Từ vựng N5 - Chủ đề Trường học

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 2 | Bài 1

# Từ vựng Ví dụ
1
先生
せんせい
Thầy, cô, giáo viên

山田やまださんはにほんご学校がっこう先生せんせいです.

Ông / Bà Yamada là giáo viên trường tiếng Nhật.
2
学生
がくせい
Học sinh

おとうとは学生がくせいです。

Em trai tôi là sinh viên.
3
りゅうがくせい
Du học sinh

ヒエンさんはベトナムのりゅうがくせいです.

Chị Hiền là du học sinh Việt Nam.
4
学校
がっこう
Trường học

学校がっこう日本にほんにあります。

Trường học ở Nhật Bản.
5
べんきょうくする>
Học, học tập

にほんごをべんきょうします。

Tôi sẽ học tiếng Nhật.
6
にほんご学校
にほんごがっこう
Trường dạy tiếng Nhật, trường Nhật ngữ

ヒエンさんはにほんご学校がっこう学生がくせいです。

Chị Hiền là sinh viên trường Nhật ngữ.
7
小学校
しょうがっこう
Trường tiểu học

アリさんは小学校しょうがっこう先生せんせいです。

Ông / Bà Ali là giáo viên trường tiểu học.
8
中学校
ちゅうがっこう
Trường cấp 2, trường trung học cơ sở

トムさんは中学校ちゅうがっこう先生せんせいです。

Anh Tom là giáo viên trường trung học cơ sở.
9
高校
こうこう
Trường cấp 3, trường trung học phổ thông

アメリカの高校こうこうでべんきょうします。

Tôi sẽ học tại trường phổ thông trung học của Mỹ.
10
大学
だいがく
Đại học

スミスさんは大学だいがく先生せんせいです。

Anh Smith là giáo viên đại học.
11
きょうしつ
Phòng học, lớp học

先生せんせいはきょうしつにいます。

Thầy / cô ở lớp học.
12
クラス
Lớp

クラスにりゅうがくせいがいます。

Trong lớp có du học sinh.
13
行く
Đi

学校がっこうきます。

Tôi đi học.
14
来る
くる
Đến

先生せんせいがうちへます。

Giáo viên sẽ đến nhà.
15
帰る
かえる
Về

うちへかえります。

Tôi về nhà.



Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday