Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Các mẫu câu giao tiếp về sở thích trong Tiếng Anh đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Các mẫu câu giao tiếp về sở thích trong Tiếng Anh đầy đủ, chi tiết nhất.

Các mẫu câu giao tiếp về sở thích


1. Mẫu câu diễn tả sở thích, sở ghét

11

a. Diễn tả sở thích

To be interested in …..

Rất hứng thú với ……

To be crazy about …..

Phát cuồng …….

To have a passion for ….

Đam mê ……

To be into ……

Rất thích …….

To be fond of ……..

Thích ………

To be keen on ………

Thích ………

When I have free time, I ……

Khi có thời gian rảnh, tôi ……….


b. Diễn tả sở ghét

I don’t like ……….

Tôi không thích ………..

I hate ………….

Tôi ghét …………..

I can’t stand ………..

Tôi không thể chịu đựng được ……….

It’s not really my favorite thing.

Nó không hẳn là điều tôi thích.

I’m not interested in ……

Tôi không hứng thú với ………

I am sick of ……

Tôi phát ốm vì ……….

I am disgusted with …….

Tôi chán ghét ……….


2. Các mẫu câu hỏi và trả lời về sở thích

11

a. Các mẫu câu hỏi

What do you do in your space time/ free time?

Bạn làm gì vào thời gian rảnh rỗi?

What do you get up to in your space time?

Bạn thường làm gì vào thời gian rảnh?

Which game do you play?

Bạn thích chơi trò nào?

What are your hobbies?/

What’s your hobby?

Sở thích của bạn là gì?

What do you like doing?

Bạn thích làm gì?

What do you do for fun?

Bạn làm gì để giải trí?

If you have free time, what will you do?

Nếu bạn có thời gian rảnh, bạn sẽ làm gì?

What kind of things do you do in your free time/ spare time?

Bạn làm gì khi rảnh rỗi?

What are you into?/

What are you interested in?

Bạn say mê điều gì?

Do you like ……?

Bạn có thích …… không?


b. Các mẫu câu trả lời

In my free time, I ………

Trong thời gian rảnh, tôi ……….

When I have free time/ spare time, I …….

Khi tôi có thời gian rảnh, tôi …………

I enjoy/ like/ love …………

Tôi thích ………

I’m interested in ………..

Tôi thấy thích thú với …………….

I relax by …………

Tôi thư giãn bằng cách …………..

I like ……. most.

Tôi thích ……. nhất.

I adore/ fancy ……

Tôi thích ……….

I have a special liking for ……

Tôi đặc biệt yêu thích ………..

Ngoài ra, các bạn cũng có thể dùng các mẫu câu được gợi ý của Mục 1 để nói về việc thích hay không thích điều gì.

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday