Notice: Bạn có thể có ngay định nghĩa của bất cứ từ Tiếng Anh nào trong trang này, chỉ bằng cách double-clicking vào từ đó?

Hãy thử ngay bây giờ! Double-click vào bất kỳ từ nào trên trang để xem được định nghĩa.

Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực điện ảnh đầy đủ nhất

Học Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đang là một trong những cách học từ vựng hiệu quả hiện nay. Nhằm mục đích giúp các bạn có thêm tài liệu tự học Từ vựng Tiếng Anh, s2sontech biên soạn Từ vựng Tiếng Anh về lĩnh vực điện ảnh đầy đủ, chi tiết nhất.

Những người làm việc trong lĩnh vực điện ảnh là ai?


Hôm nay s2sontech xin giới thiệu với các bạn tất tần tật những từ vựng về những người làm việc trong lĩnh vực điện ảnh. Cùng xem họ là ai nhé!


11


Actor

/ˈæk.tər/

Diễn viên nam

Actress

/ˈæk.trəs/

Diễn viên nữ

Assistant Camera 

/əˈsɪs.tənt ˈkæm.rə/

Phụ quay

Assistant Director 

/əˈsɪs.tənt daɪˈrek.tər/

Trợ lí đạo diễn

Cameraman 

/ˈkæm.rə.mæn/

Người quay phim

Cast 

/kɑːst/

Dàn diễn viên

Character 

/ˈkær.ək.tər/

Nhân vật

Cinematographer 

/ˌsɪn.ə.məˈtɒɡ.rə.fər/

Người chịu trách nhiệm hình ảnh

Director 

/daɪˈrek.tər/

Đạo diễn

Extra

/ˈek.strə/

Diễn viên quần chúng

Film buff 

/fɪlm bʌf/

Người am hiểu về phim

Film critic 

/fɪlˈkrɪt.ɪk/

Nhà phê bình phim

Main actor

/meɪn ˈæk.tər/

Diễn viên nam chính

Main actress

/meɪn ˈæk.trəs/

Diễn viên nữ chính

Movie maker 

/ˈmuː.vi ˈmeɪ.kər/

Nhà làm phim

Movie star 

/ˈmuː.vi ˌstɑːr/

Ngôi sao điện ảnh

Producer 

/prəˈdʒuː.sər/


Nhà sản xuất

Scriptwriter 

/ˈskrɪptˌraɪ.tər/

Nhà biên kịch

Xem thêm trọn bộ Từ vựng Tiếng Anh theo chủ đề đầy đủ, chi tiết khác:


Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday