Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.



Cụm động từ Get into có 7 nghĩa:

Nghĩa từ Get into

Ý nghĩa của Get into là:

  • Trở nên hứng thú với

Ví dụ cụm động từ Get into

Ví dụ minh họa cụm động từ Get into:

 
-   She's been GETTING INTO dance music recently.
Cô ấy gần đây đang hứng thú với nhạc nhảy.

Nghĩa từ Get into

Ý nghĩa của Get into là:

  • Dính líu với vài thứ xấu hoặc phạm tội

Ví dụ cụm động từ Get into

Ví dụ minh họa cụm động từ Get into:

 
-   He GOT INTO drugs when he was at university.
Anh ấy dính líu tới thuốc viện khi học đại học.

Nghĩa từ Get into

Ý nghĩa của Get into là:

  • Được chấp nhận, thừa nhận

Ví dụ cụm động từ Get into

Ví dụ minh họa cụm động từ Get into:

 
-   She did well and GOT INTO Cambridge University.
Cô ấy đã làm rất tốt và được nhận vào đại học Cambridge.

Nghĩa từ Get into

Ý nghĩa của Get into là:

  • Được chấp nhận như một thành viên

Ví dụ cụm động từ Get into

Ví dụ minh họa cụm động từ Get into:

 
-  He GOT INTO the first football team .
Anh ấy đã được công nhận như một thành viên trong đội bóng đầu tiên.

Nghĩa từ Get into

Ý nghĩa của Get into là:

  • Bắt đầu một thói quen

Ví dụ cụm động từ Get into

Ví dụ minh họa cụm động từ Get into:

 
-   It took me ages to GET INTO driving on the left.
Tôi mất một khoảng thời gian dài để quen với việc lái xe bên tay trái.

Nghĩa từ Get into

Ý nghĩa của Get into là:

  • Đủ nhỏ nhắn để mặc vừa cái gì đó

Ví dụ cụm động từ Get into

Ví dụ minh họa cụm động từ Get into:

 
-  I couldn't GET INTO the shoes; they were too tight.
Tôi không thể xỏ vừa đôi giày này nữa, nó quá chật.

Nghĩa từ Get into

Ý nghĩa của Get into là:

  • Chỉ trích

Ví dụ cụm động từ Get into

Ví dụ minh họa cụm động từ Get into:

 
-  He GOT INTO me for doing it badly.
Anh ấy chỉ trích tôi vì làm nó sai.

Một số cụm động từ khác

Ngoài cụm động từ Get into trên, động từ Get còn có một số cụm động từ sau:




Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday