Từ vựng N4 - Chủ đề Sở thích

1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 5 | Bài 4

# Từ vựng Ví dụ
1
つり
Việc câu (cá)

やすみの、よくつりにきます。

Ngày nghỉ tôi thường đi câu.
2
山登り
やまのぼり
Việc leo núi

ときどきちち山登やまのぼりをします。

Thỉnh thoảng tôi leo núi với cha.
3
キャンプ<する>
Việc cắm trại

はるになったら、キャンプにきましょう。

Mùa xuân đến thì đi cắm trại nhé.
4
まんが
Truyện tranh

日本にほんのまんがは海外かいがいでもまれています。

Truyện tranh của Nhật Bản cũng được đọc ở hải ngoại.
5
アニメ
Hoạt hình

アニメをて、日本にほんきになりました。

Tôi xem phim hoạt hình và trở nên thích nước Nhật.
6
イラスト
Vẽ minh họa

しょうらいイラストの仕事しごとがしたいです。

Trong tương lai, tôi muốn làm công việc vẽ minh họa.
7
ゲーム
Game

よるおそくまでゲームをしていて、ねぼうしました。

Tôi chơi game đến tối khuya nên ngủ dậy trễ.
8
茶道
さどう
Trà đạo

ともだちに茶道さどうおしえてもらいました。

Tôi được bạn dạy trà đạo.
9
かぶき
Kabuki (ca vũ kỹ)

一度いちど、かぶきをきたいです。

Tôi muốn đi xem kabuki một lần.
10
おどり
Điệu múa, điệu nhảy

世界せかいのおどリをならってみたいです。

Tôi muốn thử học các điệu nhảy của thế giới.
11
ドラマ
Phim truyền hình

ニュースはませんが、ドラマはよくます。

Tin tức thì tôi không xem nhưng phim truyền hình thì thường xem.
12
俳優
はいゆう
Nam diễn viên

きな俳優はいゆう映画えいがきます。

Tôi đi xem phim có diễn viên yêu thích xuất hiện.
13
きょく
Bài hát, ca khúc

日本にほんきょくをいつもいています。

Tôi luôn nghe ca khúc của Nhật.
14
クラシック
Nhạc cổ điển

音楽おんがくはクラシックがきです。

Tôi thích âm nhạc cổ điển.
15
コンサート
Hòa nhạc

明日あした、コンサートにきます。

Ngày mai tôi đi xem hòa nhạc.
16
小説
しょうせつ
Tiểu thuyết

日本にほん小説しょうせつんでみたいです。

Tôi muốn thử đọc tiểu thuyết của Nhật.
17
料理教室
りょうりきょうしつ
Lớp dạy nấu ăn

先月せんげつから料理りょうり教室きょうしつかよっています。

Tôi đi học lớp nấu ăn từ tháng trước.
18
コンテスト
Cuộc thi

作文さくぶんのコンテストにチャレンジします。

Tôi sẽ thử sức với cuộc thi viết văn.
19
楽しむ
たのしむ
Vui thích, tận hưởng

日本にほん生活せいかつたのしんでいす。

Tôi rất vui thích cuộc sống ở Nhật Bản.
20
楽しみ<な>
たのしみ<な>
Niềm vui, thú vui (vui)

わたしにはたのしみがたくさんあります。
お正月に帰国きこくするのがたのしみです。

Tôi có rất nhiều niềm vui. / Về nước vào ngày tết thì vui. (Tôi mong đến khi về nước ngày tết.)
21
きょうみ
(Có ý) thích, quan tâm

生け花いけばなにずっときょうみがありました。

Tôi thích nghệ thuật cắm hoa lâu nay.
22
録画<する>
ろくが<する>
Việc thu hình

テレビで映画えいが録画ろくがするのをわすれました。

Tôi quên thâu lại bộ phim trên ti vi.
23
集める
あつめる
Sưu tầm, tập hợp

どものとき、切手きってあつめていました。

Khi còn nhỏ, tôi đã sưu tầm tem.



Giới thiệu

1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday