Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về Các phương tiện giao thông đường bộ đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về Các phương tiện giao thông đường bộ đầy đủ, chi tiết nhất.

Các phương tiện giao thông đường bộ


11


Bicycle

Bike

/ˈbaɪ.sɪ.kəl/

/baɪk/

Xe đạp 

Bus 

/bʌs/

Xe buýt

Camel 

/ˈkæm.əl/

Lạc đà

Car 

/kɑːr/

Ô tô, xe hơi

Coach 

/kəʊtʃ/

Xe khách

Donkey 

/ˈdɒŋ.ki/

Lừa

Horse

/hɔːs/

Ngựa

Motorbike

/ˈməʊ.tə.baɪk/

Xe máy 

Minicab 

/ˈmɪn.i.kæb/

Xe cho thuê 

Moped 

/ˈməʊ.ped/

Xe máy có bàn đạp 

Railway train 

/ˈreɪl.weɪ treɪn/

Tàu hoả

Scooter 

/ˈskuː.tər/

Xe tay ga

Subway 

/ˈsʌb.weɪ/

Tàu điện ngầm

Taxi 

/ˈtæk.si/

Xe taxi

Tram 

/træm/

Xe điện

Truck 

/trʌk/

Xe tải

Van 

/væn/

Xe tải kích thước nhỏ

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday