Textual description of firstImageUrl
Thuật ngữ tiếng Nhật trong kinh doanh


相手先(あいてさき)          đối tác; hội viên (phường hội)

青色申告(あおいろしんこく)        bản báo cáo thuế thu nhập

青天井(あおてんじょう)          giá tăng vùn vụt; giá cao ngất trời

あおる(あお)thâu mua ồ ạt nhằm đẩy giá cổ phiếu

赤字(あかじ)                thâm hụt; thua lỗ

赤字国債(あかじこくさい)        trái phiếu bù đắp khoản thâm hụt

赤字財政(あかじざいせい)        tài chính thâm hụt

悪材料(あくざいりょう)          yếu tố làm giảm giá thị trường; yếu tố bất lợi

頭金(あたまきん)              tiền tạm ứng; tiền trả trước một phần

(あつか)              xử lý; kinh doanh

後入(あとい)先出(さきだ)(ほう) = 後入先出法phương pháp nhật trước xuất sau; vào sau ra trước

穴埋(あなう)           bù đắp; đền bù; bồi thường

アナリスト    nhà phân tích; chuyên viên phân tích;

アパレル        dệt may

アパレル産業 ngành dệt may

アヤ                dao động nhỏ trong giá thị trường

アヤ()        giá giảm nhẹ khi giá thị trường đang tăng đã lâu

アヤ(もど)        giá tăng nhẹ khi giá thị trường đang giảm đã lâu

粗利益            lãi thô

アンケート調査(ちょうさ) khảo sát bằng bảng câu hỏi

暗黒(あんこく)月曜日(げつようび)   ngày thứ hai đen tối

暗証番号(あんしょうばんごう)      mật khẩu

安定(あんてい)                ổn định

安定株主(あんていかぶぬし)        người giữ cổ phiếu có độ tăng trưởng ổn định

安定成長(あんていせいちょう)      tăng trưởng ổn định

安定配当(あんていはいとう)        cổ tức ổn định

安全(あんぜん)                an toàn

安全管理(あんぜんかんり)        quản lý an toàn

安全係数(あんぜんけいすう)        hệ số an toàn

安全在庫(あんぜんざいこ)        kho an toàn; lượng trữ an toàn; 

(còn tiếp)

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday