Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về các thành viên trong gia đình đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về các thành viên trong gia đình đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về các thành viên gia đình


11

1. Từ vựng về các thành viên trong gia đình

Father (dad)

/ˈfɑː.ðər/

Bố

Mother (mom)

/ˈmʌð.ər/

Mẹ 

Son 

/sʌn/

Con trai 

Daughter 

/ˈdɔː.tər/

Con gái 

Parents 

/ˈpeə.rənts/

Bố mẹ 

Child 

/tʃaɪld/

Con 

Husband 

/ˈhʌz.bənd/

Chồng 

Wife

/waɪf/

Vợ 

Brother

/ˈbrʌð.ər/

Anh, em trai

Sister

/ˈsɪs.tər/

Chị, em gái 

Uncle 

/ˈʌŋ.kəl/

Chú, bác, cậu

Aunt 

/a:nt/

Cô, dì, bác gái

Nephew 

/ˈnef.juː/

Cháu trai

Niece

/niːs/

Cháu gái 

Cousin 

/ˈkʌz.ən/

Anh chị em họ


2. Từ vựng về ông bà

Grandmother 

/ˈɡræn.mʌð.ər/

Grandfather 

/ˈɡræn.fɑː.ðər/

Ông 

Grandparents 

/ˈɡræn.peə.rənts/

Ông bà

Grandson 

/ˈɡræn.sʌn/

Cháu trai

Granddaughter 

/ˈɡræn.dɔː.tər/

Cháu gái

Grandchild 

/ˈɡræn.tʃaɪld/

Cháu 


3. Từ vựng về cặp đôi, nam nữ

Boyfriend

/ˈbɔɪ.frend/

Bạn trai

Girlfriend 

/ˈɡɜːl.frend/

Bạn gái

Partner 

/ˈpɑːt.nər/

Đối tác (vợ, chồng, bạn trai, bạn gái …..)

Fiancé

/fiˈɒn.seɪ/

Chồng chưa cưới

Fiancée

/fiˈɒn.seɪ/

Vợ chưa cưới


4. Từ vựng về con riêng

Godfather 

/ˈɡɒdˌfɑː.ðər/

Bố đỡ đầu

Godmother 

/ˈɡɒdˌmʌð.ər/

Mẹ đỡ đầu

Godson 

/ˈɡɒd.sʌn/

Con trai đỡ đầu

Goddaughter 

/ˈɡɒdˌdɔː.tər/

Con gái đỡ đầu

Stepfather 

/ˈstepˌfɑː.ðər/

Bố dượng

Stepmother 

/ˈstepˌmʌð.ər/

Mẹ kế

Stepson 

/ˈstep.sʌn/

Con trai riêng của chồng/ vợ

Stepdaughter

/ˈstepˌdɔː.tər/

Con gái riêng của chồng/ vợ

Stepbrother 

/ˈstepˌbrʌ.ðər/

Con trai của bố dượng/ mẹ kế

Stepsister 

/ˈstepˌsɪs.tər/

Con gái của bố dượng/ mẹ kế

Half-sister

/ˈhɑːfˌsɪs.tər/

Chị em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha

Half-brother

/ˈhɑːfˌbrʌð.ər/

Anh em cùng cha khác mẹ/ cùng mẹ khác cha

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday