Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về phương tiện giao thông

1. Phương tiện giao thông đường bộ

Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông


Ambulance

/ˈæmbjələns/

Xe cấp cứu

Bicycle

Bike

/ˈbaɪ.sɪ.kəl/

/baɪk/

Xe đạp 

Camel 

/ˈkæm.əl/

Lạc đà

Car 

/kɑːr/

Ô tô, xe hơi

Donkley 

/ˈdɑːŋki/

Con lừa

Fire truck 

/ˈfaɪər trʌk/

Xe cứu hoả

Horse

/hɔːs/

Con ngựa 

Motorbike

/ˈməʊ.tə.baɪk/

Xe máy 

Minicab 

/ˈmɪn.i.kæb/

Xe cho thuê 

Moped 

/ˈməʊ.ped/

Xe máy có bàn đạp 

Scooter 

/ˈskuː.tər/

Xe tay ga

Truck 

/trʌk/

Xe tải

Van 

/væn/

Xe tải kích thước nhỏ

Vietnamese tricycle 

/ˌvjetnəˈmiːzˈtraɪsɪkl/

Xe xích lô của Việt Nam

Wheelchair 

/ˈwiːltʃer/

Xe lăn

2. Phương tiện giao thông đường thuỷ

Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông


Boat

/bəʊt/

Thuyền

Canoe 

/kəˈnuː/:

Xuồng

Cargo ship 

/ˈkɑː.ɡəʊ ʃɪp/

Tàu chở hàng hoá trên biển

Cruise ship 

/ˈkruːz ˌʃɪp/

Du thuyền

Ferry 

/ˈfer.i/

Phà 

Motor canoe 

/ˈmoʊtər kəˈnuː/

Xuồng máy

Rowing boat 

/ˈrəʊ.ɪŋ ˌbəʊt/

Thuyền buồm có mái chèo

Sailboat 

/ˈseɪl.bəʊt/

Thuyền buồm

Ship 

/ʃɪp/

Tàu 

Submarine 

/ˌsʌb.məˈriːn/

Tàu cánh ngầm

3. Phương tiện giao thông công cộng

Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông

Bus 

/bʌs/

Xe buýt

Coach 

/kəʊtʃ/

Xe khách

Railway train 

/ˈreɪl.weɪ treɪn/

Tàu hoả

Subway 

/ˈsʌb.weɪ/

Tàu điện ngầm

Taxi 

/ˈtæk.si/

Xe taxi

Train 

/trein/

Xe lửa

Tube 

/tʃuːb/

Tàu điện ngầm (ở Anh)

Underground 

/ˌʌn.dəˈɡraʊnd/

Tàu điện ngầm

4. Phương tiện giao thông trên không

Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông

Airplane 

/ˈeə.pleɪn/

Máy bay

Glider 

/ˈɡlaɪ.dər/

Tàu lượn

Helicopter 

/ˈhel.ɪˌkɒp.tər/

Trực thăng

Hot-air balloon  

/hɒtˈeə bəˌluːn/

Khinh khí cầu

Jet 

/dʒet/

Máy bay phản lực

Rocket 

/ˈrɑːkɪt/

Tên lửa

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday