Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề phim ảnh đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng IELTS Speaking chủ đề phim ảnh đầy đủ, chi tiết nhất.

Từ vựng IELTS Speaking chủ đề phim ảnh


11

A blockbuster 

Phim bom tấn

A box office hit

Phim thành công về mặt doanh thu 

A classic 

Tác phẩm kinh điển

A historical novel 

Tiểu thuyết lịch sử

A low budget film

Phim kinh phí thấp

Acting 

Diễn xuất

An action movie

Phim hành động

An e-book

Sách mềm

Bedtime reading

Sách đọc trước khi ngủ

Central character

Nhân vật trung tâm (nhân vật chính)

Flim buff

Dân nghiện phim

Flop 

Thất bại

Leading role

Vai chính

Movie genre

Thể loại phim

Newly released series

Phim bộ mới ra

Plot 

Cốt truyện, kịch bản

Premiere 

Buổi công chiếu phim

Sound effect

Hiệu ứng âm thanh

Soundtrack 

Nhạc phim

Special effects

Hiệu ứng đặc biệt (hình ảnh, âm thanh …)

Subtitle

Phụ đề

Supporting role

Vai phụ

Tear-jerking

Bi luỵ

The latest movie

Phim mới nhất

The setting

Bối cảnh, trường quay

Thought-provoking 

Dấy lên suy nghĩ

To be based on

Dựa trên

To get a good/ bad review

Nhận được đánh giá tốt/ không tốt

To go on general release 

Phát hành ra công chúng

To tell the story of 

Kể câu chuyện về ………

Visual effect

Hiệu ứng hình ảnh


Các thể loại phim phổ biến trong tiếng Anh:

Action 

/ˈæk.ʃən/

Phim hành động

Adventure 

/ədˈven.tʃər/

Phim phiêu lưu, mạo hiểm

Animation

/ˌæn.ɪˈmeɪ.ʃən/

Phim hoạt hình

Cartoon

/kɑːˈtuːn/

Phim hoạt hình

Comedy

/ˈkɒm.ə.di/

Phim hài

Crime & Gangster 

/kraɪm ænd ˈɡæŋ.stər/

Phim hình sự

Detective 

/dɪˈtek.tɪv/

Phim trinh thám

Documentary 

/ˌdɒk.jəˈmen.tər.i/

Phim tài liệu

Drama 

/ˈdrɑː.mə/

Phim chính kịch

Family 

/ˈfæm.əl.i/

Phim gia đình

Historical 

/hɪˈstɒr.ɪ.kəl/

Phim cổ trang

Horror 

/ˈhɒr.ər/

Phim kinh dị

Music 

/ˈmjuː.zɪk/

Phim ca nhạc

Romance 

/rəʊˈmæns/

Phim lãng mạn

Romantic comedy 

/rəʊˈmæn.tɪk ˈkɒm.ə.di/

Hài lãng mạn

Sci-fi (science fiction)

/ˈsaɪ.faɪ/

Phim khoa học viễn tưởng

Thriller 

/ˈθrɪl.ər/

Phim giật gân

Sitcom 

/ˈsɪt.kɒm/

Phim hài dài tập

War 

/wɔːr/

Phim về chiến tranh

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday