Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về Gia đình và các mối quan hệ đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về Gia đình và các mối quan hệ đầy đủ, chi tiết nhất.

Gia đình và các mối quan hệ

11

Adoption 

/əˈdɒp.ʃən/

Sự nhận nuôi và trở thành người giám hộ

Ancestor 

/ˈæn.ses.tər/

Tổ tiên

Associate 

/əˈsəʊ.si.eɪt/

Bạn làm ăn, đối tác

Bachelor 

/ˈbætʃ.əl.ər/

Người đàn ông chưa vợ

Birth mother

/ˈbɜːθ ˌmʌð.ər/

Mẹ đẻ

Blind date 

/ˌblaɪnd ˈdeɪt/

Cuộc hẹn hò giữa hai người chưa quen biết nhau

Blood relation 

/blʌd rɪˈleɪ.ʃən/

Họ hàng máu mủ, bà con ruột thịt

Boyfriend 

/ˈbɔɪ.frend/

Bạn trai

Brother 

/ˈbrʌð.ər/

Anh em trai

Brother-in-law

/ˈbrʌð.ə.rɪn.lɔː/

Anh em rể

Brotherhood

/ˈbrʌð.ə.hʊd/

Tình anh em

Buddy 

/ˈbʌd.i/

Bạn thân

Child 

/tʃaɪld/

Con 

Clan 

/klæn/

Gia tộc

Companion 

/kəmˈpæn.jən/

Bạn đồng hành

Cousin 

/ˈkʌz.ən/

Anh chị em họ 

Dad 

/dæd/

Bố

Date 

/deɪt/

Hẹn hò

Daughter 

/ˈdɔː.tər/

Con gái

Daughter-in-law 

/ˈdɔː.tər.ɪn.lɔː/

Con dâu

Descendant 

/dɪˈsen.dənt/

Hậu duệ

Divorce 

/dɪˈvɔːs/

Sự li hôn

Engaged 

/ɪnˈɡeɪdʒd/

Đã đính hôn

Estranged 

/ɪˈstreɪndʒd/

Li thân

Ex 

/eks/

Vợ/ chồng/ người yêu cũ

Father 

/ˈfɑː.ðər/

Bố

Folk

/fəʊk/

Người trong gia đình

Fraternal twin 

/frəˌtɜː.nəl ˈtwɪn/

Anh chị em sinh đôi khác trứng

Friend 

/frend/

Bạn bè

Girlfriend 

/ˈɡɜːl.frend/

Bạn gái

Grandchild 

/ˈɡræn.tʃaɪld/

Cháu 

Heir

/eər/

Người thừa kế

Household 

/ˈhaʊs.həʊld/

Hộ gia đình

Husband 

/ˈhʌz.bənd/

Chồng

Identical twin 

/aɪˌden.tɪ.kəl ˈtwɪn/

Anh chị em sinh đôi cùng trứng

Kin 

/kɪn/

Gia đình, họ hàng

Lineage 

/ˈlɪn.i.ɪdʒ/

Dòng dõi, dòng giống

Marriage 

/ˈmær.ɪdʒ/

Cuộc hôn nhân

Monogamy 

/məˈnɒɡ.ə.mi/

Chế độ 1 vợ 1 chồng

Nanny 

/ˈnæn.i/

Vú nuôi

Neighbour 

/ˈneɪ.bər/

Hàng xóm

Newlywed

/ˈnjuː.li.wed/

Mới cưới

Relative 

/ˈrel.ə.tɪv/

Họ hàng, bà con

Roommate 

/ˈruːm.meɪt/

Bạn cùng phòng

Sibling 

/ˈsɪb.lɪŋ/

Anh chị em ruột

Sisterhood 

/ˈsɪs.tə.hʊd/

Tình chị em

Spouse 

/spaʊs/

Vợ/ chồng (về pháp lí)

Stepchild 

/ˈstep.tʃaɪld/

Con riêng

Tribe 

/traɪb/

Bộ tộc, bộ lạc

Twin 

/twɪn/

Anh chị em sinh đôi

Widow 

/ˈwɪd.əʊ/

Goá phụ

Widower 

/ˈwɪd.əʊ.ər/

Người goá vợ

Wife 

/waɪf/

Vợ 

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday