- Chuyên mục khác :
- Ngữ Pháp Tiếng Nhật
- ·
- Tiếng Nhật Business
- ·
- Từ Vựng Tiếng Nhật
- ·
- Các Loại Từ
- ·
- Tiếng Nhật Giao Tiếp
- ·
- Luyện Thi Tiếng Nhật JLPT
- Chapter 1: Tự giới thiệu
- Từ vựng N5 - Chủ đề Là
- Từ vựng N5 - Chủ đề Xin chào
- Từ vựng N5 - Chủ đề Gia đình
- Từ vựng N5 - Chủ đề Bao nhiêu người
- Từ vựng N5 - Chủ đề Đến từ
- Chapter 2: Học tập
- Từ vựng N5 - Chủ đề Trường học
- Từ vựng N5 - Chủ đề Số đếm
- Từ vựng N5 - Chủ đề Thứ (trong tuần)
- Từ vựng N5 - Chủ đề Từ ngữ
- Từ vựng N5 - Chủ đề Học tập
- Chapter 3: Công việc
- Từ vựng N5 - Chủ đề Làm việc, lao động
- Từ vựng N5 - Chủ đề Công việc
- Từ vựng N5 - Chủ đề Đây là cái gì?
- Từ vựng N5 - Chủ đề Có bao nhiêu cái?
- Từ vựng N5 - Chủ đề Thời gian
- Chapter 4: Bạn bè
- Từ vựng N5 - Chủ đề Người như thế nào?
- Từ vựng N5 - Chủ đề Mặc áo
- Từ vựng N5 - Chủ đề Mặc váy
- Từ vựng N5 - Chủ đề Chơi
- Từ vựng N5 - Chủ đề Phố xá, thị trấn
- Chapter 5: Cơm hôm nay
- Từ vựng N5 - Chủ đề Sáng, tối
- Từ vựng N5 - Chủ đề Ăn, uống
- Từ vựng N5 - Chủ đề Món ăn
- Từ vựng N5 - Chủ đề Nhà hàng
- Từ vựng N5 - Chủ đề Như thế nào?
- Chapter 6: Sở thích
- Từ vựng N5 - Chủ đề Sở thích
- Từ vựng N5 - Chủ đề Âm nhạc
- Từ vựng N5 - Chủ đề Thể thao
- Từ vựng N5 - Chủ đề Thời tiết
- Từ vựng N5 - Chủ đề Mùa
- Chapter 7: Mua sắm
- Từ vựng N5 - Chủ đề Mua sắm
- Từ vựng N5 - Chủ đề Cửa hàng, của tiệm
- Từ vựng N5 - Chủ đề Máy rút tiền tự động
- Từ vựng N5 - Chủ đề Gửi
- Từ vựng N5 - Chủ đề Quà tặng
- Chapter 8: Ngày nghỉ
- Từ vựng N5 - Chủ đề Phương tiện giao thông
- Từ vựng N5 - Chủ đề Khoảng bao lâu?
- Từ vựng N5 - Chủ đề Đường đi
- Từ vựng N5 - Chủ đề Ở đâu
- Từ vựng N5 - Chủ đề Ra ngoài
- Chapter 9: Sống
- Từ vựng N5 - Chủ đề Nhà
- Từ vựng N5 - Chủ đề Tầng 2 chung cư
- Từ vựng N5 - Chủ đề Chuyển nhà
- Từ vựng N5 - Chủ đề Nhà của giáo viên
- Từ vựng N5 - Chủ đề Điện
- Chapter 10: Sức khỏe
- Từ vựng N5 - Chủ đề Bệnh
- Từ vựng N5 - Chủ đề (Bạn) khỏe không?
- Từ vựng N5 - Chủ đề Vật - việc quan trọng
- Từ vựng N5 - Chủ đề Tương lai
- Từ vựng N5 - Chủ đề Hãy nhớ cả những từ này!
Từ vựng N5 - Chủ đề Bệnh
1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 10 | Bài 1
# | Từ vựng | Ví dụ |
---|---|---|
1
|
びょうきBệnh, ốm |
びょうきになりました。
|
2
|
びょういんBệnh viện |
びょういんへ |
3
|
どうしましたかAnh / chị bị làm sao? |
いしゃ「どうしましたか。」
|
4
|
ねつSốt |
A「きのうからねつがあります。」
|
5
|
かぜCảm |
いしゃ「かぜですね。」
|
6
|
インフルエンザCúm |
いしゃ「インフルエンザです。おふろに |
7
|
くすりThuốc |
|
8
|
はなMũi |
|
9
|
口くちMiệng |
|
10
|
のどCổ họng |
|
11
|
耳みみTai |
|
12 |
目めmắt |
|
13
|
あたまĐầu |
|
14
|
手てtay |
|
15 |
かおMá |
|
16
|
おなかBụng |
|
17
|
足おしChân |
|
18
|
おだいじにgiữ gìn sức khỏe, mau khỏe. (Câu nói với người đang bị đau bệnh) |
かんごし「おだいじに。」
|
19
|
2、3日に,さんにち2, 3 ngày |
2、3 |
20
|
〜がいたいĐau 〜 |
はがいたいです。
|
21
|
はいしゃ[さん]Nha sỹ |
きのう、はいしゃへ |
22
|
一人でひとりMột mình |
|
23
|
けんこうKhỏe mạnh, sức khỏe |
けんこうに |
24
|
[けんこう]ほけんしょうThẻ bảo hiểm (sức khỏe) |
びょういんにけんこうほけんしょうをもっていきます。
|
Giới thiệu
1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Trắc nghiệm tiếng Nhật
Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn
Bình luận (0)