKhu vực chơi giải trí |
|
14
|
スキー場スキーじょうKhu(sân) trượt tuyết |
あと1 |
15
|
温泉おんせんSuối nước nóng |
|
16
|
駐車場ちゅうしゃじょうBãi đậu xe |
マンションに |
17
|
屋上おくじょうSân thượng |
このビルの |
18
|
地下ちかTầng hầm |
デパートの |
19
|
いなかVùng quê |
いなかに |
20
|
郊外こうがいNgoại ô |
|
21
|
方言ほうげんTiếng địa phương, phương ngữ |
|
22
|
禁煙<する>きんえん<する>Cấm hút thuốc |
ここは |
23
|
立入禁止たちいりきんしCấm vào |
ここは |
24
|
通りとおりCon đường, đường đi |
ここが |
25
|
右側みざがわBên phải |
この |
26
|
間あいだKhoảng giữa, giữa |
|
27
|
真ん中まんなかChính giữa |
|
28
|
向こうむこうBên kia |
|
29
|
たずねるHỏi thăm |
おばあさんに |
30
|
寄るよるGhé |
|
31
|
(ビルが)できる(Tòa nhà) được dựng lên |
|
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận (0)