- Chuyên mục khác :
- Ngữ Pháp Tiếng Nhật
- ·
- Tiếng Nhật Business
- ·
- Từ Vựng Tiếng Nhật
- ·
- Các Loại Từ
- ·
- Tiếng Nhật Giao Tiếp
- ·
- Luyện Thi Tiếng Nhật JLPT
- Tiếng Nhật Trong Công Việc
- Cách sử dụng 「お」 「ご」
- とみられる | と見られる Ngữ pháp | Nghĩa | Cách sử dụng
- Cách sử dụng よ | ね | な [yo | ne | na]
- Phân biệt あげる | さしあげる | やる [ageru | sashiageru | yaru]
- Phân biệt てあげる/てさしあげる/てやる [teageru/tesashiageru/teyaru]
- いらっしゃる/いらっしゃいます [irrasharu/irasshaimasu]
- Tiếng Nhật Trong Công Việc
- あしからず | 悪しからず nghĩa và cách sử dụng
- Cấu trúc「お~くださる/ご~くださる」
- Cấu trúc「お~いただく」「ご~いただく」
- 残念ながら [zannen-nagara]
- 一身上の都合により
- Tôi rất vinh dự | Tôi rất hân hạnh
- Thuật ngữ tiếng Nhật trong kinh doanh
- お足元の悪い中
- [Cách sử dụng] 申し訳ありません | 申し訳ございます
- [Cách sử dụng] 恐縮ですが
- [Cách sử dụng] お手数ですが | お手数おかけしますが
- [Cách sử dụng] 恐れ入りますが | おそれいりますが [osoreirimasuga]
- Phân biệt お返事/ご返事 [ohenji-gohenji]
- Thuật ngữ về Hợp đồng [契約用語] P1
- Kính ngữ - Khiêm nhường [敬語・謙譲語]
- ところを Ngữ pháp | Nghĩa | Cách sử dụng
- Phân biệt が/けど/けれど [ga/kedo/keredo]
- にほんごで働く!ビジネス日本語30時間』別冊 ことば ベトナム語訳
Thực tế có rất nhiều bạn giỏi tiếng Nhật trong
đời sống hàng ngày nhưng lại rất lúng túng khi sử dụng trong môi trường công việc. Danh sách dưới đây tổng hợp một số bí quyết cũng như cách sử dụng nâng cao, giúp bạn
sử dụng tiếng Nhật một cách hiệu quả nhất trong công việc.
- 『にほんごで働く!ビジネス日本語30時間』別冊 ことば ベトナム語訳
- あしからず | 悪しからず nghĩa và cách sử dụng
- Cấu trúc「お~くださる/ご~くださる」
- Cấu trúc「お~いただく」「ご~いただく」
- Cách sử dụng 「お」 「ご」
- 残念ながら [zannen-nagara]
- 一身上の都合により
- Tôi rất vinh dự | Tôi rất hân hạnh
- Thuật ngữ tiếng Nhật trong kinh doanh
- お足元の悪い中
- とみられる | と見られる Ngữ pháp | Nghĩa | Cách sử dụng
- [Cách sử dụng] 申し訳ありません | 申し訳ございます
- [Cách sử dụng] 恐縮ですが
- [Cách sử dụng] お手数ですが | お手数おかけしますが
- [Cách sử dụng] 恐れ入りますが | おそれいりますが [osoreirimasuga]
- Cách sử dụng よ | ね | な [yo | ne | na]
- Phân biệt あげる | さしあげる | やる [ageru | sashiageru | yaru]
- Phân biệt お返事/ご返事 [ohenji-gohenji]
- Thuật ngữ về Hợp đồng [契約用語] P1
- Kính ngữ - Khiêm nhường [敬語・謙譲語]
- Cách sử dụng 了解しました/承知しました/かしこまりました
- Phân biệt てあげる/てさしあげる/てやる [teageru/tesashiageru/teyaru]
- ところを Ngữ pháp | Nghĩa | Cách sử dụng
- Phân biệt が/けど/けれど [ga/kedo/keredo]
- いらっしゃる/いらっしゃいます [irrasharu/irasshaimasu]
Bình luận (0)