Từ vựng N5 - Chủ đề Ở đâu

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 8 | Bài 4

# Từ vựng Ví dụ
1
となり
Bên cạnh


2
あいだ
giữa


3
ちかく
Gần


4
うえ
Trên


5
した
Dưới


6
まえ
Trước


7
うしろ
Sau


8
なか
Trong


9
そと
Ngoài


10
あそこ
Đằng đó


11
ここ
Nơi này, chỗ này


12
そこ
Nơi đó, chỗ đó


13
どこ
Ở đâu

A「ぎんこうはどこですか。]
B「ゆうびんきょくのとなりです。」

A : Ngân hàng ở đâu vậy? / B : Bên cạnh bưu điện.



Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday