- Từ vựng và tài liệu Tiếng Anh
- Tổng hợp từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ nhất
- Bảng 360 động từ bất quy tắc Tiếng Anh chuẩn nhất
- Bài tập viết lại câu trong Tiếng Anh cơ bản
- Bài tập Viết lại câu trong Tiếng Anh nâng cao
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề gia đình đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề môi trường đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề nghề nghiệp đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các bộ phận cơ thể đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các loại rau củ quả đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về tính từ miêu tả tính cách con người đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề quần áo đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thời tiết đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giáo dục đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề công nghệ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề âm nhạc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề ẩm thực đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thiên nhiên đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề trò chơi dân gian đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề các châu lục và đại dương đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề nấu ăn và chuẩn bị bữa ăn đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh trong ngành du lịch đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh trong nhà hàng, khách sạn đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề kinh tế đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề nghỉ lễ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về miêu tả ngoại hình đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề bệnh viện đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về công việc nhà đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực làm đẹp đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về dụng cụ học tập đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động thư giãn đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các hoạt động thường ngày đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các môn học đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về cảm xúc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề bạn bè đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giải trí đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề sức khỏe đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề thể thao đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về đám cưới đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về trang sức đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về đồ uống đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Giáng sinh phổ biến nhất đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về giao thông đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về học tập đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về luật pháp đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về màu sắc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về mua sắm đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về phim ảnh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về phương tiện giao thông đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về quốc gia - quốc tịch đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về sở thích đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về tình yêu đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về truyền hình và báo chí đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về tên tiếng Anh của các dòng nhạc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về những người làm âm nhạc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về thiết bị âm thanh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các thuật ngữ âm nhạc đầy đủ nhất
- 100 động từ bất quy tắc Tiếng Anh thường gặp nhất
- 100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất
- 360 động từ bất quy tắc thường gặp trong Tiếng Anh
- Thuật ngữ Tiếng Anh cơ bản trong Công nghệ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Các ngành nghề phổ biến trong ngành Công nghệ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về cấu tạo máy tính đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Internet đầy đủ nhất
- 75 từ vựng Tiếng Anh thường gặp trong CNTT đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Tên các nghề nghiệp theo lĩnh vực đầy đủ nhất
- Phân biệt Job, Work, và Career trong Tiếng Anh
- 50 từ vựng Tiếng Anh về công việc thường gặp nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về nơi làm việc đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các thành viên trong gia đình đầy đủ nhất
- Các cụm từ Tiếng Anh hay chủ đề gia đình đầy đủ nhất
- Từ vựng về các kiểu gia đình trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Gia đình và các mối quan hệ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về tình trạng hôn nhân và đám cưới đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các môn học phổ thông đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về bằng cấp, học hàm, học vị đầy đủ nhất
- Các cụm từ Tiếng Anh thường gặp về học tập đầy đủ nhất
- 100 từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giáo dục thường gặp nhất
- Tên các cơ sở đào tạo, giáo dục trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về biển báo giao thông đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các loại đường, làn đường đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Các phương tiện giao thông đường bộ đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về giao thông thường gặp nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về Phụ tùng xe hơi đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về ô nhiễm môi trường đầy đủ nhất
- 30 từ vựng Tiếng Anh thường gặp chủ đề môi trường đầy đủ nhất
- Từ vựng về Các nguồn tài nguyên và năng lượng trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về thảm hoạ thiên nhiên đầy đủ nhất
- Các danh từ Tiếng Anh về môi trường đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các thể loại phim đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực điện ảnh đầy đủ nhất
- Những từ Tiếng Anh không thể không biết trong lĩnh vực phim ảnh đầy đủ nhất
- Từ vựng IELTS Speaking chủ đề phim ảnh đầy đủ nhất
- Phân biệt film và movie trong Tiếng Anh
- 35 từ vựng Tiếng Anh phổ biến về sở thích đầy đủ nhất
- Từ vựng IELTS Speaking chủ đề sở thích (Hobbies) đầy đủ nhất
- Từ vựng Tiếng Anh về các môn thể thao giải trí đầy đủ nhất
- Các mẫu câu giao tiếp về sở thích trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
- Phân biệt Play - Do - Go trong Tiếng Anh
- Từ vựng về Các mối quan hệ bạn bè trong tiếng Anh đầy đủ nhất
- Các cụm từ tiếng Anh hay về tình bạn đầy đủ nhất
- Những câu nói nổi tiếng về tình bạn trong Tiếng Anh đầy đủ nhất
- 50 từ vựng Tiếng Anh hay nhất về tình bạn đầy đủ nhất
- Từ vựng IELTS Speaking chủ đề tình bạn (Friendship) đầy đủ nhất
- 65 từ vựng Tiếng Anh về gia vị phổ biến nhất
- 1000 từ vựng Tiếng Anh cơ bản, thông dụng nhất
- 70 từ vựng Tiếng Anh về nhà hàng phổ biến nhất
- 80 từ vựng Tiếng Anh về nhà bếp thông dụng nhất
- Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề trình độ B1 đầy đủ nhất
- Tổng hợp Từ vựng TOEIC target 550 đầy đủ, chi tiết
Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?
Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.
Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề trình độ B1 đầy đủ nhất
Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề trình độ B1 đầy đủ, chi tiết nhất.
Các từ vựng theo chủ đề trình độ B1
1. Chủ đề nghề nghiệp
Actor/ actress |
Diễn viên nam/ nữ |
Architect |
Kiến trúc sư |
Astronaut |
Phi hành gia |
Athlete |
Vận động viên |
Banker |
Nhân viên ngân hàng |
Business man/ Business woman |
Nam/ nữ doanh nhân |
Chef |
Đầu bếp |
Chemist |
Nhà hoá học |
Dancer |
Vũ công |
Dentist |
Nha sĩ |
Doctor |
Bác sĩ |
Employee |
Nhân viên |
Engineer |
Kĩ sư |
Housewife |
Nội trợ |
Lawyer |
Luật sư |
Manager |
Giám đốc, quản lí |
Nurse |
Y tá |
Policeman |
Công an, cảnh sát |
Programmer |
Lập trình viên |
Student |
Học sinh, sinh viên |
Teacher |
Giáo viên |
2. Chủ đề thể thao
Badminton |
Cầu lông |
Baseball |
Bóng chày |
Basketball |
Bóng rổ |
Boxing |
Đấm bốc |
Championship |
Giải vô địch |
Club |
Câu lạc bộ |
Competition |
Cuộc thi đấu |
Diving |
Lặn |
Game |
Cuộc đấu |
Gymnastics |
Thể dục thể hình |
Jogging |
Đi bộ |
Motor-racing |
Đua mô tô |
Race |
Cuộc đua |
Score |
Tỉ số |
Skating |
Trượt ván |
Stadium |
Sân vận động |
Table tennis |
Bóng bàn |
Team |
Đội |
Tennis |
Quần vợt |
Water skiing |
Lướt sóng |
3. Chủ đề giáo dục
Absence |
Sự vắng mặt |
Art |
Nghệ thuật, mĩ thuật |
Blackboard |
Bảng đen |
Book |
Sách |
Bookshelf |
Giá sách |
Certificate |
Chứng chỉ |
Chemistry |
Hoá học |
Class |
Lớp học |
Coach |
Huấn luyện viên |
Course |
Khoá học |
Curriculum |
Chương trình học |
Desk |
Bàn học |
Dictionary |
Từ điển |
Economics |
Kinh tế học |
IT (Information technology) |
Công nghệ thông tin, môn Tin học |
Laboratory |
Phòng nghiên cứu |
Lesson |
Tiết học, bài học |
Library |
Thư viện |
Mark |
Điểm |
Mathematics |
Toán học |
Music |
Âm nhạc |
Pen |
Bút |
Pencil |
Bút chì |
Physics |
Vật lí |
Practice |
Thực hành |
Qualification |
Bằng cấp |
Research |
Nghiên cứu |
Ruler |
Thước kẻ |
School |
Trường học |
Science |
Khoa học |
Teacher |
Giáo viên |
Term |
Học kì |
Test |
Bài kiểm tra |
University |
Đại học |
4. Chủ đề sức khoẻ
Asthma |
Hen, xuyễn |
Backache |
Đau lưng |
Boil |
Mụn nhọt |
Broken bone |
Gãy xương |
Burn |
Bỏng |
Cancer |
Ung thư |
Chicken pox |
Thủy đậu |
Cold |
Cảm lạnh |
Depression |
Trầm cảm |
Diabetes |
Tiểu đường |
Fever virus |
Sốt siêu vi |
Food poisoning |
Ngộ độc thực phẩm |
Flu |
Cúm |
Allergy |
Dị ứng |
Infect |
Nhiễm trùng |
Gout |
Bệnh gút |
Hepatitis |
Viêm gan |
Headache |
Đau đầu |
Heart attack |
Đau tim/ Nhồi máu cơ tim |
High blood pressure |
Huyết áp cao |
Low blood pressure |
Huyết áp thấp |
Lump |
U bướu |
Lung cancer |
Ung thư phổi |
Malaria |
Sốt rét |
Measles |
Sởi |
Mumps |
Quai bị |
Pneumonia |
Viêm phổi |
Rheumatism |
Thấp khớp |
Scabies |
Ghẻ |
Sore throat |
Viêm họng |
Sprain |
Bong gân |
Stomach ache |
Đau dạ dày |
Skin-disease |
Bệnh ngoài da |
Smallpox |
Đậu mùa |
Tuberculosis |
Bệnh lao |
5. Chủ đề màu sắc
Beige |
Màu be |
|
Black |
Màu đen |
|
Blue |
Màu xanh dương |
|
Bright red |
Màu đỏ tươi |
|
Bright green |
Màu xanh lá cây tươi |
|
Brown |
Màu nâu |
|
Dark brown |
Màu nâu đậm |
|
Dark green |
Màu xanh lá cây đậm |
|
Gray |
Màu xám |
|
Green |
Màu xanh lá cây |
|
Light blue |
Màu xanh dương nhạt |
|
Light brown |
Màu nâu nhạt |
|
Light green |
Màu xanh lá cây nhạt |
|
Orange |
Màu cam |
|
Pink |
Màu hồng |
|
Purple |
Màu tím |
|
Red |
Màu đỏ |
|
Violet |
Màu tím |
|
White |
Màu trắng |
|
Yellow |
Màu vàng |
6. Chủ đề trang phục
Boots |
Bốt/ Cao cổ |
Chunky heel |
Cao gót đế thô |
Clog |
Guốc |
Loafer |
Giày lười |
Sandals |
Xăng-đan |
Sneaker |
Giày thể thao |
Stilettos |
Giày gót nhọn |
Wedge boot |
Giày đế xuồng |
Balaclava |
Mũ len trùm đầu |
Baseball cap |
Mũ lưỡi trai |
Beret |
Mũ nồi |
Bucket hat |
Mũ tai bèo |
Cowboy hat |
Mũ cao bồi |
Hard hat |
Mũ bảo hộ |
Helmet |
Mũ bảo hiểm |
Anorak |
Áo khoác có mũ |
Bathrobe |
Áo choàng tắm |
Belt |
Thắt lưng |
Blouse |
Sơ mi nữ |
Boxer shorts |
Quần đùi |
Bra |
Áo lót nữ |
Cardigan |
Áo len cài đằng trước |
Coat |
Áo khoác |
Dress |
Váy liền |
Gloves |
Găng tay |
Jacket |
Áo khoác ngắn |
Jeans |
Quần bò |
Jumper |
Áo len |
Knickers |
Quần lót nữ |
Nightie |
Váy ngủ |
Overcoat |
Áo măng tô |
Pants |
Quần Âu |
Pullover |
Áo len chui đầu |
Pyjamas |
Bộ đồ ngủ |
Raincoat |
Áo mưa |
Scarf |
Khăn quàng |
Shirt |
Sơ mi |
Shorts |
Quần sooc |
Skirt |
Chân váy |
Suit |
Com lê |
Swimming costume |
Đồ bơi |
Tie |
Cà vạt |
Trousers |
Quần dài |
T-shirt |
Áo phông |
Underpants |
Quần lót nam |
7. Chủ đề đồ uống
Ale |
Bia tươi |
Aperitif |
Rượu khai vị |
Beer |
Bia |
Brandy |
Rượu brandi |
Champagne |
Sâm panh |
Cider |
Rượu táo |
Cocktail |
Cooc tai |
Gin |
Rượu gin |
Lager |
Bia vàng |
Lime cordial |
Rượu chanh |
Liqueur |
Rượu mùi |
Martini |
Rượu mac-ti-ni |
Red wine |
Vang đỏ |
Rose |
Rựu nho hồng |
Rum |
Rượu rum |
Shandy |
Bia pha nước chanh |
Sparkling wine |
Rượu có ga |
Vodka |
Rượu vodka |
White wine |
Vang trắng |
Whisky |
Rượu whisky |
8. Chủ đề địa điểm
Bank |
Ngân hàng |
Bookstore |
Hiệu sách |
Café |
Quán cà phê |
Cinema |
Rạp chiếu phim |
College |
Trường cao đẳng |
Factory |
Nhà máy |
Garage |
Ga-ra |
Grocery store |
Cửa hàng tạp hoá |
Guest-house |
Nhà khách |
Hospital |
Bệnh viện |
Mall |
Trung tâm thương mại |
Museum |
Bảo tàng |
Prison |
Nhà tu |
Railway station |
Nhà ga tàu hoà |
School |
Trường học |
Sports centre |
Trung tâm thể thao |
Stadium |
Sân vận động |
Supermarket |
Siêu thị |
Theatre |
Nhà hát |
University |
Đại học |
9. Chủ đề thành phố
Apartment building |
Toà chung cư |
Airport |
Sân bay |
Bridge |
Cầu |
Bus station |
Điểm dừng xe buýt |
Car park |
Điểm đỗ ô tô |
City centre |
Trung tâm thành phố |
Park |
Công viên |
Shopping centre |
Trung tâm mua sắm |
Subway |
Đường tàu |
Zoo |
Sở thú |
Services |
Dịch vụ |
Bank |
Ngân hàng |
Hotel |
Khách sạn |
Hairdresser |
Tiệm tóc |
Post office |
Bưu điện |
Restaurant |
Quán ăn |
Swimming pool |
Hồ bơi |
10. Chủ đề nông thôn
Area |
Khu vực |
Bay |
Vịnh |
Campsite |
Khu cắm trại |
Canal |
Kênh, rạch |
Farm |
Nông trại |
Field |
Cánh đồng |
Forest |
Rừng |
Island |
Đảo |
Lake |
Hồ |
Mountain |
Núi |
Region |
Vùng |
River |
Sông |
Sand |
Cát |
Seaside |
Vùng biển |
Stream |
Suối |
Valley |
Thung lũng |
11. Chủ đề điện ảnh
Background |
Bối cảnh |
Book a ticket |
Đặt vé |
Box office |
Quầy vé |
Cinema |
Rạp chiếu phim |
Combo |
Một nhóm sản phẩm, khi mua chung giá sẽ rẻ hơn |
New release |
Phim mới ra |
Now showing |
Phim đang chiếu |
Plot |
Cốt truyện |
Popcorn |
Bỏng ngô |
Photo booth |
Bốt chụp ảnh |
Red carpet |
Thảm đỏ |
Row |
Hàng ghế |
Scene |
Cảnh quay |
Seat |
Chỗ ngồi |
Screen |
Màn hình |
Ticket |
Vé |
Trailer |
Đoạn giới thiệu phim |
12. Chủ đề mua sắm
Corner shop |
Cửa hàng nhỏ lẻ |
Department store |
Cửa hàng tạp hoá |
Discount store |
Cửa hàng giảm giá |
E-commerce |
Thương mại điện tử |
Flea market |
Chợ trời |
Franchise |
Cửa hàng miễn thuế |
High-street name |
Cửa hàng nổi tiếng |
Mall |
Trung tâm mua sắm |
Pet shop |
Cửa hàng thú cưng |
Shopping channel |
Kênh mua sắm |
Supermarket |
Siêu thị |
Up-market |
Thị trường cao cấp |
Bill |
Hoá đơn |
Cash |
Tiền mặt |
Cashier |
Thu ngân |
Cash register |
Máy đếm tiền mặt |
Change |
Tiền trả lại |
Checkout |
Quầy thu tiền |
Coin |
Tiền xu |
Coupon |
Phiếu giảm giá |
Credit card |
Thẻ tín dụng |
Department |
Gian hàng |
Leaflet |
Tờ rơi |
Manager |
Người quản lí |
Member card |
Thẻ thành viên |
Price |
Giá |
Queue |
Xếp hàng |
Receipt |
Giấy biên nhận |
Refund |
Hoàn tiền |
Return |
Sự trả lại hàng |
Shop assistant |
Nhân viên cửa hàng |
Aisle |
Lối đi giữa các quầy hàng |
Fitting room |
Phòng thử đồ |
Plastic bag |
Túi ni-long |
Shelf |
Kệ, giá |
Shopping bag |
Túi mua hàng |
Shop window |
Cửa kính trưng bày hàng |
Stockroom |
Kho chứa hàng |
Trolley |
Xe đẩy hàng |
13. Chủ đề thời gian
Afternoon |
Buổi chiều |
Autumn |
Mùa thu |
Birthday |
Sinh nhật |
Clock |
Giờ |
Date/ Day |
Ngày |
Evening |
Buổi tối |
Hour |
Giờ |
Monthly |
Hằng tháng |
Morning |
Buổi sáng |
Minute |
Phút |
Midnight |
Nửa đêm |
Midday |
Giữa trưa |
Night |
Đêm |
Noon |
Buổi trưa |
Second |
Giây |
Spring |
Mùa xuân |
Summer |
Mùa hè |
Time |
Thời gian |
Weekday |
Ngày thường |
Weekend |
Cuối tuần |
Working hours |
Giờ làm việc |
Winter |
Mùa đông |
14. Chủ đề phương tiện giao thông
Bicycle / Bike |
Xe đạp |
Car |
Ô tô, xe hơi |
Motorbike |
Xe máy |
Minicab |
Xe cho thuê |
Moped |
Xe máy có bàn đạp |
Scooter |
Xe tay ga |
Van |
Xe tải kích thước nhỏ |
Boat |
Thuyền |
Cargo ship |
Tàu chở hàng hoá trên biển |
Cruise ship |
Du thuyền |
Ferry |
Phà |
Rowing boat |
Thuyền buồm có mái chèo |
Sailboat |
Thuyền buồm |
Ship |
Tàu |
Speedboat |
Tàu siêu tốc |
Bus |
Xe buýt |
Coach |
Xe khách |
Railway train |
Tàu hoả |
Subway |
Tàu điện ngầm |
Taxi |
Xe taxi |
Tube |
Tàu điện ngầm (ở Anh) |
Underground |
Tàu điện ngầm |
Airplane |
Máy bay |
Glider |
Tàu lượn |
Helicopter |
Trực thăng |
Hot-air balloon |
Khinh khí cầu |
15. Chủ đề thời tiết
Bright |
Sáng sủa |
Clear |
Trong trẻo, quang đãng |
Cloudy |
Nhiều mây |
Dry |
Hanh khô |
Foggy |
Sương mù |
Fine |
Không mây không mưa |
Gloomy |
Ảm đạm |
Haze |
Sương mỏng |
Humid |
Ẩm |
Mild |
Ôn hòa |
Overcast |
Âm u |
Partially cloudy |
Có sự pha trộn của bầu trời xanh và mây |
Sunny |
Nhiều nắng |
Wet |
Ẩm ướt |
Windy |
Nhiều gió |
Baking hot |
Nóng như thiêu |
Cold |
Lạnh |
Chilly |
Lạnh thấu xương |
Celsius |
Độ C |
Degree |
Độ |
Downpour |
Mưa lớn |
Frosty |
Đầy sương giá |
Freeze |
Đóng băng |
Hot |
Nóng |
Temperature |
Nhiệt độ |
Rainfall |
Lượng mưa |
Blizzard |
Bão tuyết |
Blustery |
Gió mạnh |
Drizzle |
Mưa phùn |
Flood |
Lũ lụt |
Hail |
Mưa đá |
Hurricane |
Bão lớn |
Gale |
Gió giật |
Lightning |
Tia chớp |
Mist |
Sương muối |
Rain |
Mưa |
Rain-storm |
Mưa bão |
Shower |
Mưa rào |
Snow |
Tuyết |
Snowstorm |
Bão tuyết |
Snowflake |
Bông tuyết |
Thunder |
Sấm sét |
Thunderstorm |
Bão tố có sấm sét, giông |
16. Chủ đề môi trường
Acid rain |
Mưa a-xít |
Climate change |
Biến đổi khí hậu |
Deforestation |
Sự phá rừng |
Dust |
Bụi |
Emission |
Chất thải |
Erosion |
Xói mòn |
Fertilizer |
Phân bón |
Forest |
Rừng |
Forestation |
Trồng rừng |
Global warming |
Sự nóng lên toàn cầu |
Oil spill |
Hiện tượng tràn dầu |
Plastic bag |
Túi nilon |
Pollution |
Sự ô nhiễm |
Sewage |
Nước thải |
Smoke |
Khói |
Waste |
Rác thải |
Air pollution |
Ô nhiễm không khí |
Noise pollution |
Ô nhiễm tiếng ồn |
Radioactive pollution |
Ô nhiễm phóng xạ |
Light pollution |
Ô nhiễm ánh sáng |
Soil pollution |
Ô nhiễm đất |
Thermal pollution |
Ô nhiễm nhiệt |
Water pollution |
Ô nhiễm nước |
Biogas |
Khí sinh học |
Charcoal |
Than |
Coal |
Than đá |
Diamond |
Kim cương |
Electricity |
Điện |
Fossil |
Hoá thạch |
Gemstone |
Đá quý |
Gold |
Vàng |
Gold mine |
Quặng vàng |
Hydropower |
Thuỷ điện |
Mineral |
Khoáng sản |
Nuclear power |
Năng lượng hạt nhân |
Oil mine |
Quặng dầu |
Petroleum |
Dầu mỏ |
Silver |
Bạc |
Solar power |
Năng lượng mặt trời |
Water power |
Năng lượng nước |
Wave power |
Năng lượng sóng |
Wind power |
Năng lượng gió |
Wood |
Gỗ |
17. Chủ đề giải trí
Chat with friends |
Tán gẫu với bạn bè |
Collect things |
Sưu tầm đồ |
Do arts and crafts |
Chơi cắt dán |
Do sports |
Chơi thể thao |
Draw pictures |
Vẽ tranh |
Fly kites |
Thả diều |
Go camping |
Đi cắm trại, đi dã ngoại |
Go to the cinema |
Đi xem phim ở rạp |
Go to the theatre |
Đi xem kịch |
Go shopping |
Mua sắm |
Hangout with friends |
Ra ngoài chơi với bạn |
Hunt |
Săn bắn |
Listen to music |
Nghe nhạc |
Play chess |
Chơi cờ vua |
Read books |
Đọc sách |
Ride a bike |
Đạp xe |
Sew |
May vá |
Sing |
Hát hò |
Swim |
Bơi lội |
Watch TV |
Xem ti vi |
Billiards |
Trò chơi bida |
Board game |
Trò chơi có bàn cờ |
Card games |
Trò chơi thẻ bài, chơi bài |
Chess |
Cờ vua |
Dominoes |
Cờ domino |
Jigsaw puzzle |
Trò ghép hình |
Bird-watching |
Ngắm chim |
Camping |
Cắm trại |
Fishing |
Câu cá |
Hiking |
Leo núi |
Hunting |
Săn bắn |
Climbing |
Leo núi |
Scuba diving |
Lặn có bình khí |
Backpacking |
Du lịch bụi |
Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:
Bình luận (0)