Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

35 từ vựng Tiếng Anh phổ biến về sở thích đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn 35 từ vựng Tiếng Anh phổ biến về sở thích đầy đủ, chi tiết nhất.

35 từ vựng tiếng Anh phổ biến về sở thích


11

STT

Từ vựng

Phát âm

Nghĩa

1

Backpacking 

/ˈbækˌpæk.ɪŋ/

Du lịch bụi

2

Badminton 

/ˈbæd.mɪn.tən/

Cầu lông

3

Baseball

/ˈbeɪs.bɔːl/

Bóng chày

4

Base jumping

/ˈbeɪs ˌdʒʌm.pɪŋ/

Nhảy mạo hiểm

5

Basketball

/ˈbɑː.skɪt.bɔːl/

Bóng rổ

6

Bouldering

/ˈbəʊl.dər.ɪŋ/

Leo núi trong nhà

7

Bodybuilding

/ˈbɒd.iˌbɪl.dɪŋ/

Tập thể hình

8

Bowling

/ˈbəʊ.lɪŋ/

Trò chơi bowling

9

Chat with friends

/tʃæt wɪð frendz/

Tán gẫu với bạn bè

10

Diving

/ˈdaɪ.vɪŋ/

Lặn

11

Do sports

/du spɔːts/

Chơi thể thao

12

Draw pictures 

/drɔː ˈpɪk.tʃər/

Vẽ tranh

13

Fly kites

/flaɪ kaɪts/

Thả diều

14

Go camping

/ɡəʊ ˈkæm.pɪŋ/

Cắm trại, dã ngoại

15

Go to the cinema

/ɡəʊ tu: ðə ˈsɪn.ə.mə/

Đi xem phim chiếu rạp

16

Go to the theatre

/ɡəʊ tu: ðə ˈθɪə.tər/

Đi xem kịch

17

Go shopping

/ɡəʊˈʃɒp.ɪŋ/

Mua sắm

18

Hangout with friends

/ˈhæŋ.aʊt wɪð frendz/

Đi chơi với bạn bè

19

Hiking

/ˈhaɪ.kɪŋ/

Leo núi

20

Listen to music 

/ˈlɪs.ən tu: ˈmjuː.zɪk/

Nghe nhạc

21

Mountain bike

/ˈmaʊn.tɪn baɪk/

Đạp xe leo núi

22

Play chess

/pleɪ tʃes/

Cờ vua

23

Read books

/riːd bʊks/

Đọc sách

24

Ride a bike

/raɪd ə baɪk/

Đạp xe

25

Riding

/ˈraɪ.dɪŋ/

Cưỡi ngựa

26

Scuba diving

/ˈskuː.bə ˌdaɪ.vɪŋ/

Lặn có bình khí

27

Skating

/ˈskeɪ.tɪŋ/

Trượt ván

28

Skydiving

/ˈskaɪˌdaɪ.vɪŋ/

Nhảy dù

29

Singing

/ˈsɪŋ.ɪŋ/

Hát hò

30

Swimming 

/ˈswɪm.ɪŋ/

Bơi lội

31

Table tennis 

/ˈteɪ.bəl ˌten.ɪs/

Bóng bàn

32

Tennis 

/ˈten.ɪs/

Quần vợt

33

Volleyball

/ˈvɒl.i.bɔːl/

Bóng chuyền

34

Watch TV

/wɒtʃ ˌtiː.viː/

Xem ti vi

35

Yoga

/ˈjəʊ.ɡə/

Tập yoga

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday