Dưới đây là nội dung Bản dịch chi tiết kinh phí thành lập công ty bằng tiếng Trung được Biên dịch tại . Liên hệ ngay để có được những bản dịch với đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp sẽ đảm bảo bản dịch chính xác và nhanh chóng nhất.
- Phòng đăng ký kinh doanh tiếng Trung là gì?
商业登记处
Shāngyè dēngjì chù
- Giấy phép kinh doanh tiếng Trung là gì?
商业执照
Shāngyè zhízhào - Giấy phép lao động tiếng Trung là gì?
工作准证
Gōngzuò zhǔn zhèng
- Giấy chứng nhận đầu tư tiếng Trung là gì?
投资证明
Tóuzī zhèngmíng - Thành lập tiếng Trung là gì?
建立
Jiànlì
Bản dịch kinh phí đầu tư thành lập công ty bằng tiếng Trung
Nội dung 内容 |
SL 数量 |
Đơn giá 单价 |
|
Về thủ tục 手续 | |||
Xin Giấy phép kinh doanh 申请营业执照 |
1 | 3,000,000 | |
Làm con dấu 公司章 |
1 | 2,000,000 | |
Đăng ký mã số thuế và in hóa đơn 登记税码和打印发票 |
1 | 3,000,000 | |
Về Nhân sự 人事 | |||
Giám đốc 经理 | 1 | 12,000,000 | |
Kế toán 会计 | 1 | 6,000,000 | |
Quản lý 管理 | 1 | 10,000,000 | |
Thuê xưởng
租赁厂房 |
6 | 20,000,000 | |
Trang thiết bị văn phòng
办公设备 |
|||
Máy vi tính 电脑 | 2 | 10,000,000 | |
Bàn làm việc 工作桌子 | 3 | 2000000 | |
Tủ hồ sơ 文件柜 | 2 | 3000000 | |
Két sắt 保险箱 | 1 | 5000000 | |
Bàn tiếp khách 会客用桌椅 |
1 | 10000000 | |
Quạt 风扇 | 400000 | ||
Giường ngủ 床 | 2 | ||
Dụng cụ vệ sinh 清洁工具 |
1 | ||
Máy sáy điều 腰果烘干机 |
1 | 80000000 | |
Máy chạy cỡ 尺寸测量机器 |
1 | 65000000 | |
Máy đo độ ẩm 湿度计 |
13500000 |
- Phí và đi lại: 费用和往来费
- Thời gian: 时间 / 10 ngày
10天 - Thành tiền (vnd) 金额(越盾)
- STT/序号
- Tổng tiền 合计
→ Xem thêm bài viết: Từ vựng tiếng Trung trong Công ty
Bình luận (0)