Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về tình trạng hôn nhân và đám cưới đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về tình trạng hôn nhân và đám cưới đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về tình trạng hôn nhân và đám cưới


1. Tình trạng hôn nhân

Single 

/ˈsɪŋ.ɡəl/

Độc thân

Engaged 

/ɪnˈɡeɪdʒd/

Đã đính hôn 

Married 

/ˈmær.id/

Đã kết hôn

Separated 

/ˈsep.ər.ətid/

Đã li thân

Divorced 

/dɪˈvɔːst/

Đã li hôn

Widow 

/ˈwɪd.əʊ/

Goá phụ 

Widower 

/ˈwɪd.əʊ.ər/

Goá vợ


2. Các từ vựng về đám cưới

11

Attend a wedding 

/əˈtend ə ˈwed.ɪŋ/

Đi dự đám cưới

Best man 

/ˌbest ˈmæn/

Người làm chứng cho đám cưới

Bride 

/braɪd/

Cô dâu

Bridesmaid 

/ˈbraɪdz.meɪd/

Phù dâu

Ceremony 

/ˈser.ɪ.mə.ni/

Nghi thức

Champagne 

/ʃæmˈpeɪn/

Rượu sâm panh

Couple 

/ˈkʌp.əl/

Cặp đôi

Dowry 

/ˈdaʊ.ri/

Của hồi môn

Flower girl 

/flaʊər ɡɜːl/

Người cầm hoa đi sau cô dâu, chú rể

Emblem 

/ˈem.bləm/

Vật tượng trưng

Engaged 

/ɪnˈɡeɪdʒd/

Đã đính hôn

Get married 

/get ˈmær.id/

Kết hôn

Groom 

/ɡruːm/

Chú rể

Groomsman 

/ˈɡruːmz.mən/

Phù rể

Guest list 

/ˈɡest ˌlɪst/

Danh sách khách mời

Honeymoon 

/ˈhʌn.i.muːn/

Tuần trăng mật

Invitation 

/ˌɪn.vɪˈteɪ.ʃən/

Thiệp mời

Jewelry 

/ˈdʒuː.əl.ri/

Trang sức

Love story 

/lʌv ˈstɔː.ri/

Câu chuyện tình

Matching dress

/ˈmætʃ.ɪŋ dres/

Váy của phù dâu

Newlywed

/ˈnjuː.li.wed/

Cặp đôi mới cưới

Reception 

/rɪˈsep.ʃən/

Tiệc chiêu đãi sau đám cưới

Ring bearer 

/ˈrɪŋ ˌbeə.rər/

Người cầm nhẫn cưới

Train 

/treɪn/

Đuôi váy cưới

Tuxedo 

/tʌkˈsiː.dəʊ/

Áo đuôi tôm (lễ phục của chú rể)

Veil 

/veɪl/

Mạng che mặt

Vow 

/vaʊ/

Lời thề

Wedding anniversary 

/ˈwed.ɪŋ ˌæn.ɪˈvɜː.sər.i/

Kỉ niệm ngày cưới

Wedding bouquet 

/ˈwed.ɪŋ buˈkeɪ/

Hoa cưới

Wedding cake 

/ˈwed.ɪŋ keɪk/

Bánh cưới

Wedding dress 

/ˈwed.ɪŋ dres/

Váy cưới

Wedding party 

/ˈwed.ɪŋ ˈpɑː.ti/

Tiệc cưới

Wedding ring 

/ˈwed.ɪŋ rɪŋ/

Nhẫn cưới

Wedding venue 

/ˈwed.ɪŋ ˈven.juː/

Địa điểm tổ chức đám cưới

Wine 

/waɪn/

Rượu vang

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday