Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giáo dục đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giáo dục đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng tiếng Anh chủ đề giáo dục

1. Các danh từ/ cụm danh từ chủ đề giáo dục

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giáo dục

Assignment

/əˈsaɪn.mənt/

Bài tập, sự nộp bài

Attendance

/əˈten.dəns/

Sự có mặt

Boarding school

/ˈbɔː.dɪŋ ˌskuːl/

Trường nội trú

Bookworm

/ˈbʊk.wɜːm/

Mọt sách

Certificate

/səˈtɪf.ɪ.kət/

Bằng cấp

Class observation

/klæs ˌɑːbzərˈveɪʃn/

Dự giờ

Course

/kɔːs/

Khóa học

Credit mania

/ˈkred.ɪt ˈmeɪ.ni.ə/

Bệnh thành tích trong giáo dục

Debate

/dɪˈbeɪt/

Sự tranh luận

Degree

/dɪˈɡriː/

Bằng cấp

Distance learning

/ˈdɪs.təns ˌlɜː.nɪŋ/

Học từ xa

Discipline

/ˈdɪs.ə.plɪn/

Quy tắc

Dissertation

/ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/

Bài luận

Doctorate

/ˈdɒk.tər.ət/

Học vị tiến sĩ

Evaluation

/ɪˌvæl.juˈeɪ.ʃən/

Sự đánh giá

Fellowship

/ˈfel.əʊ.ʃɪp/

Học bổng dành cho nghiên cứu sinh

Graduate

/ˈɡrædʒ.u.ət/

Người đã tốt nghiệp

Higher education

/ˌhaɪ.ər ed.jʊˈkeɪ.ʃən/

Cao học

Lecture

/ˈlek.tʃər/

Bài giảng

Lecturer

/ˈlek.tʃər.ər/

Giảng viên

Material

/məˈtɪriəlz/

Tài liệu 

Ministry of education

/ˈmɪnɪstri əv ˌedʒuˈkeɪʃn/

Bộ giáo dục

Nursery school

/ˈnɜːsəri skuːl/

Trường mầm non

Professor

/prəˈfes.ər/

Giáo sư

Presentation

/ˌprez.ənˈteɪ.ʃən/

Thuyết trình

Primary school

/ˈpraɪməri skuːl/

Trường tiểu học

Principal

/ˈprɪn.sə.pəl/

Hiệu trưởng

Qualification

/ˌkwɒl.ɪ.fɪˈkeɪ.ʃən/

Trình độ chuyên môn

Realia

/reɪˈɑːliə /

Giáo cụ trực quan

Research report

/rɪˈsɜːrtʃ rɪˈpɔːrt/

Báo cáo khoa học

School violence

/skuːl ˈvaɪə.ləns/

Bạo lực học đường

Semester 

/sɪˈmestər/

Học kì

Seminar

/ˈsem.ɪ.nɑːr/

Hội nghị, hội thảo

Specialist

/ˈspeʃ.əl.ɪst/

Chuyên gia

State school

/steɪt skuːl/

Trường công lập

Student

/ˈstjuː.dənt/

Học sinh, sinh viên

Subject

/ˈsʌb.dʒekt/

Môn học

Teacher

/ˈtiː.tʃər/

Giáo viên

Theory

/ˈθɪə.ri/

Học thuyết, lý thuyết

Thesis

/ˈθiː.sɪs/

Luận văn

Tutor

/ˈtʃuː.tər/

Gia sư

Tuition fees

/tʃuːˈɪʃ.ən ˌfiːz/

Học phí

Undergraduate

/ˌʌn.dəˈɡrædʒ.u.ət/

Người chưa tốt nghiệp

University

/juːnɪˈvɜːsɪti/

Trường đại học

Visiting lecturer

/ˈvɪzɪtɪŋ ˈlektʃərər/

Giảng viên thỉnh giảng

2. Các động từ/ cụm động từ chủ đề giáo dục

Từ vựng Tiếng Anh về chủ đề giáo dục

Analyze/ Analyse

/ˈæn.əl.aɪz/

Phân tích

Answer

/ˈɑːn.sər/

Trả lời

Educate

/ˈedʒ.u.keɪt/

Giáo dục

Evaluate

/ɪˈvæl.ju.eɪt/

Đánh giá

Concentrate on

/ˈkɒn.sən.treɪt ɒn/

Tập trung vào ……….

Debate

/dɪˈbeɪt/

Tranh luận

Fail

/feɪl/

Thi trượt

Graduate

/ˈɡrædʒ.u.ət/

Tốt nghiệp

Learn

/lɜːn/

Học hành

Make progress

/meɪk prəʊ.ɡres/

Tiến bộ

Pass

/pɑːs/

Đỗ kì thi

Practice

/ˈpræk.tɪs/

Thực hành

Present

/ˈprez.ənt/

Thuyết trình

Revise

/rɪˈvaɪz/

Ôn bài

Research 

/ˈpræk.tɪs/

Nghiên cứu

Truant

/ˈtruː.ənt/

Trốn học

3. Các cụm từ hay về chủ đề giáo dục

Cụm từ

Nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

Broaden common knowledge

Mở rộng vốn hiểu biết chung

If you don’t wear a mask in public during this pandemic, you really should broaden your common knowledge.

(Nếu bạn không đeo khẩu trang ở nơi công cộng trong khi đại dịch đang hoành hành, bạn thực sự cần mở rộng hiểu biết.)

Compulsory subject

Môn học bắt buộc

English is one of my compulsory subjects at school.

(Tiếng Anh là một trong những môn học bắt buộc ở trường.)

Deliver a lecture

Dạy một bài giảng

Our university is going to invite a well-known professor to deliver a lecture for the elites.

(Trường đại học của chúng ta sẽ mời một vị giáo sư nổi tiếng để lên lớp dạy những học sinh ưu tú.)

Do research into 

Nghiên cứu

To understand this piece of writing, you have to do research into the context when it was written.

(Để hiểu được tác phẩm này, bạn phải nghiên cứu về bối cảnh ra đời của nó.)

Drop out

Bỏ học nửa chừng

Nowadays, many students drop out of college to work and support their families

(Ngày nay, nhiều học sinh bỏ học giữa chừng để đi làm hỗ trợ gia đình.)

Fall behind with studies

Bị tụt lại trong học hành/

Thua kém các bạn cùng lớp

Susie has been too busy preparing for the upcoming sport competition, she fell behind with studies.

(Susie quá bận rộn vì phải chuẩn bị cho cuộc thi đấu thể thao sắp tới, cô ấy bị tụt lại trong việc học hành.)

Go over

Ôn lại bài

I always go over my revision notes before I take the exam

(Tôi luôn ôn lại bài trước kì thi.)

Hand in

Nộp bài

I handed my assignment in late as usual.

(Tôi đã nộp bài muộn hơn bình thường.)

Have profound knowledge

Có hiểu biết sâu rộng

Their teacher is respected for the fact that he has profound knowledge in teaching.

(Giáo viên của họ được kính trọng vì ông ấy có hiểu biết sâu rộng trong lĩnh vực giảng dạy.)

Intensive course

Khóa học chuyên sâu

Higher education covers intensive courses in all kinds of fields.

(Giáo dục sau bậc trung học phổ thông bao gồm những khóa học chuyên sâu trong mọi lĩnh vực.)

Major in

Học chuyên ngành gì

I major in pedagogy.

(Tôi học chuyên ngành sư phạm.)

With flying colors

Đạt điểm cao

We all graduated from university with flying colors, due to our hard work.

(Chúng tôi đều tốt nghiệp đại học với điểm tổng cao, bởi chúng tôi đã học hành chăm chỉ.)

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday