Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về thiết bị âm thanh đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về thiết bị âm thanh đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị âm thanh

Từ vựng Tiếng Anh về thiết bị âm thanh

Amp (amplifier)

Bộ khuếch đại âm thanh

Cassette 

Băng đài

Cassette deck

Đầu đọc băng đài

Casette player 

Đài quay băng

Compact disc 

Đĩa thu âm

CD player

Đĩa CD

Headphones

Tai nghe

Instrument

Nhạc cụ

Microphone (mic)

Micro 

Music stand 

Giá để bản nhạc

MP3 player 

Máy phát nhạc mp3

Receiver 

Máy thu

Record player 

Máy thu âm

Speakers 

Loa

Stereo system 

Dàn âm thanh nổi

Turntable 

Máy quay đĩa hát

Walkman 

Máy nghe nhạc mini

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday