Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về công việc nhà


11

Brew coffee 

/bruːˈkɔːfi/

Pha cà phê

Brew tea 

/bruː tiː/

Pha trà

Change the bedsheet

/tʃeɪndʒ ðə bed ʃiːt/

Thay ga giường

Chop the wood

/tʃɑːp ðə wʊd/

Chặt củi

Collect the trash

/kəˈlekt ðə træʃ/

Hót rác

Cook the rice 

/kʊk ðə raɪs/

Nấu cơm

Do the cooking

/duː ðə ˈkʊk.ɪŋ/

Nấu nướng

Do the laundry

/duː ðəˈlɔːndri/

Giặt đồ

Dust off the furniture

/dʌst ɔːf ðəˈfɜːrnɪtʃər/

Quét bụi cho đồ đạc

Fold the blankets

/fəʊld ðəˈblæŋkɪts/

Gấp chăn

Fold the clothes

/fəʊld ðə kləʊz/

Gấp quần áo

Go to the market

/ɡəʊ tuː ðəˈmɑːrkɪt/

Đi chợ

Hang the laundry out

/hæŋ ðəˈlɔːndri aʊt/

Phơi quần áo

Hang up the laundry 

/hæŋ ʌp ðəˈlɔːndri/

Phơi quần áo

Mop the floor

/mɑːp ðə flɔr/

Lau sàn

Mow the lawn 

/məʊ ðə lɔːn/

Cắt cỏ

Re-arrange the furniture

/ˌriːəˈreɪndʒ ðəˈfɜːrnɪtʃər/

Sắp xếp đồ đạc

Sweep the floor

/swiːp ðə flɔːr/

Quét nhà

Take out the garbage

/teɪk aʊt ðəˈɡɑːrbɪdʒ/

Đổ rác

Tidy up the room 

/ˌtaɪ.diˈʌp ðə ruːm/

Dọn dẹp phòng

Vacuum

/ˈvækjuːm/

Hút bụi

Wash the dishes

/wɑːʃ ðə dɪʃiz/

Rửa chén bát

Water the plants

/wɑːʃ ðə dɪʃiz/

Tưới cây

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday