Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Get back to có 3 nghĩa:

Nghĩa từ Get back to

Ý nghĩa của Get back to là:

  • Phản hồi 1 liên hệ

Ví dụ cụm động từ Get back to

Ví dụ minh họa cụm động từ Get back to:

 
-  I'll GET BACK TO you as soon as I hear any news.
Tôi sẽ phản hồi lại bạn ngay sau khi nghe thấy bất kỳ thông tin nào.

Nghĩa từ Get back to

Ý nghĩa của Get back to là:

  • Phản hồi khi bạn biết câu trả lời

Ví dụ cụm động từ Get back to

Ví dụ minh họa cụm động từ Get back to:

 
-  I don't know at the moment, but I will GET BACK TO you as soon as I have the information.
Tôi không biết bây giờ nhưng tôi sẽ phản hồi lại bạn ngay khi tôi có tôi có thông tin.

Nghĩa từ Get back to

Ý nghĩa của Get back to là:

  • Bắt đầu làm lại một lần nữa sau khi gián đoạn

Ví dụ cụm động từ Get back to

Ví dụ minh họa cụm động từ Get back to:

 
-  It took me ages to GET BACK TO sleep after the phone rang.
Nó khiến tôi mất một lúc lâu để ngủ lại sau khi điện thoại kêu.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Get back to trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday