Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Bảng 360 động từ bất quy tắc Tiếng Anh chuẩn nhất

STT

Động từ nguyên mẫu

Quá khứ đơn

Quá khứ phân từ

Nghĩa

1

abide

abode/abided

abode / abided

lưu trú, lưu lại

2

arise

arose

arisen

phát sinh

3

awake

awoke

awoken

đánh thức, thức

4

backslide

backslid

backslidden / backslid

tái phạm

5

be

was/were

been

thì, là, bị. ở

6

bear

bore

borne

mang, chịu dựng

7

beat

beat

beaten / beat

đánh, đập

8

become

became

become

trở thành

9

befall

befell

befallen

xảy đến, xảy ra

10

begin

began

begun

bắt đầu

11

behold

beheld

beheld

nhìn ngắm, trông thấy

12

bend

bent

bent

rẽ, làm cong

13

beset

beset

beset

bao quanh, bao vây

14

bespeak

bespoke

bespoken

chứng tỏ, tỏ ra

15

bet

bet / betted

bet / betted

đánh cược, cá cược

16

bid

bid

bid

trả giá, công bố

17

bind

bound

bound

buộc, trói

18

bite

bit

bitten

cắn

19

bleed

bled

bled

chảy máu

20

blow

blew

blown

thổi

21

break

broke

broken

đập vỡ, làm gãy

22

breed

bred

bred

chăm sóc, dạy dỗ

23

bring

brought

brought

mang đến

24

broadcast

broadcast

broadcast

phát thanh

25

browbeat

browbeat

browbeaten/ browbeat

hăm dọa

26

build

built

built

xây dựng

27

burn

burnt/burned

burnt/burned

đốt, cháy

28

burst

burst

burst

nổ tung, vỡ òa

29

bust

busted / bust

busted / bust

làm bể, làm vỡ

30

buy

bought

bought

mua

31

cast

cast

cast

ném, tung, thải, loại

32

catch

caught

caught

bắt, chụp

33

chide

chid/ chided

chid/ chidden/ chided

mắng chửi

34

choose

chose

chosen

chọn, lựa

35

cleave

clove/ cleft/ cleaved

cloven/ cleft/ cleaved

chẻ, tách hai

36

cling

clung

clung

bám vào, dính vào

37

clothe

clothed / clad

clothed / clad

che phủ

38

come

came

come

đến, đi đến

39

cost

cost

cost

có giá là

40

creep

crept

crept

bò, trườn, lẻn

41

crossbreed

crossbred

crossbred

cho lai giống

42

crow

crew/crewed

crowed

gáy (gà)

43

cut

cut

cut

cắt, chặt

44

daydream

daydreamed / daydreamt

daydreamed/ daydreamt

nghĩ vẩn vơ, mơ mộng

45

deal

dealt

dealt

giao thiệp

46

dig

dug

dug

dào

47

disprove

disproved

disproved / disproven

bác bỏ

48

dive

dove/ dived

dived

lặn; lao xuống

49

do

did

done

làm

50

draw

drew

drawn

vẽ; kéo

51

dream

dreamt/ dreamed

dreamt/ dreamed

mơ thấy

52

drink

drank

drunk

uống

53

drive

drove

driven

lái xe

54

dwell

dwelt

dwelt

trú ngụ, ở

55

eat

ate

eaten

ăn

56

fall

fell

fallen

ngã; rơi

57

feed

fed

fed

cho ăn; ăn; nuôi;

58

feel

felt

felt

cảm thấy

59

fight

fought

fought

chiến đấu

60

find

found

found

tìm thấy; thấy

61

fit

fitted / fit

fitted / fit

làm cho vừa, làm cho hợp

62

flee

fled

fled

chạy trốn

63

fling

flung

flung

tung; liệng

64

fly

flew

flown

bay

65

forbear

forbore

forborne

nhịn

66

forbid

forbade/ forbad

forbidden

cấm đoán; cấm

67

forecast

forecast/ forecasted

forecast/ forecasted

tiên đoán

68

foresee

foresaw

foreseen

thấy trước

69

foretell

foretold

foretold

đoán trước

70

forget

forgot

forgotten

quên

71

forgive

forgave

forgiven

tha thứ

72

freeze

froze

frozen

(làm) đông lại

73

get

got

got/ gotten

có được

74

gild

gilt/ gilded

gilt/ gilded

mạ vàng

75

gird

girt/ girded

girt/ girded

đeo, thắt, buộc

76

give

gave

given

cho

77

go

went

gone

đi

78

grind

ground

ground

nghiền; xay, mài, dũa

79

grow

grew

grown

mọc; trồng

80

handwrite

handwrote

handwritten

viết tay

81

hang

hung

hung

móc lên; treo lên

82

have

had

had

83

hear

heard

heard

nghe

84

heave

hove/ heaved

hove/ heaved

trục lên

85

hew

hewed

hewn / hewed

chặt, đốn

86

hide

hid

hidden

giấu; trốn; nấp

87

hit

hit

hit

đụng

88

hurt

hurt

hurt

làm đau

89

inbreed

inbred

inbred

lai giống cận huyết

90

inlay

inlaid

inlaid

cẩn; khảm

91

input

input

input

đưa vào (máy điện toán)

92

inset

inset

inset

dát; ghép

93

interbreed

interbred

interbred

giao phối, lai giống

94

interweave

interwove / interweaved

interwoven / interweaved

trộn lẫn, xen lẫn

95

interwind

interwound

interwound

cuộn vào, quấn vào

96

keep

kept

kept

giữ

97

kneel

knelt/ kneeled

knelt/ kneeled

quỳ

98

knit

knit/ knitted

knit/ knitted

đan, gắn chặt

99

know

knew

known

biết; quen biết

100

lay

laid

laid

đặt; để

101

lead

led

led

dẫn dắt; lãnh đạo

102

lean

leaned / leant

leaned / leant

dựa, tựa

103

leap

leapt

leapt

nhảy; nhảy qua

104

learn

learnt/ learned

learnt/ learned

học; được biết

105

leave

left

left

ra đi; để lại

106

lend

lent

lent

cho mượn (vay)

107

let

let

let

cho phép; để cho

108

lie

lay

lain

nằm

109

light

lit/ lighted

lit/ lighted

thắp sáng

110

lose

lost

lost

làm mất; mất

111

make

made

made

làm; sản xuất

112

mean

meant

meant

có nghĩa là

113

meet

met

met

gặp mặt

114

miscast

miscast

miscast

chọn vai đóng không hợp

115

misdeal

misdealt

misdealt

chia lộn bài, chia bài sai

116

misdo

misdid

misdone

phạm lỗi

117

mishear

misheard

misheard

nghe nhầm

118

mislay

mislaid

mislaid

để thất lạc

119

mislead

misled

misled

làm lạc đường, làm mê mụi

120

mislearn

mislearned / mislearnt

mislearned / mislearnt

học nhầm

121

misread

misread

misread

đọc sai

122

misset

misset

misset

đặt sai chỗ

123

misspeak

misspoke

misspoken

nói sai

124

misspell

misspelt

misspelt

viết sai chính tả

125

misspend

misspent

misspent

tiêu phí, bỏ phí

126

mistake

mistook

mistaken

phạm lỗi, lầm lẫn

127

misteach

mistaught

mistaught

dạy sai

128

misunderstand

misunderstood

misunderstood

hiểu lầm

129

miswrite

miswrote

miswritten

viết sai

130

mow

mowed

mown/ mowed

cắt, gặt

131

offset

offset

offset

đền bù

132

outbid

outbid

outbid

trả hơn giá

133

outbreed

outbred

outbred

giao phối xa

134

outdo

outdid

outdone

làm giỏi hơn

135

outdraw

outdrew

outdrawn

rút súng ra nhanh hơn

136

outdrink

outdrank

outdrunk

uống quá chén

137

outdrive

outdrove

outdriven

lái nhanh hơn

138

outfight

outfought

outfought

đánh giỏi hơn

139

outfly

outflew

outflown

bay cao/xa hơn

140

outgrow

outgrew

outgrown

lớn nhanh hơn

141

outleap

outleaped / outleapt

outleaped / outleapt

nhảy cao/xa hơn

142

outlie

outlied

outlied

nói dối

143

output

output

output

cho ra (dữ kiện)

144

outride

outrode

outridden

cưỡi ngựa giỏi hơn

145

outrun

outran

outrun

chạy nhanh hơn; vượt quá

146

outsell

outsold

outsold

bán nhanh hơn

147

outshine

outshined / outshone

outshined / outshone

sáng hơn, rạng rỡ hơn

148

outshoot

outshot

outshot

bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc

149

outsing

outsang

outsung

hát hay hơn

150

outsit

outsat

outsat

ngồi lâu hơn

151

outsleep

outslept

outslept

ngủ lâu/ muộn hơn

152

outsmell

outsmelled / outsmelt

outsmelled / outsmelt

khám phá, đánh hơi, sặc mùi

153

outspeak

outspoke

outspoken

nói nhiều/ dài/ to hơn

154

outspeed

outsped

outsped

đi/ chạy nhanh hơn

155

outspend

outspent

outspent

tiêu tiền nhiều hơn

156

outswear

outswore

outsworn

nguyền rủa nhiều hơn

157

outswim

outswam

outswum

bơi giỏi hơn

158

outthink

outthought

outthought

suy nghĩ nhanh hơn

159

outthrow

outthrew

outthrown

ném nhanh hơn

160

outwrite

outwrote

outwritten

viết nhanh hơn

161

overbid

overbid

overbid

trả giá/ bỏ thầu cao hơn

162

overbreed

overbred

overbred

nuôi quá nhiều

163

overbuild

overbuilt

overbuilt

xây quá nhiều

164

overbuy

overbought

overbought

mua quá nhiều

165

overcome

overcame

overcome

vượt qua, chiến thắng

166

overdo

overdid

overdone

dùng quá mức, làm quá

167

overdraw

overdrew

overdrawn

rút quá số tiền, phóng đại

168

overdrink

overdrank

overdrunk

uống quá nhiều

169

overeat

overate

overeaten

ăn quá nhiều

170

overfeed

overfed

overfed

cho ăn quá mức

171

overfly

overflew

overflown

bay qua

172

overhang

overhung

overhung

nhô lên trên, treo lơ lửng

173

overhear

overheard

overheard

nghe trộm

174

overlay

overlaid

overlaid

che, phủ

175

overpay

overpaid

overpaid

trả quá tiền

176

override

overrode

overridden

lạm quyền

177

overrun

overran

overrun

tràn qua, lan qua

178

oversee

oversaw

overseen

trông nom

179

oversell

oversold

oversold

bán quá mức

180

oversew

oversewed

oversewn / oversewed

may nối vắt

181

overshoot

overshot

overshot

đi quá đích

182

oversleep

overslept

overslept

ngủ quên

183

overspeak

overspoke

overspoken

Nói quá nhiều, nói lấn át

184

overspend

overspent

overspent

tiêu quá lố

185

overspill

overspilled / overspilt

overspilled / overspilt

đổ, làm tràn

186

overtake

overtook

overtaken

đuổi bắt kịp

187

overthink

overthought

overthought

tính trước nhiều quá

188

overthrow

overthrew

overthrown

lật đổ

189

overwind

overwound

overwound

lên dây (đồng hồ) quá chặt

190

overwrite

overwrote

overwritten

viết dài quá, viết đè lên

191

partake

partook

partaken

tham gia, dự phần

192

pay

paid

paid

trả (tiền)

193

plead

pleaded / pled

pleaded / pled

bào chữa, biện hộ

194

prebuild

prebuilt

prebuilt

làm nhà tiền chế

195

predo

predid

predone

làm trước

196

premake

premade

premade

làm trước

197

prepay

prepaid

prepaid

trả trước

198

presell

presold

presold

bán trước thời gian rao báo

199

preset

preset

preset

thiết lập sẵn, cái đặt sẵn

200

preshrink

preshrank

preshrunk

ngâm cho vải co trước khi may

201

proofread

proofread

proofread

Đọc bản thảo trước khi in

202

prove

proved

proven/proved

chứng minh(tỏ)

203

put

put

put

đặt; để

204

quit

quit / quitted

quit / quitted

bỏ

205

read

read

read

đọc

206

reawake

reawoke

reawaken

đánh thức 1 lần nữa

207

rebid

rebid

rebid

trả giá, bỏ thầu

208

rebind

rebound

rebound

buộc lại, đóng lại (sách)

209

rebroadcast

rebroadcast / rebroadcasted

rebroadcast / rebroadcasted

cự tuyệt, khước từ

210

rebuild

rebuilt

rebuilt

xây dựng lại

211

recast

recast

recast

đúc lại

212

recut

recut

recut

cắt lại; băm (giũa)

213

redeal

redealt

redealt

phát bài lại

214

redo

redid

redone

làm lại

215

redraw

redrew

redrawn

kéo lại; kéo ngược lại

216

regrind

reground

reground

mài sắc lại

217

regrow

regrew

regrown

trồng lại

218

rehang

rehung

rehung

treo lại

219

rehear

reheard

reheard

nghe trình bày lại

220

reknit

reknitted / reknit

reknitted / reknit

đan lại

221

relearn

relearned / relearnt

relearned / relearnt

học lại

222

relight

relit / relighted

relit / relighted

thắp sáng lại

223

remake

remade

remade

làm lại; chế tạo lại

224

rend

rent

rent

toạc ra; xé

225

repay

repaid

repaid

hoàn tiền lại

226

reread

reread

reread

đọc lại

227

rerun

reran

rerun

chiếu lại (phim), phát thanh lại

228

resell

retold

retold

bán lại

229

resend

resent

resent

gửi lại

230

reset

reset

reset

đặt lại, lắp lại

231

resew

resewed

resewn / resewed

may/ khâu lại

232

retake

retook

retaken

chiếm lại; tái chiếm

233

reteach

retaught

retaught

dạy lại

234

retear

retore

retorn

khóc lại

235

retell

retold

retold

kể lại

236

rethink

rethought

rethought

suy tính lại, cân nhắc lại

237

retread

retread

retread

lại giẫm lên, lại đạp lên

238

retrofit

retrofitted / retrofit

retrofitted / retrofit

trang bị thêm những bộ phận mới

239

rewake

rewoke / rewaked

rewaken / rewaked

đánh thức lại

240

rewear

rewore

reworn

mặc lại

241

reweave

rewove / reweaved

rewoven / reweaved

dệt lại

242

rewed

rewed / rewedded

rewed / rewedded

kết hôn lại

243

rewin

rewon

rewon

thắng lại

244

rewind

rewound

rewound

cuốn lại, lên dây lại

245

rewrite

rewrote

rewritten

viết lại

246

rid

rid

rid

rid of: giải thoát

247

ride

rode

ridden

cưỡi

248

ring

rang

rung

rung chuông

249

rise

rose

risen

đứng dậy; mọc

250

run

ran

run

chạy

251

saw

sawed

sawn

cưa

252

say

said

said

nói

253

see

saw

seen

nhìn thấy

254

seek

sought

sought

tìm kiếm

255

sell

sold

sold

bán

256

send

sent

sent

gửi

257

set

set

set

đặt, thiết lập

258

sew

sewed

sewn/sewed

may

259

shake

shook

shaken

lay; lắc

260

shave

shaved

shaved / shaven

cạo (râu, mặt)

261

shed

shed

shed

rơi; rụng

262

shine

shone

shone

chiếu sáng

263

shit

shit / shat / shitted

shit/ shat / shitted

suộc khuộng đi đại tiện

264

shoot

shot

shot

bắn

265

show

showed

shown/ showed

cho xem

266

shrink

shrank

shrunk

lùi lại, co lại

267

shut

shut

shut

đóng, khép

268

sing

sang

sung

ca hát

269

sink

sank

sunk

chìm; đánh đắm

270

sit

sat

sat

ngồi

271

slay

slew

slain

sát hại; giết hại

272

sleep

slept

slept

ngủ

273

slide

slid

slid

trượt; lướt

274

slink

slunk

slunk

lẻn đi

275

slit

slit

slit

rạch, khứa

276

smell

smelt

smelt

ngửi

277

smite

smote

smitten

đập, vả

278

sneak

sneaked / snuck

sneaked / snuck

trốn, lén

279

sow

sowed

sown/ sewed

gieo; rải

280

speak

spoke

spoken

nói

281

speed

sped/ speeded

sped/ speeded

chạy vụt, tăng tốc

282

spell

spelt/ spelled

spelt/ spelled

đánh vần

283

spend

spent

spent

tiêu sài

284

spill

spilt/ spilled

spilt/ spilled

tràn đổ ra

285

spin

spun/ span

spun

quay sợi

286

spoil

spoilt/ spoiled

spoilt/ spoiled

làm hỏng, cướp phá

287

spread

spread

spread

lan truyền

288

spring

sprang

sprung

nhảy

289

stand

stood

stood

đứng

290

stave

stove/ staved

stove/ staved

đâm thủng

291

steal

stole

stolen

đánh cắp

292

stick

stuck

stuck

ghim vào; đính

293

sting

stung

stung

châm ; chích; đốt

294

stink

stunk/ stank

stunk

bốc mùi hôi

295

strew

strewed

strewn/ strewed

rắc , rải

296

stride

strode

stridden

bước sải

297

strike

struck

struck

đánh đập

298

string

strung

strung

buộc bằng dây

299

strive

strove

striven

cố sức

300

sublet

sublet

sublet

cho thuê lại; cho thầu lại

301

sunburn

sunburned / sunburnt

sunburned / sunburnt

rám nắng, cháy nắng

302

swear

swore

sworn

tuyên thệ

303

sweat

sweat / sweated

sweat / sweated

đổ mồ hôi

304

sweep

swept

swept

quét, lướt, vuốt

305

swell

swelled

swollen/ swelled

phồng ; sưng

306

swim

swam

swum

bơi; lội

307

swing

swung

swung

đong đưa

308

take

took

taken

cầm ; lấy

309

teach

taught

taught

dạy ; giảng dạy

310

tear

tore

torn

xé; rách

311

telecast

telecast

telecast

phát đi bằng truyền hình

312

tell

told

told

kể ; bảo

313

think

thought

thought

suy nghĩ

314

throw

threw

thrown

ném ; liệng

315

thrust

thrust

thrust

đẩy, ấn mạnh, nhấn

316

tread

trod

trodden/ trod

giẫm ; đạp

317

typecast

typecast

typecast

cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần

318

typeset

typeset

typeset

sắp chữ

319

typewrite

typewrote

typewritten

đánh máy

320

unbend

unbent

unbent

làm thẳng lại

321

unbind

unbound

unbound

mở, tháo ra

322

unclothe

unclothed / unclad

unclothed / unclad

cởi áo; lột trần

323

undercut

undercut

undercut

ra giá rẻ hơn

324

underfeed

underfed

underfed

cho ăn đói, thiếu ăn

325

undergo

underwent

undergone

chịu, trải qua

326

underlie

underlay

underlain

nằm dưới

327

underpay

undercut

undercut

trả lương thấp

328

underspend

underspent

underspent

chi tiêu dưới mức

329

understand

understood

understood

hiểu

330

undertake

undertook

undertaken

đảm nhận, cam đoan

331

underwrite

underwrote

underwritten

bảo hiểm

332

undo

undid

undone

tháo ra

333

unfreeze

unfroze

unfrozen

làm tan đông

334

unhang

unhung

unhung

hạ xuống, bỏ xuống

335

unhide

unhid

unhidden

hiển thị, không ẩn

336

unknit

unknitted / unknit

unknitted / unknit

dãn ra, tháo ra

337

unlearn

unlearned / unlearnt

unlearned / unlearnt

gạt bỏ, quên

338

unsew

unsewed

unsewn / unsewed

tháo đường may

339

unspin

unspun

unspun

quay ngược

340

unstick

unstuck

unstuck

bóc, gỡ

341

unstring

unstrung

unstrung

tháo dây, nới dây

342

unweave

unwove / unweaved

unwoven / unweaved

tháo ra

343

unwind

unwound

unwound

tháo, cởi; xóa, hủy

344

uphold

upheld

upheld

ủng hộ, chống đỡ

345

upset

upset

upset

đánh đổ; lật đổ

346

wake

woke/ waked

woken/ waked

thức giấc

347

waylay

waylaid

waylaid

mai phục

348

wear

wore

worn

mặc

349

weave

wove/ weaved

woven/ weaved

dệt

350

weep

wept

wept

khóc, rỉ, ứa

351

wet

wet / wetted

wet / wetted

làm ướt

352

whet

whetted

whetted

 

353

win

won

won

thắng ; chiến thắng

354

wind

wound

wound

quấn

355

withdraw

withdrew

withdrawn

rút lui

356

withhold

withheld

withheld

từ khước; ngăn cản

357

withstand

withstood

withstood

chống cự, chịu đựng

358

work

wrought / worked

wrought / worked

rèn (sắt)

359

wring

wrung

wrung

vặn ; siết chặt

360

write

wrote

written

viết

Xem thêm các bộ đề thi Tiếng Anh lớp 6 hay khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday