Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Get back có 4 nghĩa:

Nghĩa từ Get back

Ý nghĩa của Get back là:

  • Trở lại

Ví dụ cụm động từ Get back

Ví dụ minh họa cụm động từ Get back:

 
-   The train was held up so we didn't GET BACK home until midnight.
Chuyến tàu đã bị hoãn nên chúng tôi không thể trở về nhà mãi cho tới nửa đêm.

Nghĩa từ Get back

Ý nghĩa của Get back là:

  • Trả lại cái gì đó

Ví dụ cụm động từ Get back

Ví dụ minh họa cụm động từ Get back:

 
-   Don't lend him any money; you'll never GET it BACK.
Đừng cho anh ấy vay tiền, bạn sẽ không bao giờ được trả lại đâu.

Nghĩa từ Get back

Ý nghĩa của Get back là:

  • Trả thù

Ví dụ cụm động từ Get back

Ví dụ minh họa cụm động từ Get back:

 
-    He was rude and embarrassed me,I'll GET him BACK.
Anh ta thô lỗ và làm tôi xấu hổ, tôi sẽ trả thù anh ta.

Nghĩa từ Get back

Ý nghĩa của Get back là:

  • Rời đi

Ví dụ cụm động từ Get back

Ví dụ minh họa cụm động từ Get back:

 
-  The police told the crowd to GET BACK to allow the ambulance through.
Cảnh sát yêu cầu đám đông rời đi để xe cứu thương đi qua.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Get back trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday