- Từ vựng và tài liệu Tiếng Anh
- Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ nhất
- Bảng 360 động từ bất quy tắc Tiếng Anh chuẩn nhất
- Bài tập viết lại câu trong Tiếng Anh cơ bản
- Bài tập Viết lại câu trong Tiếng Anh nâng cao
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề gia đình đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề môi trường đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận cơ thể đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các loại rau củ quả đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách con người đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề quần áo đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thời tiết đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giáo dục đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề công nghệ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề âm nhạc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề trò chơi dân gian đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề các châu lục và đại dương đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề nấu ăn và chuẩn bị bữa ăn đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh trong ngành du lịch đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng, khách sạn đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề kinh tế đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề nghỉ lễ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về miêu tả ngoại hình đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề bệnh viện đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực làm đẹp đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ học tập đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động thư giãn đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động thường ngày đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các môn học đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề bạn bè đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giải trí đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thể thao đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về đám cưới đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về trang sức đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Giáng sinh phổ biến nhất đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về giao thông đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về học tập đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về luật pháp đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về mua sắm đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về phim ảnh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về quốc gia - quốc tịch đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về sở thích đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về tình yêu đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về truyền hình và báo chí đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về tên tiếng Anh của các dòng nhạc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về những người làm âm nhạc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về thiết bị âm thanh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các thuật ngữ âm nhạc đầy đủ nhất
- 100 động từ bất quy tắc Tiếng Anh thường gặp nhất
- 100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất
- 360 động từ bất quy tắc thường gặp trong Tiếng Anh
- Thuật ngữ Tiếng Anh cơ bản trong Công nghệ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Các ngành nghề phổ biến trong ngành Công nghệ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về cấu tạo máy tính đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Internet đầy đủ nhất
- 75 từ vựng Tiếng Anh thường gặp trong CNTT đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Tên các nghề nghiệp theo lĩnh vực đầy đủ nhất
- Phân biệt Job, Work, và Career trong Tiếng Anh
- 50 từ vựng Tiếng Anh về công việc thường gặp nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về nơi làm việc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các thành viên trong gia đình đầy đủ nhất
- Các cụm từ Tiếng Anh hay chủ đề gia đình đầy đủ nhất
- Từ vựng về các kiểu gia đình trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Gia đình và các mối quan hệ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về tình trạng hôn nhân và đám cưới đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các môn học phổ thông đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về bằng cấp, học hàm, học vị đầy đủ nhất
- Các cụm từ Tiếng Anh thường gặp về học tập đầy đủ nhất
- 100 từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giáo dục thường gặp nhất
- Tên các cơ sở đào tạo, giáo dục trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về biển báo giao thông đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các loại đường, làn đường đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Các phương tiện giao thông đường bộ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về giao thông thường gặp nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Phụ tùng xe hơi đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về ô nhiễm môi trường đầy đủ nhất
- 30 từ vựng Tiếng Anh thường gặp chủ đề môi trường đầy đủ nhất
- Từ vựng về Các nguồn tài nguyên và năng lượng trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về thảm hoạ thiên nhiên đầy đủ nhất
- Các danh từ Tiếng Anh về môi trường đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các thể loại phim đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực điện ảnh đầy đủ nhất
- Những từ Tiếng Anh không thể không biết trong lĩnh vực phim ảnh đầy đủ nhất
- Từ vựng IELTS Speaking chủ đề phim ảnh đầy đủ nhất
- Phân biệt film và movie trong Tiếng Anh
- 35 từ vựng Tiếng Anh phổ biến về sở thích đầy đủ nhất
- Từ vựng IELTS Speaking chủ đề sở thích (Hobbies) đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao giải trí đầy đủ nhất
- Các mẫu câu giao tiếp về sở thích trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
- Phân biệt Play - Do - Go trong Tiếng Anh
- Từ vựng về Các mối quan hệ bạn bè trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- Các cụm từ tiếng Anh hay về tình bạn đầy đủ nhất
- Những câu nói nổi tiếng về tình bạn trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
- 50 từ vựng Tiếng Anh hay nhất về tình bạn đầy đủ nhất
- Từ vựng IELTS Speaking chủ đề tình bạn (Friendship) đầy đủ nhất
- 65 từ vựng Tiếng Anh về gia vị phổ biến nhất
- 1000 từ vựng Tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất
- 70 từ vựng Tiếng Anh về nhà hàng phổ biến nhất
- 80 từ vựng Tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất
- Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề trình độ B1 đầy đủ nhất
- Tổng hợp Từ vựng TOEIC target 550 đầy đủ, chi tiết
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Bảng 360 động từ bất quy tắc Tiếng Anh chuẩn nhất
STT |
Động từ nguyên mẫu |
Quá khứ đơn |
Quá khứ phân từ |
Nghĩa |
1 |
abide |
abode/abided |
abode / abided |
lưu trú, lưu lại |
2 |
arise |
arose |
arisen |
phát sinh |
3 |
awake |
awoke |
awoken |
đánh thức, thức |
4 |
backslide |
backslid |
backslidden / backslid |
tái phạm |
5 |
be |
was/were |
been |
thì, là, bị. ở |
6 |
bear |
bore |
borne |
mang, chịu dựng |
7 |
beat |
beat |
beaten / beat |
đánh, đập |
8 |
become |
became |
become |
trở thành |
9 |
befall |
befell |
befallen |
xảy đến, xảy ra |
10 |
begin |
began |
begun |
bắt đầu |
11 |
behold |
beheld |
beheld |
nhìn ngắm, trông thấy |
12 |
bend |
bent |
bent |
rẽ, làm cong |
13 |
beset |
beset |
beset |
bao quanh, bao vây |
14 |
bespeak |
bespoke |
bespoken |
chứng tỏ, tỏ ra |
15 |
bet |
bet / betted |
bet / betted |
đánh cược, cá cược |
16 |
bid |
bid |
bid |
trả giá, công bố |
17 |
bind |
bound |
bound |
buộc, trói |
18 |
bite |
bit |
bitten |
cắn |
19 |
bleed |
bled |
bled |
chảy máu |
20 |
blow |
blew |
blown |
thổi |
21 |
break |
broke |
broken |
đập vỡ, làm gãy |
22 |
breed |
bred |
bred |
chăm sóc, dạy dỗ |
23 |
bring |
brought |
brought |
mang đến |
24 |
broadcast |
broadcast |
broadcast |
phát thanh |
25 |
browbeat |
browbeat |
browbeaten/ browbeat |
hăm dọa |
26 |
build |
built |
built |
xây dựng |
27 |
burn |
burnt/burned |
burnt/burned |
đốt, cháy |
28 |
burst |
burst |
burst |
nổ tung, vỡ òa |
29 |
bust |
busted / bust |
busted / bust |
làm bể, làm vỡ |
30 |
buy |
bought |
bought |
mua |
31 |
cast |
cast |
cast |
ném, tung, thải, loại |
32 |
catch |
caught |
caught |
bắt, chụp |
33 |
chide |
chid/ chided |
chid/ chidden/ chided |
mắng chửi |
34 |
choose |
chose |
chosen |
chọn, lựa |
35 |
cleave |
clove/ cleft/ cleaved |
cloven/ cleft/ cleaved |
chẻ, tách hai |
36 |
cling |
clung |
clung |
bám vào, dính vào |
37 |
clothe |
clothed / clad |
clothed / clad |
che phủ |
38 |
come |
came |
come |
đến, đi đến |
39 |
cost |
cost |
cost |
có giá là |
40 |
creep |
crept |
crept |
bò, trườn, lẻn |
41 |
crossbreed |
crossbred |
crossbred |
cho lai giống |
42 |
crow |
crew/crewed |
crowed |
gáy (gà) |
43 |
cut |
cut |
cut |
cắt, chặt |
44 |
daydream |
daydreamed / daydreamt |
daydreamed/ daydreamt |
nghĩ vẩn vơ, mơ mộng |
45 |
deal |
dealt |
dealt |
giao thiệp |
46 |
dig |
dug |
dug |
dào |
47 |
disprove |
disproved |
disproved / disproven |
bác bỏ |
48 |
dive |
dove/ dived |
dived |
lặn; lao xuống |
49 |
do |
did |
done |
làm |
50 |
draw |
drew |
drawn |
vẽ; kéo |
51 |
dream |
dreamt/ dreamed |
dreamt/ dreamed |
mơ thấy |
52 |
drink |
drank |
drunk |
uống |
53 |
drive |
drove |
driven |
lái xe |
54 |
dwell |
dwelt |
dwelt |
trú ngụ, ở |
55 |
eat |
ate |
eaten |
ăn |
56 |
fall |
fell |
fallen |
ngã; rơi |
57 |
feed |
fed |
fed |
cho ăn; ăn; nuôi; |
58 |
feel |
felt |
felt |
cảm thấy |
59 |
fight |
fought |
fought |
chiến đấu |
60 |
find |
found |
found |
tìm thấy; thấy |
61 |
fit |
fitted / fit |
fitted / fit |
làm cho vừa, làm cho hợp |
62 |
flee |
fled |
fled |
chạy trốn |
63 |
fling |
flung |
flung |
tung; liệng |
64 |
fly |
flew |
flown |
bay |
65 |
forbear |
forbore |
forborne |
nhịn |
66 |
forbid |
forbade/ forbad |
forbidden |
cấm đoán; cấm |
67 |
forecast |
forecast/ forecasted |
forecast/ forecasted |
tiên đoán |
68 |
foresee |
foresaw |
foreseen |
thấy trước |
69 |
foretell |
foretold |
foretold |
đoán trước |
70 |
forget |
forgot |
forgotten |
quên |
71 |
forgive |
forgave |
forgiven |
tha thứ |
72 |
freeze |
froze |
frozen |
(làm) đông lại |
73 |
get |
got |
got/ gotten |
có được |
74 |
gild |
gilt/ gilded |
gilt/ gilded |
mạ vàng |
75 |
gird |
girt/ girded |
girt/ girded |
đeo, thắt, buộc |
76 |
give |
gave |
given |
cho |
77 |
go |
went |
gone |
đi |
78 |
grind |
ground |
ground |
nghiền; xay, mài, dũa |
79 |
grow |
grew |
grown |
mọc; trồng |
80 |
handwrite |
handwrote |
handwritten |
viết tay |
81 |
hang |
hung |
hung |
móc lên; treo lên |
82 |
have |
had |
had |
có |
83 |
hear |
heard |
heard |
nghe |
84 |
heave |
hove/ heaved |
hove/ heaved |
trục lên |
85 |
hew |
hewed |
hewn / hewed |
chặt, đốn |
86 |
hide |
hid |
hidden |
giấu; trốn; nấp |
87 |
hit |
hit |
hit |
đụng |
88 |
hurt |
hurt |
hurt |
làm đau |
89 |
inbreed |
inbred |
inbred |
lai giống cận huyết |
90 |
inlay |
inlaid |
inlaid |
cẩn; khảm |
91 |
input |
input |
input |
đưa vào (máy điện toán) |
92 |
inset |
inset |
inset |
dát; ghép |
93 |
interbreed |
interbred |
interbred |
giao phối, lai giống |
94 |
interweave |
interwove / interweaved |
interwoven / interweaved |
trộn lẫn, xen lẫn |
95 |
interwind |
interwound |
interwound |
cuộn vào, quấn vào |
96 |
keep |
kept |
kept |
giữ |
97 |
kneel |
knelt/ kneeled |
knelt/ kneeled |
quỳ |
98 |
knit |
knit/ knitted |
knit/ knitted |
đan, gắn chặt |
99 |
know |
knew |
known |
biết; quen biết |
100 |
lay |
laid |
laid |
đặt; để |
101 |
lead |
led |
led |
dẫn dắt; lãnh đạo |
102 |
lean |
leaned / leant |
leaned / leant |
dựa, tựa |
103 |
leap |
leapt |
leapt |
nhảy; nhảy qua |
104 |
learn |
learnt/ learned |
learnt/ learned |
học; được biết |
105 |
leave |
left |
left |
ra đi; để lại |
106 |
lend |
lent |
lent |
cho mượn (vay) |
107 |
let |
let |
let |
cho phép; để cho |
108 |
lie |
lay |
lain |
nằm |
109 |
light |
lit/ lighted |
lit/ lighted |
thắp sáng |
110 |
lose |
lost |
lost |
làm mất; mất |
111 |
make |
made |
made |
làm; sản xuất |
112 |
mean |
meant |
meant |
có nghĩa là |
113 |
meet |
met |
met |
gặp mặt |
114 |
miscast |
miscast |
miscast |
chọn vai đóng không hợp |
115 |
misdeal |
misdealt |
misdealt |
chia lộn bài, chia bài sai |
116 |
misdo |
misdid |
misdone |
phạm lỗi |
117 |
mishear |
misheard |
misheard |
nghe nhầm |
118 |
mislay |
mislaid |
mislaid |
để thất lạc |
119 |
mislead |
misled |
misled |
làm lạc đường, làm mê mụi |
120 |
mislearn |
mislearned / mislearnt |
mislearned / mislearnt |
học nhầm |
121 |
misread |
misread |
misread |
đọc sai |
122 |
misset |
misset |
misset |
đặt sai chỗ |
123 |
misspeak |
misspoke |
misspoken |
nói sai |
124 |
misspell |
misspelt |
misspelt |
viết sai chính tả |
125 |
misspend |
misspent |
misspent |
tiêu phí, bỏ phí |
126 |
mistake |
mistook |
mistaken |
phạm lỗi, lầm lẫn |
127 |
misteach |
mistaught |
mistaught |
dạy sai |
128 |
misunderstand |
misunderstood |
misunderstood |
hiểu lầm |
129 |
miswrite |
miswrote |
miswritten |
viết sai |
130 |
mow |
mowed |
mown/ mowed |
cắt, gặt |
131 |
offset |
offset |
offset |
đền bù |
132 |
outbid |
outbid |
outbid |
trả hơn giá |
133 |
outbreed |
outbred |
outbred |
giao phối xa |
134 |
outdo |
outdid |
outdone |
làm giỏi hơn |
135 |
outdraw |
outdrew |
outdrawn |
rút súng ra nhanh hơn |
136 |
outdrink |
outdrank |
outdrunk |
uống quá chén |
137 |
outdrive |
outdrove |
outdriven |
lái nhanh hơn |
138 |
outfight |
outfought |
outfought |
đánh giỏi hơn |
139 |
outfly |
outflew |
outflown |
bay cao/xa hơn |
140 |
outgrow |
outgrew |
outgrown |
lớn nhanh hơn |
141 |
outleap |
outleaped / outleapt |
outleaped / outleapt |
nhảy cao/xa hơn |
142 |
outlie |
outlied |
outlied |
nói dối |
143 |
output |
output |
output |
cho ra (dữ kiện) |
144 |
outride |
outrode |
outridden |
cưỡi ngựa giỏi hơn |
145 |
outrun |
outran |
outrun |
chạy nhanh hơn; vượt quá |
146 |
outsell |
outsold |
outsold |
bán nhanh hơn |
147 |
outshine |
outshined / outshone |
outshined / outshone |
sáng hơn, rạng rỡ hơn |
148 |
outshoot |
outshot |
outshot |
bắn giỏi hơn, nảy mầm, mọc |
149 |
outsing |
outsang |
outsung |
hát hay hơn |
150 |
outsit |
outsat |
outsat |
ngồi lâu hơn |
151 |
outsleep |
outslept |
outslept |
ngủ lâu/ muộn hơn |
152 |
outsmell |
outsmelled / outsmelt |
outsmelled / outsmelt |
khám phá, đánh hơi, sặc mùi |
153 |
outspeak |
outspoke |
outspoken |
nói nhiều/ dài/ to hơn |
154 |
outspeed |
outsped |
outsped |
đi/ chạy nhanh hơn |
155 |
outspend |
outspent |
outspent |
tiêu tiền nhiều hơn |
156 |
outswear |
outswore |
outsworn |
nguyền rủa nhiều hơn |
157 |
outswim |
outswam |
outswum |
bơi giỏi hơn |
158 |
outthink |
outthought |
outthought |
suy nghĩ nhanh hơn |
159 |
outthrow |
outthrew |
outthrown |
ném nhanh hơn |
160 |
outwrite |
outwrote |
outwritten |
viết nhanh hơn |
161 |
overbid |
overbid |
overbid |
trả giá/ bỏ thầu cao hơn |
162 |
overbreed |
overbred |
overbred |
nuôi quá nhiều |
163 |
overbuild |
overbuilt |
overbuilt |
xây quá nhiều |
164 |
overbuy |
overbought |
overbought |
mua quá nhiều |
165 |
overcome |
overcame |
overcome |
vượt qua, chiến thắng |
166 |
overdo |
overdid |
overdone |
dùng quá mức, làm quá |
167 |
overdraw |
overdrew |
overdrawn |
rút quá số tiền, phóng đại |
168 |
overdrink |
overdrank |
overdrunk |
uống quá nhiều |
169 |
overeat |
overate |
overeaten |
ăn quá nhiều |
170 |
overfeed |
overfed |
overfed |
cho ăn quá mức |
171 |
overfly |
overflew |
overflown |
bay qua |
172 |
overhang |
overhung |
overhung |
nhô lên trên, treo lơ lửng |
173 |
overhear |
overheard |
overheard |
nghe trộm |
174 |
overlay |
overlaid |
overlaid |
che, phủ |
175 |
overpay |
overpaid |
overpaid |
trả quá tiền |
176 |
override |
overrode |
overridden |
lạm quyền |
177 |
overrun |
overran |
overrun |
tràn qua, lan qua |
178 |
oversee |
oversaw |
overseen |
trông nom |
179 |
oversell |
oversold |
oversold |
bán quá mức |
180 |
oversew |
oversewed |
oversewn / oversewed |
may nối vắt |
181 |
overshoot |
overshot |
overshot |
đi quá đích |
182 |
oversleep |
overslept |
overslept |
ngủ quên |
183 |
overspeak |
overspoke |
overspoken |
Nói quá nhiều, nói lấn át |
184 |
overspend |
overspent |
overspent |
tiêu quá lố |
185 |
overspill |
overspilled / overspilt |
overspilled / overspilt |
đổ, làm tràn |
186 |
overtake |
overtook |
overtaken |
đuổi bắt kịp |
187 |
overthink |
overthought |
overthought |
tính trước nhiều quá |
188 |
overthrow |
overthrew |
overthrown |
lật đổ |
189 |
overwind |
overwound |
overwound |
lên dây (đồng hồ) quá chặt |
190 |
overwrite |
overwrote |
overwritten |
viết dài quá, viết đè lên |
191 |
partake |
partook |
partaken |
tham gia, dự phần |
192 |
pay |
paid |
paid |
trả (tiền) |
193 |
plead |
pleaded / pled |
pleaded / pled |
bào chữa, biện hộ |
194 |
prebuild |
prebuilt |
prebuilt |
làm nhà tiền chế |
195 |
predo |
predid |
predone |
làm trước |
196 |
premake |
premade |
premade |
làm trước |
197 |
prepay |
prepaid |
prepaid |
trả trước |
198 |
presell |
presold |
presold |
bán trước thời gian rao báo |
199 |
preset |
preset |
preset |
thiết lập sẵn, cái đặt sẵn |
200 |
preshrink |
preshrank |
preshrunk |
ngâm cho vải co trước khi may |
201 |
proofread |
proofread |
proofread |
Đọc bản thảo trước khi in |
202 |
prove |
proved |
proven/proved |
chứng minh(tỏ) |
203 |
put |
put |
put |
đặt; để |
204 |
quit |
quit / quitted |
quit / quitted |
bỏ |
205 |
read |
read |
read |
đọc |
206 |
reawake |
reawoke |
reawaken |
đánh thức 1 lần nữa |
207 |
rebid |
rebid |
rebid |
trả giá, bỏ thầu |
208 |
rebind |
rebound |
rebound |
buộc lại, đóng lại (sách) |
209 |
rebroadcast |
rebroadcast / rebroadcasted |
rebroadcast / rebroadcasted |
cự tuyệt, khước từ |
210 |
rebuild |
rebuilt |
rebuilt |
xây dựng lại |
211 |
recast |
recast |
recast |
đúc lại |
212 |
recut |
recut |
recut |
cắt lại; băm (giũa) |
213 |
redeal |
redealt |
redealt |
phát bài lại |
214 |
redo |
redid |
redone |
làm lại |
215 |
redraw |
redrew |
redrawn |
kéo lại; kéo ngược lại |
216 |
regrind |
reground |
reground |
mài sắc lại |
217 |
regrow |
regrew |
regrown |
trồng lại |
218 |
rehang |
rehung |
rehung |
treo lại |
219 |
rehear |
reheard |
reheard |
nghe trình bày lại |
220 |
reknit |
reknitted / reknit |
reknitted / reknit |
đan lại |
221 |
relearn |
relearned / relearnt |
relearned / relearnt |
học lại |
222 |
relight |
relit / relighted |
relit / relighted |
thắp sáng lại |
223 |
remake |
remade |
remade |
làm lại; chế tạo lại |
224 |
rend |
rent |
rent |
toạc ra; xé |
225 |
repay |
repaid |
repaid |
hoàn tiền lại |
226 |
reread |
reread |
reread |
đọc lại |
227 |
rerun |
reran |
rerun |
chiếu lại (phim), phát thanh lại |
228 |
resell |
retold |
retold |
bán lại |
229 |
resend |
resent |
resent |
gửi lại |
230 |
reset |
reset |
reset |
đặt lại, lắp lại |
231 |
resew |
resewed |
resewn / resewed |
may/ khâu lại |
232 |
retake |
retook |
retaken |
chiếm lại; tái chiếm |
233 |
reteach |
retaught |
retaught |
dạy lại |
234 |
retear |
retore |
retorn |
khóc lại |
235 |
retell |
retold |
retold |
kể lại |
236 |
rethink |
rethought |
rethought |
suy tính lại, cân nhắc lại |
237 |
retread |
retread |
retread |
lại giẫm lên, lại đạp lên |
238 |
retrofit |
retrofitted / retrofit |
retrofitted / retrofit |
trang bị thêm những bộ phận mới |
239 |
rewake |
rewoke / rewaked |
rewaken / rewaked |
đánh thức lại |
240 |
rewear |
rewore |
reworn |
mặc lại |
241 |
reweave |
rewove / reweaved |
rewoven / reweaved |
dệt lại |
242 |
rewed |
rewed / rewedded |
rewed / rewedded |
kết hôn lại |
243 |
rewin |
rewon |
rewon |
thắng lại |
244 |
rewind |
rewound |
rewound |
cuốn lại, lên dây lại |
245 |
rewrite |
rewrote |
rewritten |
viết lại |
246 |
rid |
rid |
rid |
rid of: giải thoát |
247 |
ride |
rode |
ridden |
cưỡi |
248 |
ring |
rang |
rung |
rung chuông |
249 |
rise |
rose |
risen |
đứng dậy; mọc |
250 |
run |
ran |
run |
chạy |
251 |
saw |
sawed |
sawn |
cưa |
252 |
say |
said |
said |
nói |
253 |
see |
saw |
seen |
nhìn thấy |
254 |
seek |
sought |
sought |
tìm kiếm |
255 |
sell |
sold |
sold |
bán |
256 |
send |
sent |
sent |
gửi |
257 |
set |
set |
set |
đặt, thiết lập |
258 |
sew |
sewed |
sewn/sewed |
may |
259 |
shake |
shook |
shaken |
lay; lắc |
260 |
shave |
shaved |
shaved / shaven |
cạo (râu, mặt) |
261 |
shed |
shed |
shed |
rơi; rụng |
262 |
shine |
shone |
shone |
chiếu sáng |
263 |
shit |
shit / shat / shitted |
shit/ shat / shitted |
suộc khuộng đi đại tiện |
264 |
shoot |
shot |
shot |
bắn |
265 |
show |
showed |
shown/ showed |
cho xem |
266 |
shrink |
shrank |
shrunk |
lùi lại, co lại |
267 |
shut |
shut |
shut |
đóng, khép |
268 |
sing |
sang |
sung |
ca hát |
269 |
sink |
sank |
sunk |
chìm; đánh đắm |
270 |
sit |
sat |
sat |
ngồi |
271 |
slay |
slew |
slain |
sát hại; giết hại |
272 |
sleep |
slept |
slept |
ngủ |
273 |
slide |
slid |
slid |
trượt; lướt |
274 |
slink |
slunk |
slunk |
lẻn đi |
275 |
slit |
slit |
slit |
rạch, khứa |
276 |
smell |
smelt |
smelt |
ngửi |
277 |
smite |
smote |
smitten |
đập, vả |
278 |
sneak |
sneaked / snuck |
sneaked / snuck |
trốn, lén |
279 |
sow |
sowed |
sown/ sewed |
gieo; rải |
280 |
speak |
spoke |
spoken |
nói |
281 |
speed |
sped/ speeded |
sped/ speeded |
chạy vụt, tăng tốc |
282 |
spell |
spelt/ spelled |
spelt/ spelled |
đánh vần |
283 |
spend |
spent |
spent |
tiêu sài |
284 |
spill |
spilt/ spilled |
spilt/ spilled |
tràn đổ ra |
285 |
spin |
spun/ span |
spun |
quay sợi |
286 |
spoil |
spoilt/ spoiled |
spoilt/ spoiled |
làm hỏng, cướp phá |
287 |
spread |
spread |
spread |
lan truyền |
288 |
spring |
sprang |
sprung |
nhảy |
289 |
stand |
stood |
stood |
đứng |
290 |
stave |
stove/ staved |
stove/ staved |
đâm thủng |
291 |
steal |
stole |
stolen |
đánh cắp |
292 |
stick |
stuck |
stuck |
ghim vào; đính |
293 |
sting |
stung |
stung |
châm ; chích; đốt |
294 |
stink |
stunk/ stank |
stunk |
bốc mùi hôi |
295 |
strew |
strewed |
strewn/ strewed |
rắc , rải |
296 |
stride |
strode |
stridden |
bước sải |
297 |
strike |
struck |
struck |
đánh đập |
298 |
string |
strung |
strung |
buộc bằng dây |
299 |
strive |
strove |
striven |
cố sức |
300 |
sublet |
sublet |
sublet |
cho thuê lại; cho thầu lại |
301 |
sunburn |
sunburned / sunburnt |
sunburned / sunburnt |
rám nắng, cháy nắng |
302 |
swear |
swore |
sworn |
tuyên thệ |
303 |
sweat |
sweat / sweated |
sweat / sweated |
đổ mồ hôi |
304 |
sweep |
swept |
swept |
quét, lướt, vuốt |
305 |
swell |
swelled |
swollen/ swelled |
phồng ; sưng |
306 |
swim |
swam |
swum |
bơi; lội |
307 |
swing |
swung |
swung |
đong đưa |
308 |
take |
took |
taken |
cầm ; lấy |
309 |
teach |
taught |
taught |
dạy ; giảng dạy |
310 |
tear |
tore |
torn |
xé; rách |
311 |
telecast |
telecast |
telecast |
phát đi bằng truyền hình |
312 |
tell |
told |
told |
kể ; bảo |
313 |
think |
thought |
thought |
suy nghĩ |
314 |
throw |
threw |
thrown |
ném ; liệng |
315 |
thrust |
thrust |
thrust |
đẩy, ấn mạnh, nhấn |
316 |
tread |
trod |
trodden/ trod |
giẫm ; đạp |
317 |
typecast |
typecast |
typecast |
cho đóng cùng một loại vai trò nhiều lần |
318 |
typeset |
typeset |
typeset |
sắp chữ |
319 |
typewrite |
typewrote |
typewritten |
đánh máy |
320 |
unbend |
unbent |
unbent |
làm thẳng lại |
321 |
unbind |
unbound |
unbound |
mở, tháo ra |
322 |
unclothe |
unclothed / unclad |
unclothed / unclad |
cởi áo; lột trần |
323 |
undercut |
undercut |
undercut |
ra giá rẻ hơn |
324 |
underfeed |
underfed |
underfed |
cho ăn đói, thiếu ăn |
325 |
undergo |
underwent |
undergone |
chịu, trải qua |
326 |
underlie |
underlay |
underlain |
nằm dưới |
327 |
underpay |
undercut |
undercut |
trả lương thấp |
328 |
underspend |
underspent |
underspent |
chi tiêu dưới mức |
329 |
understand |
understood |
understood |
hiểu |
330 |
undertake |
undertook |
undertaken |
đảm nhận, cam đoan |
331 |
underwrite |
underwrote |
underwritten |
bảo hiểm |
332 |
undo |
undid |
undone |
tháo ra |
333 |
unfreeze |
unfroze |
unfrozen |
làm tan đông |
334 |
unhang |
unhung |
unhung |
hạ xuống, bỏ xuống |
335 |
unhide |
unhid |
unhidden |
hiển thị, không ẩn |
336 |
unknit |
unknitted / unknit |
unknitted / unknit |
dãn ra, tháo ra |
337 |
unlearn |
unlearned / unlearnt |
unlearned / unlearnt |
gạt bỏ, quên |
338 |
unsew |
unsewed |
unsewn / unsewed |
tháo đường may |
339 |
unspin |
unspun |
unspun |
quay ngược |
340 |
unstick |
unstuck |
unstuck |
bóc, gỡ |
341 |
unstring |
unstrung |
unstrung |
tháo dây, nới dây |
342 |
unweave |
unwove / unweaved |
unwoven / unweaved |
tháo ra |
343 |
unwind |
unwound |
unwound |
tháo, cởi; xóa, hủy |
344 |
uphold |
upheld |
upheld |
ủng hộ, chống đỡ |
345 |
upset |
upset |
upset |
đánh đổ; lật đổ |
346 |
wake |
woke/ waked |
woken/ waked |
thức giấc |
347 |
waylay |
waylaid |
waylaid |
mai phục |
348 |
wear |
wore |
worn |
mặc |
349 |
weave |
wove/ weaved |
woven/ weaved |
dệt |
350 |
weep |
wept |
wept |
khóc, rỉ, ứa |
351 |
wet |
wet / wetted |
wet / wetted |
làm ướt |
352 |
whet |
whetted |
whetted |
|
353 |
win |
won |
won |
thắng ; chiến thắng |
354 |
wind |
wound |
wound |
quấn |
355 |
withdraw |
withdrew |
withdrawn |
rút lui |
356 |
withhold |
withheld |
withheld |
từ khước; ngăn cản |
357 |
withstand |
withstood |
withstood |
chống cự, chịu đựng |
358 |
work |
wrought / worked |
wrought / worked |
rèn (sắt) |
359 |
wring |
wrung |
wrung |
vặn ; siết chặt |
360 |
write |
wrote |
written |
viết |
Xem thêm các bộ đề thi Tiếng Anh lớp 6 hay khác:
Bình luận (0)