Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về nơi làm việc đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về nơi làm việc đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về nơi làm việc


1. Từ vựng về nơi làm việc

11

Bakery 

/ˈbeɪ.kər.i/

Lò bánh

Clinic 

/ˈklɪn.ɪk/

Phòng khám

Company 

/ˈkʌmpəni/

Công ti

Construction site 

/kənˈstrʌk.ʃən saɪt/

Công trường xây dựng

Department 

/dɪˈpɑːtmənt/ 

Ban 

Division    

/dɪˈvɪʒən/

Phòng 

Factory 

/ˈfæktəri/

Nhà máy

Farm 

/fɑːm/

Nông trại

Hospital 

/ˈhɒs.pɪ.təl/

Bệnh viện

Library 

/ˈlaɪ.brər.i/

Thư viện

Office 

/ˈɒfɪs/

Văn phòng

Organization 

/ːgənaɪˈzeɪʃən/ 

Tổ chức

Restaurant 

/ˈres.trɒnt/

Nhà hàng

School 

/skuːl/

Trường học

Section 

/sɛkʃən/ 

Phòng 


2. Từ vựng về các đồ dùng văn phòng

11

Ballpoint 

/ˈbɔːlˌpɔɪnt/

Bút bi

Binder clip

/ˈbaɪn.dəklɪp/

Kẹp bướm 

(dùng để kẹp giấy)

Bookshelf 

/ˈbʊkʃelf/ 

Kệ sách

Calculator 

/ˈkæl.kjə.leɪ.tər/

Máy tính

Carbon pad

/'kɑ:bən pæd/

Giấy than

Card visit 

/kɑ:d 'vɪzɪt/

Danh thiếp

Chair 

/tʃeə(r)/

Ghế 

Computer 

/kəmˈpjuː.tər/

Máy vi tính

Desk 

/desk/

Bàn làm việc 

Fax 

/fæks/

Máy fax

File cabinet 

/faɪl ˈkæb.ɪ.nət/

Hộp đựng tài liệu

Folder 

/ˈfəʊl.dər/

Kẹp đựng tài liệu

Fountain pen 

/ˈfaʊn.tɪn ˌpen/

Bút máy

Glue 

/glu:/

Keo dán

Highlighter 

/ˈhaɪˌlaɪ.tər/

Bút nhấn dòng

Ink 

/iɳk/

Mực, mực in

Marker 

/ˈhaɪˌlaɪ.tər/

Bút viết bảng

Notebook 

/ˈnəʊt.bʊk/

Sổ

Paper 

/ˈpeɪ.pər/

Giấy

Paper clip 

/ˈpeɪ.pə ˌklɪp/

Kẹp giấy

Pencil 

/ˈpen.səl/

Bút chì

Pencil sharpener 

/ˈpen.səl ˌʃɑː.pən.ər/

Gọt bút chì

Photocopier 

/ˈfəʊtəʊkɒpiə(r)/

Máy photo

Printer

/'printə/

Máy in

Projector 

/prəˈdʒektə(r)/

Máy chiếu

Push-pin 

/pʊʃ pɪn/

Ghim giấy lớn

Rubber band 

/ˌrʌb.ə ˈbænd/

Dây chun

Rubber stamp 

/ˌrʌb.ə ˈstæmp/

Con dấu

Scissors 

/ˈsɪzəz/

Cái kéo

Stapler 

/ˈsteɪ.plər/

Dập ghim

Stapler remover 

/ˈsteɪpəl rɪˈmuvər/

Đồ gỡ đinh bấm

Sticky note

/ˈstɪk.i nəʊt/

Giấy nhớ

Tape 

/teip/

Băng dính

Thumbtack 

/ˈθʌm.tæk/

Đinh bấm

Whiteboard 

/ˈwaɪtbɔːd/

Bảng trắng

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday