Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề Đồ dùng trong gia đình

1. Đồ dùng trong phòng khách

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình

Armchair 

/ˈɑːm.tʃeər/

Ghế tựa

Banister 

/ˈbæn.ɪ.stər/

Thành cầu thang

Barrier matting

/ˈbær.i.ər ˈmæt.ɪŋ/

Thảm chùi chân

Bookcase

/ˈbʊk.keɪs/

Tủ sách

Ceiling fan

/ˈsiː.lɪŋ fæn/

Quạt trần

Chandelier 

/ˌʃæn.dəˈlɪər/

Đèn chùm

Clock 

/klɒk/

Đồng hồ

Coffee table 

/ˈkɒf.i ˌteɪ.bəl/

Bàn uống nước

Cushion 

/ˈkʊʃ.ən/

Đệm 

Desk

/desk/

Bàn làm việc

Drapes 

/dreɪps/

Rèm 

Fan 

/fæn/

Quạt

Fireplace

/ˈfaɪə.pleɪs/

Lò sưởi

Frame 

/freɪm/

Khung ảnh

Hanger

/ˈhæŋ.ər/

Mắc áo

Lampshade

/ˈlæmp.ʃeɪd/

Cái chụp đèn

Ottoman

/ˈɒt.ə.mən/

Ghế dài có đệm

Painting

/ˈpeɪn.tɪŋ/

Bức vẽ

Recliner 

/rɪˈklaɪ.nər/

Ghế salon

Remote conntrol

/rɪˌməʊt kənˈtrəʊl/

Điều khiển từ xa

Rug 

/rʌɡ/

Thảm trải sàn

Speaker 

/ˈspiː.kər/

Loa 

Television 

/ˈtel.ə.vɪʒ.ən/

Ti vi

Vase

/veɪs/

Bình hoa

Wall lamp

/wɔːl læmp/

Đèn tường

2. Đồ dùng trong phòng ăn và bếp

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình

Apron

/ˈeɪ.prən/

Tạp dề

Bin

/bɪn/

Thùng rác

Cupboard 

/ˈkʌb.əd/

Tủ đựng chén bát

Fork 

/fɔːk/

Dĩa 

Frying pan 

/ˈfraɪ.ɪŋ ˌpæn /

Chảo rán

Grill

/ɡrɪl/

Vỉ nướng

Kitchen cabinet

/ˌkɪtʃ.ən ˈkæb.ɪ.nət/

Tủ bếp

Kitchen foil 

/ˈkɪtʃ.ən fɔɪl/

Giấy bạc gói thức ăn

Kitchen roll

/ˈkɪtʃ.ən ˌrəʊl/

Giấy lau bếp

Kitchen scale 

/ˈkɪtʃ.ən skeɪl/

Cân thực phẩm

Microwave

/ˈmaɪ.krə.weɪv/

Lò vi sóng

Napkin

/ˈnæp.kɪn/

Khăn ăn

Oven 

/ˈʌv.ən/

Lò nướng

Pot

/pɒt/

Nồi to

Rice cooker

/raɪs ˈkʊk.ər/

Nồi cơm điện

Spoon

/spuːn/

Thìa 

Steamer 

/ˈstiː.mər/

Nồi hấp

Tissues 

/ˈtɪs.juː/

Giấy ăn

Toaster 

/ˈtəʊ.stər/

Máy nướng bánh mì

Tray

/treɪ/

Cái khay/ Cái mâm

Washing-up liquid 

/ˌwɒʃ.ɪŋˈʌp ˌlɪk.wɪd/

Nước rửa bát

Wine glass

/ˈwaɪn ˌɡlɑːs/

Li rượu

3. Đồ dùng trong phòng ngủ

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình

Bathrobe

/ˈbɑːθ.rəʊb/

Áo choàng

Bed 

/bed/

Giường

Bedsheet

/bed ʃiːt/

Lót giường

Bedside table

/ˌbed.saɪd ˈteɪ.bəl/

Bàn nhỏ cạnh giường 

Blanket

/ˈblæŋ.kɪt/

Chăn/ Mền

Candle

/ˈkæn.dəl/

Nến 

Double bed

/ˌdʌb.əl ˈbed/

Giường đôi

Drap 

/drap/

Ga giường

Dressing table

/ˈdres.ɪŋ ˌteɪ.bəl/

Bàn trang điểm

Mattress

/ˈmæt.rəs/

Nệm

Mirror

/ˈmɪr.ər/

Gương 

Pillow

/ˈpɪl.əʊ/

Gối

Pillowcase

/ˈpɪl.əʊ.keɪs/

Vỏ gối

Single bed

/ˌsɪŋ.ɡəl ˈbed/

Giường đơn

Slipper

/ˈslɪp.ər/

Dép đi trong phòng

Wardrobe 

/ˈwɔː.drəʊb/

Tủ quần áo

4. Đồ dùng trong nhà tắm và nhà vệ sinh

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình

Bath

/bɑːθ/

Bồn tắm

Bath foam

/bɑːθ fəʊm/

Dầu tắm/ Sữa tắm

Bath mat 

/ˈbɑːθ ˌmæt/

Khăn chùi chân

Bath robe

/ˈbɑːθ rəʊb/

Áo choàng tắm

Bath towel

/ˈbɑːθ ˌtaʊəl/

Khăn tắm

Bathroom scales

/ˈbɑːθ.ruːm skeɪls/ 

Cân sức khỏe

Body lotion 

/ˈbɒd.i ˈləʊ.ʃən/

Kem dưỡng thể

Comb

/kəʊm/

Lược 

Conditioner

/kənˈdɪʃ.ən.ər/

Dầu xả

Cotton bud 

/ˈkɒt.ən ˌbʌd/

Tăm bông lấy ráy tai

Face towel

/feɪs ˌtaʊəl/

Khăn mặt

Hand towel

/hænd ˌtaʊəl/

Khăn tay

Hot tap

/hɒt tæp/

Vòi nước nóng

Shampoo

/ʃæmˈpuː/

Dầu gội đầu

Shower

/ʃaʊər/

Vòi hoa sen

Shower cap

/ʃaʊər kæp/

Mũ tắm

Soap 

/səʊp/

Xà phòng

Toilet paper

/ˈtɔɪ.lət ˌpeɪ.pər/

Giấy vệ sinh

Toothbrush 

/ˈtuːθ.brʌʃ/

Bàn chải đánh răng

Tube of toothpaste

/tʃuːb əv ˈtuːθ.peɪst/ 

Tuýp kem đánh răng

5. Các từ vựng khác về đồ dùng gia đình

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề đồ dùng trong gia đình

Alarm clock 

/əˈlɑːrm ˌklɑːk/

Đồng hồ báo thức

Bin bag

/ˈbɪn ˌbæɡ/

Túi rác

Bleach 

/bliːtʃ/

Thuốc tẩy trắng

Blinds 

/blaɪndz/

Rèm chắn ánh sáng

Broom

/bruːm/

Chổi

Bucket 

/ˈbʌk.ɪt/

Cái xô

Chest of drawers 

/ˌtʃest əv ˈdrɔːrz/

Tủ ngăn kéo

Detergent 

/dɪˈtɝː.dʒənt/

Bột giặt

Electric fire 

/iˈlek.trɪk faɪr/

Lò sưởi điện

Envelope

/ˈɑːn.və.loʊp/

Phong bì

Fuse

/fjuːz/

Cầu chì

Glue

/ɡluː/

Hồ dán

Hoover 

/ˈhuː.vər/

Máy hút bụi

Houseplant

/ˈhaʊs.plænt/

Cây trồng trong nhà

Iron

/aɪrn/

Bàn là

Lighter

/ˈlaɪ.tər/

Bật lửa

Matches

/mætʃiz/

Diêm 

Mop 

/mɑːp/

Cây lau nhà

Needle

/ˈniː.dəl/

Cái kim

Record player

/ˈrek.ɔːd ˌpleɪ.ər/

Máy hát

Spin-dryer

(Spin-drier)

/ˌspɪnˈdraɪ.ər/

Máy sấy quần áo

Tap

/tæp/

Vòi nước

Torch 

/tɔːrtʃ/

Đèn pin

Washing machine

/ˈwɑː.ʃɪŋ məˌʃiːn/

Máy giặt

Washing powder

/ˈwɑː.ʃɪŋ ˌpaʊ.dɚ/

Bột giặt

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (1)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough

Michael Gough   hoàng

xong

Learning English Everyday