Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về Internet đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về Internet đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về Internet


3

Access the server 

Định vị máy chủ

Access your email 

Truy cập email của bạn

Block email 

Chặn một email

Broadband Internet 

Mạng băng thông lớn

Browse the web 

Duyệt web

Check your email 

Kiểm tra email của bạn

Check your inbox 

Kiểm tra hộp thư của bạn

Connect to the server

Kết nối tới máy chủ

Do shopping 

Mua sắm

Download 

Tải xuống

Email address

Địa chỉ email

Firewall 

Tường lửa

Forward 

Chuyển tiếp

Information 

Thông tin

ISP (Internet service provider)

Nhà cung cấp dịch vụ Internet

Online 

Trực tuyến

Password 

Mật khẩu

Search for

Tìm kiếm

Surf 

Lướt (web, mạng …)

Web hosting

Dịch vụ thuê máy chủ

Website 

Trang web

Wireless Internet (Wi-Fi)

Mạng không dây

Username 

Tên người dùng


Một số lợi ích và tác hại của Internet

3


Advantages (Lợi ích)

Disadvantages (Tác hại)

To widen our knowledge 

(Mở rộng kiến thức)

Internet addiction

(Sự nghiện mạng Internet)

To keep in touch with family/ friends

(Giữ liên lạc với gia đình/ bạn bè)

To waste time 

(Lãng phí thời gian)

To practice foreign languages

(Luyện các ngoại ngữ)

No face to face communication

(Không có giao tiếp trực diện)

Faster and more convenient communication

(Cách liên lạc nhanh và tiện lợi hơn)

Cyber bullying

(Bắt nạt trên mạng)

To make international friends

(Kết bạn quốc tế/ có bạn nước ngoài)

Health-related problems

(Các vấn đề sức khoẻ)

One of the widest sources of knowledge

(Một trong những nguồn kiến thức lớn nhất)

Spam

(Thông tin rác)

To do reasearch online

(Làm nghiên cứu qua mạng)

Inactivity 

(Sự thiếu năng động, ít vận động)

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday