- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Go under có 3 nghĩa:
Nghĩa từ Go under
Ý nghĩa của Go under là:
Đóng cửa, phá sản
Ví dụ cụm động từ Go under
Ví dụ minh họa cụm động từ Go under:
- Many small shops are GOING UNDER because they cannot compete with the supermarkets. Nhiều cửa hàng nhỏ phải đóng cửa bởi vì họ không thể đấu với siêu thị lớn.
Nghĩa từ Go under
Ý nghĩa của Go under là:
Mất tỉnh táo
Ví dụ cụm động từ Go under
Ví dụ minh họa cụm động từ Go under:
- She WENT UNDER a few minutes after they administered the anaesthetic. Cô ấy mất tỉnh táo vài phút sau khi họ dùng thuốc gây mê.
Nghĩa từ Go under
Ý nghĩa của Go under là:
Chìm
Ví dụ cụm động từ Go under
Ví dụ minh họa cụm động từ Go under:
- The ship WENT UNDER in a heavy storm. Con tàu chìm trong cơn bão lớn.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Go under trên, động từ Go còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)