Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Give over to có 2 nghĩa:

Nghĩa từ Give over to

Ý nghĩa của Give over to là:

  • Cống hiến

Ví dụ cụm động từ Give over to

Ví dụ minh họa cụm động từ Give over to:

 
-  He GAVE himself OVER TO finding his son.
Anh ấy dâng hiến bản thân mình để đi tìm con trai.

Nghĩa từ Give over to

Ý nghĩa của Give over to là:

  • Chuyển trách nhiệm

Ví dụ cụm động từ Give over to

Ví dụ minh họa cụm động từ Give over to:

 
-  After her death, they GAVE control of the estate OVER TO her niece.
Sau cái chết của bà ấy, họ chuyển quyền kiểm soát tài sản qua cho cháu gái bà ấy.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Give over to trên, động từ Give còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday