Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng về Các mối quan hệ bạn bè trong tiếng Anh đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng về Các mối quan hệ bạn bè trong tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất.

Các mối quan hệ bạn bè trong tiếng Anh

11

A friend of the family 

/ə frend əv ðə ˈfæm.əl.i/

Người bạn thân thiết của gia đình

A trusted friend 

/ə ˈtrʌs.tɪd frend/

Người bạn đáng tin cậy

An old friend

/æn əʊld frend/

Một người bạn cũ

Acquaintance 

/əˈkweɪn.təns/

Người quen

Associate 

/əˈsəʊ.si.eɪt/

Bạn đồng liêu

Best friend 

/best frend/

Bạn thân nhất

Boyfriend 

/ˈbɔɪ.frend/

Bạn trai 

Buddy 

/ˈbʌd.i/

Bạn thân (cách gọi thân mật trong tiếng Anh-Mỹ)

Casual acquaintance 

/ˈkæʒ.ju.əl əˈkweɪn.təns/

Người không biết rõ lắm

Childhood friend 

/ˈtʃaɪld.hʊd frend/

Bạn thời thơ ấu

Chum 

/tʃʌm/

Bạn thân, người chung phòng

Classmate 

/ˈklɑːs.meɪt/

Bạn cùng lớp

Client 

/ˈklaɪ.ənt/

Cộng sự

Close friend 

/kləʊz frend/

Bạn thân, bạn tốt

Colleague

/ˈkɒl.iːɡ/

Đồng nghiệp

Companion 

/kəmˈpæn.jən/

Bạn đồng hành/

Mối quan hệ ngoài hôn nhân lâu năm

Comradeship 

/ˈkɒm.reɪd.ʃɪp/

Tình đồng chí

Fair-weather friend 

/ˌfeə.weð.ə ˈfrend/

Bạn phù phiếm (người bạn không thật lòng với mình)

Flatmate 

/ˈflæt.meɪt/

Bạn cùng ở trong 1 căn hộ

Frenemy

/ˈfren.ə.mi/

Một người vừa là bạn, vừa là thù

Girlfriend 

/ˈɡɜːl.frend/

Bạn gái

Mate 

/meɪt/

Bạn bè

Mutual friend 

/ˌmjuː.tʃu.əl ˈfrend/

Bạn chung (của 2 người)

New friend 

/njuː ˈfrend/

Bạn mới

On-off friend 

/ˌɒnˈɒf ˈfrend/

Bạn bình thường

Pal 

/pæl/

Bạn bè thông thường

Partner 

/ˈpɑːt.nər/

Cộng sự, đối tác

Pen pal

/ˈpen ˌpæl/

Bạn qua thư

Roommate 

/ˈruːm.meɪt/

Bạn cùng phòng

Schoolmate 

/ˈskuːl.meɪt/

Bạn cùng trường, bạn học

Soulmate 

/ˈsəʊl.meɪt/

Bạn tâm giao, tri kỉ

Workmate

/ˈwɜːk.meɪt/

Bạn đồng nghiệp

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday