Textual description of firstImageUrl
あしからず | 悪しからず nghĩa là gì


悪しからず được sử dụng khi không đáp ứng được nguyện vọng, mong muốn của đối phương.  Có nghĩa là「悪わないで「気を悪くしないで」

* Tuy nhiên, cách nói này đôi khi gây cảm giác khó chịu hoặc gây ấn tượng áp đặt cho người nghe nên hạn chế sử dụng đối với cấp trên, hoặc những người không thân quen (Tức là trong những trường hợp thật sự lỗi do bản thân, hoặc trường hợp bản thân có thể tránh được nhưng vẫn gây phiền hà người khác)

Thường được dịch: Xin hãy... / Xin đừng...

Thường đi với các dạng như:

どうか悪しからず御了承ください

悪しからず許してください。

Những cách nói gần nghĩa:

・申し訳ありませんが

・ご希望に添えず恐縮ですが

・悪く思わないで

・気を悪くしないで

・気を悪くせずに

・せっかくだが

Ví dụ:

あしからずご容赦(ようしゃ)ください。

Xin hãy bỏ qua cho.



あしからずご了承(りょうしょう)ください。

Mong anh hãy (hiểu và) thông cảm.



今回(こんかい)はお(ことわ)りしますが,どうぞあしからず

Lần này chúng tôi từ chối nhưng mong bạn đừng buồn.



パーティーに(うかが)えませんがあしからず

Tôi xin lỗi nhưng tôi không thể đến buổi tiệc được.



応募者多数(おうぼしゃたすう)のため、貴意(きい)()いかねる結果(けっか)となりました。何卒(なにとぞ)、あしからずご了承(りょうしょう)ください。

Chúng tôi rất tiếc không đáp ứng được nguyện vọng của bạn vì số lượng ứng tuyển quá nhiều. Rất mong nhận được sự thông cảm của bạn.



せっかくのご依頼(いらい)でしたが、(もう)(わけ)ありません。どなたか(ほか)にふさわしい(かた)にお(ねが)いいただければ、と(ぞん)じます。あしからず、ご容赦(ようしゃ)くださいませ。

Rất xin lỗi vì bạn đã nhờ mà tôi không giúp được. Hi vọng bạn có thể tìm được người nào đó phù hợp hơn. Mong bạn hãy bỏ qua cho.



本状(ほんじょう)との()(ちが)いの場合(ばあい)は、あしからずご容赦願(ようしゃねが)います。

Nếu có sai khác so với bản này, rất mong anh bỏ qua cho.



急遽入院(きゅうきょにゅういん)することとなり、やむなく社員旅行(しゃいんりょこう)欠席(けっせき)させていただきました。どうか、あしからずお(ゆる)しのほど、お(ねが)(もう)()げます。

Do tôi phải đột ngột nhập viện nên buộc phải vắng mặt trong chuyến du lịch cùng công ty. Kính mong ban giám đốc chấp thuận.



パーティーへのお(まね)き、(まこと)にありがとうございます。あいにく先約(せんやく)(はい)っており、(うかが)うことができかねますが、どうぞ、あしからず。

Tôi chân thành cảm ơn lời mời dự tiệc của anh. Nhưng do tô đã có lịch hẹn trước nên không thể dự được, vô cùng xin lỗi.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday