Từ vựng N4 - Chủ đề Tin tức

1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 1

# Từ vựng Ví dụ
1
新聞社
しんぶんしゃ
Tòa soạn báo

来月らいげつから東京とうきょう新聞しんぶんしゃはたらきます。

Từ tháng sau tôi sẽ làm việc tại tòa soạn báo ở Tokyo.
2
テレビ局
テレビきょく
Đài truyền hình

テレビ局てれびきょく試験しけんけたいです。

Tôi muốn dự thi ở đài truyền hình.
3
番組
ばんぐみ
Chương trình

どんな番組ばんぐみをよくていますか。

Bạn thường xem chương trình (như thế) nào?
4
ネットニュース
Tin tức trên mạng

毎日まいにち、ネットニュースをんでいます。

Hàng ngày tôi xem tin tức trên mạng.
5
情報
じょうほう
Thông tin

インターネットで世界せかいのこほうがすぐわかります。

Có thể biết ngay thông tin thế giới bằng mạng internet.
6
データ
Dữ liệu

世界せかいのデータをあつめました。

Tôi đã tập hợp dữ liệu của thế giới.
7
キーワード
Từ khóa

ニュースのキーワードをメモしましょう。

Hãy ghi chú lại từ khóa trong bản tin.
8
放送<する>
ほうそう<する>
Việc chiếu, phát sóng

この番組ばんぐみ海外かいがいでも放送ほうそうされています。

Chương trình này cũng được phát sóng ở hải ngoại.
9
伝える
つたえる
Truyền đạt

むずかしいニュースをやさしくつたえます。

Truyền đạt tin khó một cách dễ hiểu.
10
火事
かじ
Hỏa hoạn

えきちかくで火事かじがありました。

Đã có hỏa hoạn gần nhà ga.
11
(事故が)起こる
(じこが)おこる
(Tai nạn) xảy ra

このみちではよく事故じここリます。

Con đường này thường xảy ra tai nạn.
12
発見<する>
はっけん<する>
Việc phát hiện, tìm thấy

小学生しょうがくせいあたらしいほし発見はっけんしました。

Học sinh tiểu học đã phát hiện ra ngôi sao mới.
13
見つかる
みつかる
Được tìm ra, tìm thấy

電車でんしゃにわすれた書類しょるいつかりました。

Tài liệu để quên trên tàu điện đã được tìm thấy.
14
見つける
みつける
Tìm thấy

いなくなったいぬ公園こうえんつけました。

Tôi đã tìm ra con chó biến mất ở công viên.
15
発表<する>
はっびょう<する>
Bài phát biểu, việc công bố

大好だいすきな作家さっかあたらしい小説しょうせつ発表はっぴょうしました。

Tác giả tôi rất yêu thích đã công bố tiểu thuyết mới.
16
スピーチ<する>
Diễn văn

大統領だいとうりょうのスピーチはすばらしかったです。

Bài diễn văn của tổng thống thật tuyệt vời.
17
つづく
Tiếp tục, kéo dài

あめが2週間しゅうかんもつづいています。

Những ngày mưa kéo dài đến những 2 tuần.
18
つづける
Tiếp tục

これからも日本語にほんご勉強べんきょうをつづけるつもりです。

Tôi dự định từ nay vẫn sẽ tiếp tục học tiếng Nhật.



Giới thiệu

1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday