Từ vựng N5 - Chủ đề Số đếm

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 2 | Bài 2

# Từ vựng Ví dụ
1
ゼロ
Số 0, không


2
いち
Một


3
Hai


4
さん
Ba


5
し /よん
Bốn


6
Năm


7
ろく
Sáu


8
しち/なな
Bảy


9
はち
Tám


10
く /きゅう
Chín


11
じゅう
Mười


12
じゅういち
Mười một


13
じゅうに
Mười hai


14
〜月
がつ
Tháng


15
1月
いちがつ
Tháng một, tháng Giêng


16
2月
にがつ
Tháng Hai


17
3月
さんがつ
Tháng Ba


18
4月
しがつ
Tháng Tư


19
5月
ごがつ
Tháng Năm


20
6月
ろくがつ
Tháng Sáu


21
7月
しちがつ
Tháng Bảy


22
8月
はちがつ
Tháng 8


23
9月
くがつ
Tháng Chín


24
10月
じゅうがつ
Tháng Mười


25
11月
じゅういちがつ
Tháng Mười Một


26
12月
じゅうにがつ
Tháng Mười Hai, tháng Chạp


27
何月
なんがつ
Tháng mấy?

A「何月なんがつですか。」
B「5月ごがつです。」

A : Tháng mấy ? / B : Tháng 5.



Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday