Textual description of firstImageUrl
Tôi rất vinh dự | Tôi rất hân hạnh

Cách sử dụng: 光栄(こうえい)です」là cách nói lịch sự/khiêm nhường, bày tỏ cảm xúc trân trọng, cảm thấy vinh dự của bản thân trước sự việc/sự kiện nào đó. Được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.

- Thường được dịch: Tôi rất vinh dự… / Tôi rất hân hạnh


【類語】輝かしい名誉のこと        光栄 栄光 栄誉 栄冠 グローリー

接続 [Dạng sử dụng]:

~て

光栄です。

~て

光栄に思います。

~て

光栄に存じます。

[Ví dụ]:

()いでき光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự khi được gặp ngài.


このような機会(きかい)をいただけ光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự khi có được cơ hội như thế này.


みなさんにお()いでき光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự khi được gặp mọi người.


このような行事(ぎょうじ)出席(しゅっせき)でき光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự khi có thể tham gia một sự kiện như thế này.


このチームに(はい)光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự khi có thể tham gia vào đội bóng này.


このような素晴(すば)らしい(しょう)(いただ)とても光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự khi nhận được một giải thưởng tuyệt vời thế này.


フォッグ()も、お()にかかれ光栄(こうえい)です、と(こた)えた。

Ông Fogg cũng trả lời rằng, Tôi rất vinh dự khi được gặp ngài”.


()めにあずかり光栄(こうえい)です

Tôi cảm thấy rất vinh dự trước những lời khen của ông.


貴方(あなた)言葉(ことば)()(あま)光栄(こうえい)です

Tôi cảm thấy rất vinh dự trước những lời nói của ngài.


(わたし)画廊(がろう)をあなたにお()できるとは光栄(こうえい)です

Thật là vinh dự khi có thể cho ngài xem bộ sựu tập ảnh của tôi.


あなたと一緒(いっしょ)仕事(しごと)ができ光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự khi được làm việc cùng anh.


(みな)さんとお(はなし)する機会(きかい)()光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự khi có được cơ hội nói chuyện với mọi người.


メンバーになることを承諾(しょうだく)ていただければ光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự nếu được mọi người chấp nhận là thành viên của đội.


弊社(へいしゃ)商品(しょうひん)興味(きょうみ)()っていただき光栄(こうえい)です

Chúng tôi rất vinh dự khi được quý công ty quan tâm đến sản phẩm.


このようなプロジェクトに(かか)われ光栄(こうえい)です

Tôi rất vinh dự khi tham gia được dự án thế này.


(やく)()つことができ光栄(こうえい)です

Chúng tôi rất hân hạnh khi đóng góp được một phần.


仕事(しごと)のお手伝(てつだ)いができて光栄(こうえい)です

Tôi rất hân hạnh khi có thể đóng góp được cho công việc này.


Nâng cao: Trong những tình huống trang trọng (business v.v.), có thể có cách nói lịch sự hơn bằng cách nói「~光栄(こうえい)(ぞん)じます」((ぞん)じます là cách nói khiêm nhường của(おも)います).

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday