Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về Phụ tùng xe hơi đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về Phụ tùng xe hơi đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về phụ tùng xe 


1. Phụ tùng xe hơi

11

Bumper 

/ˈbʌm.pɚ/

Cái hãm xung

Brake light

/ˈbreɪk ˌlaɪt/

Đèn phanh

Door

/dɔːr/

Cửa xe

Door handle

/dɔːr ˈhæn.dəl/

Tay nắm cửa

Gas tank 

/ɡæs tæŋk/

Bình xăng

Hood 

/hʊd/

Ca-pô

Hubcap

/ˈhʌb.kæp/

Ốp mâm xe

License plate

/ˈlaɪ.səns ˌpleɪt/

Biển số xe

Rear 

/rɪr/

Kính chiếu hậu

Roof

/ruːf/

Mui xe

Tire

/taɪr/

Lốp xe

Trunk

/trʌŋk/

Cốp xe

Window

/ˈwɪn.doʊ/

Cửa sổ

Windshield

/ˈwɪnd.ʃiːld/

Kính chắn gió

Windshield wiper

/ˈwɪnd.ʃiːld ˌwaɪ.pər/

Cần gạt nước


2. Phụ tùng xe máy

11

Air filter

/er ˈfɪl.tɚ/

Bộ lọc khí

Axle 

/ˈæk.səl/

Trục xe

Brake

/breɪk/

Bộ phanh

Brake pedal

/ˈbreɪk ˌped.əl/

Bàn đạp phanh

Engine 

/ˈen.dʒɪn/

Động cơ

Fuel tank

/ˈfjuː.əl tæŋk/

Bình xăng

Headlight 

/ˈhed.laɪt/

Đèn xe

Helmet

/breɪk/

Mũ bảo hiểm

Mudguard

/ˈmʌd.ɡɑːrd/

Vè chắn bùn

Muffler

/ˈmʌf.lɚ/

Bộ giảm thanh

Oil tank 

/ɔɪl tæŋk/

Bình dầu

Pillion 

/ˈpɪl.jən/

Yên sau

Seat 

/siːt/

Yên xe

Suspension

/səˈspen.ʃən/

Hệ thống lò xo

Tail-light

/’teillait/

Đèn sau xe

Throttle

/ˈθrɑː.t̬əl/

Tay ga

Tire 

/taɪr/

Lốp xe

Turn signal

/ˈtɝːn ˌsɪɡ.nəl/

Đèn xi nhan


3. Phụ tùng máy bay

11

Cabin 

/ˈkæb.ɪn/

Khoang hành khách

Fin

/fɪn/

Bộ thăng bằng

Flight deck

/ˈflaɪt ˌdek/

Buồng lái

Fuselage

/ˈfjuː.zəl.ɑːʒ/

Thân máy bay

Hold 

/hoʊld/

Khoang hàng hoá

Jet engine

/ˈdʒet ˌen.dʒɪn/

Động cơ phản lực

Nose

/noʊz/

Mũi máy bay

Tail

/teɪl/

Đuôi 

Undercarriage

/ˈʌn.dɚˌker.ɪdʒ/

Bộ bánh máy bay

Wing

/wɪŋ/

Cánh máy bay

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday