Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn 100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất đầy đủ, chi tiết nhất.

100 từ vựng tiếng Anh cơ bản

1. Chủ đề động vật 

100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất

Bear 

Con gấu

Bird 

Con chim

Cat 

Con mèo

Chicken 

Con gà

Cow 

Con bò

Dog 

Con chó

Donkey 

Con lừa

Elephant 

Con voi

Fish 

Con cá

Goat 

Con dê

Horse 

Con ngựa

Lion 

Sư tử

Monkey 

Con khỉ

Mouse 

Con chuột

Pig 

Con lợn

2. Chủ đề trái cây 

100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất

Apple 

Quả táo

Banana 

Quả chuối 

Coconut 

Quả dừa 

Grape 

Quả nho 

Lemon 

Quả chanh vàng

Lime

Quả chanh xanh 

Mango 

Quả xoài 

Orange 

Quả cam 

Papaya 

Quả đu đủ 

Peach 

Quả đào

Pear 

Quả lê

Pineapple 

Quả dứa 

Plum 

Quả mận 

Strawberry 

Dâu tây 

Watermelon 

Dưa hấu

3. Chủ đề rau củ 

100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất

Bean 

Đậu cô ve

Broccoli 

Súp lơ xanh 

Cabbage 

Bắp cải 

Carrot 

Cà rốt 

Chili 

ớt 

Corn 

Ngô 

Cucumber 

Dưa chuột 

Garlic 

Tỏi 

Ginger 

Gừng 

Mushroom 

Nấm 

Onion 

Hành 

Potato 

Khoai tây 

Pumpkin 

Bí ngô 

Spinach 

Rau chân vịt 

Tomato 

Cà chua

4. Chủ đề màu sắc

100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất

Black

Màu đen

Blue 

Màu xanh dương

Brown 

Màu nâu

Green 

Màu xanh lá

Grey 

Màu xám 

Orange 

Màu cam 

Pink 

Màu hồng 

Purple 

Màu tím 

Red 

Màu đỏ 

Yellow 

Màu vàng 

5. Chủ đề cơ thể

100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất

Arm 

Cánh tay 

Back 

Lưng

Belly 

Bụng 

Blood 

Máu 

Bone 

Xương 

Brain 

Não 

Ear 

Tai 

Eye

Mắt 

Face 

Mặt 

Finger 

Ngón tay 

Foot 

Chân 

Hair 

Tóc 

Head 

Đầu 

Heart 

Tim 

Leg 

Chân 

6. Chủ đề gia đình          

100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất

Aunt 

Dì, cô

Brother 

Anh, em trai 

Cousin 

Anh chị em họ 

Daughter 

Con gái

Father 

Bố 

Grandfather 

Ông 

Husband 

Chồng 

Mother 

Mẹ 

Niece/ Nephew 

Cháu gái, cháu trai 

Parents 

Bố mẹ 

Relative 

Họ hàng 

Sibling 

Anh chị em 

Sister 

Chị, em gái 

Son 

Con trai 

Uncle 

Chú, bác

7. Chủ đề trang phục 

100 từ vựng Tiếng Anh cơ bản nhất

Belt 

Thắt lưng

Boot 

Ủng, bốt

Coat 

Áo khoác

Dress 

Váy liền

Glasses 

Kính 

Glove 

Găng tay

Hat 

Mũ 

Jeans 

Quần bò

Pants 

Quần dài

Scarf 

Khăn quàng cổ

Shirt 

Áo sơ mi

Shorts 

Quần đùi

Skirt 

Chân váy

Socks 

Tất 

Sweater 

Áo len

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday