Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về nhạc cụ

Từ vựng Tiếng Anh về nhạc cụ


Acoustic guitar 

Đàn ghi-ta thùng

Bagpipes 

Kèn túi

Banjo 

Đàn banjo

Bass drum 

Trống tạo âm trầm

Bass guitar 

Đàn guitar đệm

Bassoon 

Kèn bassoon

Bugle 

Kèn quân sự

Clarinet 

Kèn clarinet

Cornet 

Kèn cornet

Drum kit 

Dàn trống

Drum 

Trống

Electric guitar 

Đàn ghi-ta điện

Flute 

Sáo tây

Gong 

Cồng chiêng

Harmonica 

Đàn môi

Harp 

Đàn hạc

Organ 

Đàn ống

Piano 

Đàn dương cầm

Recorder 

Sáo dọc

Saxophone 

Kèn saxophone

Snare drum 

Trống tạo âm vực cao

Tambourine 

Trống lắc tay

Triangle 

Kẻng tam giác

Trumpet 

Kèn trumpet

Ukelele 

Đàn ukelele 

Viola 

Vĩ cầm

Violin 

Đàn vi-ô-lông

Xylophone 

Đàn phím gỗ

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday