- Mục lục cụm động từ
- Tổng hợp hơn 2.300 cụm động từ (Phrasal Verb) là gì
- Cụm động từ theo chữ cái
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'E'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'F'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'G'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'H'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'I'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'J'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'K'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'L'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'M'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'N'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'O'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'P'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Q'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'R'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'S'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'T'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'U'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'V'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'W'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'X'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Y'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'Z'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'A'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'B'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'C'
- Các cụm động từ bắt đầu với chữ 'D'
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Cụm động từ Set up có 4 nghĩa:
Nghĩa từ Set up
Ý nghĩa của Set up là:
Chuẩn bị thiết bị, phần mềm, vv, để sử dụng
Ví dụ cụm động từ Set up
Ví dụ minh họa cụm động từ Set up:
- The technician SET UP the computer network perfectly. Kĩ thuật viên đã cài đặt mạng máy tính hoàn hảo.
Nghĩa từ Set up
Ý nghĩa của Set up là:
Khởi nghiệp một công ty
Ví dụ cụm động từ Set up
Ví dụ minh họa cụm động từ Set up:
- They SET UP a technological company. Họ đã khởi nghiệp một công ty công nghệ.
Nghĩa từ Set up
Ý nghĩa của Set up là:
Cung cấp cho ai đó tiền cần thiết để sống
Ví dụ cụm động từ Set up
Ví dụ minh họa cụm động từ Set up:
- Winning the lottery SET them UP for life. Thắng xổ số đã cung cấp tiền cho cuộc sống của họ.
Nghĩa từ Set up
Ý nghĩa của Set up là:
Lừa đảo,bịp bợm
Ví dụ cụm động từ Set up
Ví dụ minh họa cụm động từ Set up:
- The police SET them UP. Cảnh sát đã đánh lừa họ.
Một số cụm động từ khác
Ngoài cụm động từ Set up trên, động từ Set còn có một số cụm động từ sau:
Bình luận (0)