Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Các cụm từ Tiếng Anh thường gặp về học tập đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Các cụm từ Tiếng Anh thường gặp về học tập đầy đủ, chi tiết nhất.

Các cụm từ tiếng Anh thường gặp về học tập

11

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Get a good mark 

Đạt điểm cao

Mark got a good mark for his final exam.

Mark đã đạt điểm cao trong kì thi cuối cùng.

Get a bad mark 

Đạt điểm kém

My parents will be disappointed if I get a bad mark.

Bố mẹ tôi sẽ thất vọng nếu tôi bị điểm kém.

Fail an exam 

Thi trượt

You’ve failed that exam, have you?
Bạn vừa thi trượt đúng không?

Have private tuition 

Học thêm

She’s going to have private tuition to help her pass the exam.

Cô ấy sẽ học thêm để giúp vượt qua kì kiểm tra.

Learn by heart

Học thuộc lòng

I need to learn the French irregular verbs by heart.

Tôi cần học thuộc lòng những động từ bất quy tắc tiếng Pháp.

Take a course 

Tham gia một khoá học

My grandmother takes a course in creatve writing.

Bà tôi tham gia khoá học viết sáng tạo.

Take an exam 

Có bài thi, kiểm tra 

I’m going to take an exam next week. 

Tôi sẽ có một bài thi vào tuần tới.

Pass an exam 

Thi đỗ một kì thi 

If I don’t pass that exam, my mom will punish me.

Nếu tôi không đỗ bài thi đó, mẹ tôi sẽ la mắng.

Pass with flying colors 

Đạt số điểm cao 

I hope you will pass this exam with flying colors.

Mình hi vọng bạn sẽ đạt điểm cao.

Scrape a pass 

Vừa đủ điểm qua 

I just manged to scrape a pass. The exam was really hard.

Tôi chỉ vừa đủ điểm qua, bài kiểm tra khó thực sự.

Swot up

Ôn lại

She’s wotting up for her test tomorrow.

Cô ấy sẽ ôn lại bài cho bài kiểm tra ngày mai.


Một số từ/ cụm từ khác:

Acceptable behaviour 

Hành vi được chấp nhận

Break the rules 

Vi phạm quy định/ Phá luật

Do detention

Bị phạt ở lại trường

Packed lunch 

Đồ ăn trưa mang theo từ nhà

PE kit

Trang phục thể thao ở trường

School dinner 

Bữa tối ở trường

School term 

Học kì

School trip 

Chuyến đi do trường tổ chức

School uniform 

Đồng phục học sinh

Sports day 

Ngày thể dục thể thao

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday