Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về phim ảnh đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về phim ảnh đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về phim ảnh

1. Các thể loại phim 

Từ vựng Tiếng Anh về phim ảnh


Action 

/ˈæk.ʃən/

Phim hành động

Adventure 

/ədˈven.tʃər/

Phim phiêu lưu, mạo hiểm

Animation

/ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/

Phim hoạt hình

Cartoon

/kɑːˈtuːn/

Phim hoạt hình

Comedy

/ˈkɒm.ə.di/

Phim hài

Crime & Gangster 

/kraɪm ænd ˈɡæŋ.stər/

Phim hình sự

Detective 

/dɪˈtek.tɪv/

Phim trinh thám

Documentary 

/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/

Phim tài liệu

Drama 

/ˈdrɑː.mə/

Phim chính kịch

Family 

/ˈfæm.əl.i/

Phim gia đình

Historical 

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/

Phim cổ trang

Horror 

/ˈhɒr.ər/

Phim kinh dị

Music 

/ˈmjuː.zɪk/

Phim ca nhạc

Romance 

/rəʊˈmæns/

Phim lãng mạn

Romantic comedy 

/rəʊˈmæn.tɪk ˈkɒm.ə.di/

Hài lãng mạn

Sci-fi (science fiction)

/ˈsaɪ.faɪ/

Phim khoa học viễn tưởng

Thriller 

/ˈθrɪl.ər/

Phim giật gân

Sitcom 

/ˈsɪt.kɒm/

Phim hài dài tập

War 

/wɔːr/

Phim về chiến tranh


2. Các tính từ dùng để miêu tả phim

Từ vựng Tiếng Anh về phim ảnh

Boring 

/ˈbɔː.rɪŋ/

Nhàm chán

Entertaining 

/en.təˈteɪ.nɪŋ/

Có tính giải trí

Excellent 

/ˈek.səl.ənt/

Xuất sắc

Funny 

/ˈfʌn.i/

Hài hước

Gripping 

/ˈɡrɪp.ɪŋ/

Hấp dẫn, thú vị

Hilarious 

/hɪˈleə.ri.əs/

Vui nhộn

Incredible 

/ɪnˈkred.ə.bəl/

Ngoài sức tưởng tượng

Interesting 

/ˈɪn.trə.stɪŋ/

Thú vị

Moving 

/ˈmuː.vɪŋ/

Cảm động, xúc động

Scary 

/ˈskeə.ri/

Đáng sợ

Shocking 

/ˈʃɒk.ɪŋ/

Gây sốc, gây kích động

Surprising 

/səˈpraɪ.zɪŋ/

Đầy ngạc nhiên

Thrilling 

/ˈθrɪl.ɪŋ/

Giật gân

Violent 

/ˈvaɪə.lənt/

Bạo lực

3. Những người tham gia trong lĩnh vực phim

Từ vựng Tiếng Anh về phim ảnh

Actor

/ˈæk.tər/

Diễn viên nam

Actress

/ˈæk.trəs/

Diễn viên nữ

Assistant Camera 

/əˈsɪs.tənt ˈkæm.rə/

Phụ quay

Assistant Director 

/əˈsɪs.tənt daɪˈrek.tər/

Trợ lí đạo diễn

Cameraman 

/ˈkæm.rə.mæn/

Người quay phim

Cast 

/kɑːst/

Dàn diễn viên

Character 

/ˈkær.ək.tər/

Nhân vật

Cinematographer 

/ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fər/

Người chịu trách nhiệm hình ảnh

Director 

/daɪˈrek.tər/

Đạo diễn

Extra

/ˈek.strə/

Diễn viên quần chúng

Film buff 

/fɪlm bʌf/

Người am hiểu về phim

Film critic 

/fɪlˈkrɪt.ɪk/

Nhà phê bình phim

Main actor

/meɪn ˈæk.tər/

Diễn viên nam chính

Main actress

/meɪn ˈæk.trəs/

Diễn viên nữ chính

Movie maker 

/ˈmuː.vi ˈmeɪ.kər/

Nhà làm phim

Movie star 

/ˈmuː.vi ˌstɑːr/

Ngôi sao điện ảnh

Producer 

/prəˈdʒuː.sər/

Nhà sản xuất

Scriptwriter 

/ˈskrɪptˌraɪ.tər/

Nhà biên kịch

4. Các từ vựng khác về phim ảnh

Background 

/ˈbæk.ɡraʊnd/

Bối cảnh

Book a ticket 

/bʊk ə ˈtɪk.ɪt/

Đặt vé

Box office 

/ˈbɒks ˌɒf.ɪs/

Quầy vé

Cinema 

/ˈsɪn.ə.mə/

Rạp chiếu phim

Combo 

/ˈkɒm.bəʊ/

Một nhóm sản phẩm, khi mua chung giá sẽ rẻ hơn

New release 

/njuː rɪˈliːs/

Phim mới ra

Now showing 

/njuː ˈʃəʊ.ɪŋ/

Phim đang chiếu

Plot 

/plɒt/

Cốt truyện

Popcorn 

/plɒt/

Bỏng ngô

Photo booth 

/ˈfəʊ.təʊ buːð/

Bốt chụp ảnh

Red carpet 

/ˌred ˈkɑː.pɪt/

Thảm đỏ

Row 

/rəʊ/

Hàng ghế

Scene 

/siːn/

Cảnh quay

Seat 

/siːt/

Chỗ ngồi

Screen 

/skriːn/

Màn hình

Ticket 

/ˈtɪk.ɪt/

Vé 

Trailer 

/ˈtreɪ.lər/

Đoạn giới thiệu phim 

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday