Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Nghĩa từ Set aside

Ý nghĩa của Set aside là:

  • Kháng án hoặc quyết định của tòa

Ví dụ cụm động từ Set aside

Ví dụ minh họa cụm động từ Set aside:

 
-  The Appeal Court SET ASIDE the guilty verdict because the evidence was unsatisfactory and declared her not guilty.
Tòa khiếu nại đã kháng án bởi chứng cứ không đạt yêu cầu và tuyên bố cô ấy vô tội.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Set aside trên, động từ Set còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday