- Chuyên mục khác :
- Ngữ Pháp Tiếng Nhật
- ·
- Tiếng Nhật Business
- ·
- Từ Vựng Tiếng Nhật
- ·
- Các Loại Từ
- ·
- Tiếng Nhật Giao Tiếp
- ·
- Luyện Thi Tiếng Nhật JLPT
- Chapter 1: Mỗi ngày của chúng tôi
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thời gian
- Từ vựng N4 - Chủ đề Gia đình
- Từ vựng N4 - Chủ đề Nhà
- Từ vựng N4 - Chủ đề Phòng
- Từ vựng N4 - Chủ đề Từ sáng đến tối
- Chapter 2: Việc học và công việc
- Từ vựng N4 - Chủ đề Trường học
- Từ vựng N4 - Chủ đề Trường đại học
- Từ vựng N4 - Chủ đề Việc học
- Từ vựng N4 - Chủ đề Công việc ①
- Từ vựng N4 - Chủ đề Công việc ②
- Chapter 3: Những việc vui vẻ
- Từ vựng N4 - Chủ đề Du lịch
- Từ vựng N4 - Chủ đề Món ăn ~ Ăn
- Từ vựng N4 - Chủ đề Món ăn ~ Nấu (Làm)
- Từ vựng N4 - Chủ đề Đi chợ, mua sắm
- Từ vựng N4 - Chủ đề Nơi, chỗ
- Chapter 4: Hãy đi ra ngoài nào
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thời tiết
- Từ vựng N4 - Chủ đề Tự nhiên
- Từ vựng N4 - Chủ đề Phương tiện giao thông
- Từ vựng N4 - Chủ đề Lái xe (xe, tàu)
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thế giới
- Chapter 5: Mối quan hệ giữa người với người
- Từ vựng N4 - Chủ đề Giao tiếp
- Từ vựng N4 - Chủ đề Người yêu
- Từ vựng N4 - Chủ đề Những rắc rối
- Từ vựng N4 - Chủ đề Sở thích
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thể thao
- Chapter 6: Sức khỏe và trạng thái
- Từ vựng N4 - Chủ đề Cơ thể / Sức khỏe
- Từ vựng N4 - Chủ đề Đau ốm / Bị thương
- Từ vựng N4 - Chủ đề Thời trang
- Từ vựng N4 - Chủ đề Trạng thái, tình trạng ①
- Từ vựng N4 - Chủ đề Trạng thái, tình trạng ②
- Chapter 7: Khi nào? Tại đâu?
- Từ vựng N4 - Chủ đề Tin tức
- Từ vựng N4 - Chủ đề Lời hứa
- Từ vựng N4 - Chủ đề Cảm giác
- Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả phó từ ①
- Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả phó từ ②
- Từ vựng N4 - Chủ đề Hãy ghi nhớ cả từ nối!
Từ vựng N4 - Chủ đề Cảm giác
1500 Từ vựng JLPT N4 | Chapter 7 | Bài 3
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
うれしいVui mừng |
|
2
|
笑いわらいCười |
つも |
3
|
しあわせ<な>Niềm hạnh phúc (hạnh phúc) |
しあわせはどんな |
4
|
楽ならくなKhỏe, dễ dàng, thoải mái |
|
5
|
安心<な/する>あんしん<な/する>Sự yên tâm (yên tâm) |
なくしたさいふが |
6
|
信じるしんじるTin, tin tưởng |
|
7
|
祈るいのるCầu nguyện, cầu chúc |
|
8
|
かなしいBuồn bã |
|
9
|
さびしいBuồn, cô đơn |
|
10
|
泣くなくKhóc |
|
11
|
なみだNước mắt |
|
12
|
心配<な/する>しんぱい<な/する>Sự lo lắng (lo lắng) |
|
13
|
つまらないChán, tẻ nhạt |
その |
14
|
がっかり<する>Sự thất vọng |
|
15
|
あきらめるTừ bỏ, bỏ cuộc |
|
16
|
きんちょう<する>Sự căng thẳng, hồi hộp |
きのうのスピーチはとてもきんちょうしました。
|
17
|
はずかしいMắc cỡ, xấu hổ |
かんたんな |
18
|
びっくり<する>Sự ngạc nhiên, bất ngờ, giật mình |
A「 |
19
|
おどろくgiật mình, ngạc nhiên |
|
20
|
怒るおこるTức giận, giận giữ |
|
21
|
気分きぶんTâm trạng, cảm giác |
|
22
|
気分が悪いきぶんがわるいTâm trạng xấu, cảm giác khó chịu |
|
23
|
心こころTrái tim, tinh thần, tâm hồn |
|
24
|
ストレスCăng thẳng |
ストレスがない |
25
|
ホームシックNhớ nhà |
ときどきホームシックで |
Giới thiệu
1500 Từ vựng JLPT N4 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N4. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N4 dành cho bạn
Bình luận (0)