Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

30 từ vựng Tiếng Anh thường gặp chủ đề môi trường đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn 30 từ vựng Tiếng Anh thường gặp chủ đề môi trường đầy đủ, chi tiết nhất.

30 từ vựng thường gặp chủ đề Môi trường


11

STT

Từ vựng

Nghĩa

1

Acid rain

Mưa a-xít

2

Atmosphere 

Khí quyển, bầu không khí

3

Biodiversity 

Sự đa dạng sinh học

4

Carbon footprint

Dấu chân cac-bon

5

Catastrophe

Thảm hoạ

6

Climate

Khí hậu

7

Climate change

Biến đổi khí hậu

8

Creature 

Sinh vật

9

Desertification 

Sự sa mạc hoá

10

Deforestation 

Sự phá rừng

11

Dust 

Bụi

12

Earthquake 

Động đất

13

Ecology 

Sinh thái học

14

Ecosystem 

Hệ sinh thái

15

Alternative energy

Năng lượng thay thế

16

Environment 

Môi trường

17

Environmentalist

Nhà môi trường học

18

Erosion 

Sự xói mòn

19

Endangered species

Các loài đang gặp nguy hiểm

20

Fossil fuel 

Nhiên liệu 

21

Global warming

Sự nóng lên toàn cầu

22

Greenhouse effect

Hiệu ứng nhà kính

23

Industrial waste

Chất thải công nghiệp

24

Natural resources

Tài nguyên thiên nhiên

25

Ozone layer

Tầng ô-zôn

26

Pollution 

Sự ô nhiễm

27

Preservation 

Sự bảo tồn

28

Sea level

Mực nước biển

29

Sewage 

Nước thải

30

Urbanization 

Sự đô thị hoá

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday