Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Các cụm từ Tiếng Anh hay chủ đề gia đình đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Các cụm từ Tiếng Anh hay chủ đề gia đình đầy đủ, chi tiết nhất.

Các cụm từ tiếng Anh hay chủ đề gia đình

11

Cụm từ

Nghĩa

Ví dụ

Bring up 

Nuôi dưỡng, dưỡng dục

My grandparents brought up my mom.

Ông bà đã nuôi dưỡng mẹ tôi.

Fall out with sb

Cãi nhau với ai đó

Tim left home after falling out with his parents.

Tom rời khỏi nhà sau khi cãi nhau với bố mẹ.

Get married to sb

Kết hôn với ai đó

John is very happy to get married to Sam.

John rất hạnh phúc khi kết hôn với Sam.

Get on/ along with sb

Hoà thuận với ai đó

My daughter and my son get along well with each other.

Con gái và con trai tôi rất hoà thuận với nhau.

Get together

Tụ họp

We get together every Tet holiday.

Chúng tôi tụ họp mỗi dịp Tết.

Give birth to sb

Sinh ra ai đó

She has just given birth to a girl.

Cô ấy vừa mới sinh ra một bé gái.

Grow up 

Trưởng thành, khôn lớn

I grew up in Scotland.

Tôi đã lớn lên ở Scotland.

Have something in common

Có điểm chung

My sister and I have something in common, for example, we both love animation.

Em gái tôi và tôi có điểm chung, ví dụ như chúng tôi đều thích phim hoạt hình.

Make up with sb

Làm hoà với ai đó

You still haven’t made up with him, right?

Bạn vẫn chưa làm lành với anh ấy phải không?

Propose to sb

Cầu hôn ai đó

He admitted that he was bubble when proposing to Sam.

Cậu ấy thừa nhận rằng cậu ấy rất hồi hộp khi cầu hôn Sam.

Run in the family 

Có chung đặc điểm gì trong gia đình

Tanned skin runs in my family.

Làn da nâu là đặc điểm chung của gia đình tôi.

Settle down 

Ổn định cuộc sống

She quickly settle down in her new school.

Cô ấy nhanh chóng ổn định cuộc sống ở trường mới.

Take after

Giống về ngoại hình

My brother takes after my father.

Anh trai tôi trông giống bố tôi.

Take care of = 

Look after

Chăm sóc 

Taking care of toddler is a tough work.

Chăm sóc trẻ nhỏ là một công việc khó khăn.

Tell off

La mắng

My mom told me off for making my brother cry.

Mẹ tôi mắng tôi vì làm em trai khóc.


Một số cụm từ khác:

Adopted child

Con nuôi

Bitter divorce

Li hôn do tình cảm

Blue blood 

Dòng dõi hoàng tộc, quyền quý

Close-knit family

Gia đình gắn bó

Distant relative 

Họ hàng xa

Dysfunctional family 

Gia đình không êm ấm

Messy divorce

Li hôn có tranh chấp tài sản

mix-race child 

Con lai

Orphan 

Trẻ mồ côi

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday