Từ vựng N5 - Chủ đề Thể thao

1000 Từ vựng JLPT N5 | Chapter 6 | Bài 3

# Từ vựng Ví dụ
1
ジョギング
Chạy bộ

まいにち、ジョギングをしています。

Hàng ngày, tôi chạy bộ.
2
スキー
Trượt tuyết

ほっかいどうでスキーをします。

Tôi sẽ trượt tuyết ở Hokkaido.
3
ダンス
Khiêu vũ, nhảy, múa

マリアさんはダンスがじょうずです。

Chị Maria múa giỏi.
4
およぐ
Bơi

おきなわのうみでおよぎました。

Tôi đã bơi ở biển Okinawa.
5
うみ
Biển

うみよりやまのほうがきです。

Tôi thích núi hơn biển.
6
プール
Hồ bơi

きのう、プールでおよぎました.

Hôm qua, tôi đã bơi ở hồ bơi.
7
かわ
Sông

このかわでおよがないでください。

Đừng bơi ở sông này.
8
つり
Câu (cá)

かわでつりをします。

Tôi câu cá ở sông.
9
のぼる
Leo (núi)

7月しちがつにふじさんにのぼります。

Tôi sẽ leo núi Phú Sỹ vào tháng 7.
10
やま
Núi

ふじさんはきれいなやまです。

Núi Phú Sỹ là ngọn núi đẹp nhất.
11
しあい
Trận đấu

サッカーのしあいがあります。

Có trận đấu bóng đá.
12
かつ
Thắng

ブラジルがかちました。

Brazil đã thắng.
13
まける
Thua

山田やまださんはホアンさんにまけました。

Anh Yamada đã thua anh Hoàng.
14
さあ
Chà….

A:どちらがかつでしょうか。
B:さあ.....。わかりません。

A : Bên nào sẽ thắng nhỉ? / B : Chà….tôi không biết.
15
つよい
Mạnh


16
よわい
Yếu


17
サッカー
Bóng đá


18
やきゅう
Bóng chày


19
すもう
sumo


20
じゅうどう
judo


21
テニス
Quần vợt


22
ゴルフ
Môn đánh gôn




Giới thiệu

1000 Từ vựng JLPT N5 tổng hợp những từ vựng xuất hiện nhiều trong kỳ thi năng lực tiếng Nhật JLPT N5. Kho từ vựng sắp xếp theo những chủ đề thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.

Trắc nghiệm tiếng Nhật

Hàng nghìn câu hỏi trắc nghiệm JLPT N5 dành cho bạn

Trắc nghiệm chữ Hán Trắc nghiệm từ vựng

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday