Hà Khẩu (chữ Hán giản thể: 河口区, âm Hán Việt: Hà Khẩu khu) là một quận thuộc địa cấp thị Đông Dinh, tỉnh Sơn Đông, Cộng hòa Nhân dân Trung Hoa.

Quận Hà Khẩu nằm ở phía bắc của Sơn Đông, phía bắc cửa sông Hoàng Hà. Quận Hà Khẩu được thành lập ngày 8 tháng 9 năm 1984, quận này có diện tích 2365,13 km², dân số 230.000 người. Quận này có tài nguyên dầu mỏ và khí thiên nhiên phong phú.

Mã số bưu chính của quận Hà Khẩu là 257200. Quận Hà Khẩu được chia thành 1 nhai đạo, 3 trấn, 3 hương. Các đơn vị này lại được chia thành 178 thôn hành chính.

  • Nhai đạo biện sự xứ: Hà Khẩu.
  • Trấn: Nghĩa Hòa, Tiên Hà, Cô Đảo.
  • Hương: Tân Hộ, Thái Bình, Lục Hợp

Theo Wikipedia

.Huyện tự trị dân tộc Dao Hà Khẩu (giản thể: 河口瑶族自治县; phồn thể: 河口瑤族自治縣. là một huyện cửa khẩu của Trung Quốc nằm gần biên giới với Việt Nam. Hà Khẩu là một thành phố cấp huyện thuộc tỉnh Vân Nam, Trung Quốc. Nằm ở miền đông nam của tỉnh Vân , Hà Khẩu là một trong những thành phố biên giới quan trọng nhất của Trung Quốc, kết nối giữa Trung Quốc và Việt Nam.

Hà Khẩu là một trong những điểm đến du lịch phổ biến ở Trung Quốc, với nhiều di sản lịch sử và văn hóa, đồng thời cũng là một trung tâm thương mại, kinh tế quan trọng của khu vực. Nơi đây cũng là trung tâm sản xuất và xuất khẩu hàng hóa như đồ điện tử, thiết bị viễn thông, đồ gỗ, giày dép, quần áo, …

Dưới đây là danh sách món ăn tại Hà Khẩu, Trung Quốc

Tiếng Trung Tiếng Việt Hán Việt Cách đọc
烤鸭 Vịt quay 烤鴨 kǎoyā
炸酱面 Mì xào sốt đậu phụng 炸醬面 zhá jiàng miàn
锅贴 Bánh rán chiên (Bánh tráng) 鍋貼 guō tiē
酸辣汤 Canh chua cay 酸辣湯 suān là tāng
麻婆豆腐 Đậu hủ Sichuan 麻婆豆腐 má pó dòu fǔ
小笼包 Bánh bao nhỏ 小籠包 xiǎo lóng bāo
红烧肉 Thịt hầm đỏ(Thịt kho) 紅燒肉 hóng shāo ròu
炒饭 Cơm chiên 炒飯 chǎo fàn
麻辣火锅 Lẩu mala 麻辣火鍋 má là huǒ guō
宫保鸡丁 Gà xào tương hột 宮保雞丁 gōng bǎo jī dīng
醋溜白菜 Cải thìa xào giấm 醋溜白菜 cù liū bái cài
担担面 Mì dandan 擔擔麵 dàn dàn miàn
酸菜鱼 Cá muối chua 酸菜魚 suān cài yú
豆腐脑 Đậu hủ nước đường 豆腐腦 dòu fǔ nǎo
水饺 Bánh giò dumpling 水餃 shuǐ jiǎo
炸鸡翅 Cánh gà chiên giòn 炸雞翅 zhá jī chì
干锅牛肉 Thịt bò kho tàu 幹鍋牛肉 gàn guō niú ròu
蛋挞 Bánh tart trứng 蛋撻 dàn tà
红油抄手 Há cảo hồng đỏ 紅油抄手 hóng yóu chāo shǒu

 

Tiếng Trung Tiếng Việt Hán Việt Cách đọc
糯米鸡 Gà nếp 糯米雞 nuò mǐ jī
烤肉 Thịt nướng 烤肉 kǎo ròu
烤串 Xiên 烤串 kǎo chuàn
酸辣粉 Bún chua cay 酸辣粉 suān là fěn
火腿炒蛋 Trứng chiên xúc xích 火腿炒蛋 huǒ tuǐ chǎo dàn
烧卖 Sủi cảo 燒賣 shāo mài
麻辣香锅 Món xào cay 麻辣香鍋 má là xiāng guō
煎饼果子 Bánh xèo giòn 煎餅果子 jiān bǐng guǒ zǐ
牛肉面 Mì bò viên 牛肉麵 niú ròu miàn
麻辣豆腐干 Đậu phụ khô mala 麻辣豆腐干 má là dòu fǔ gān
芝麻糊 Đậu xanh đen nấu với mè 芝麻糊 zhī ma hú
清蒸鱼 Cá hấp 清蒸魚 qīng zhēng yú
烤麸 Bánh đậu phụ nướng 烤麩 kǎo fū
手抓饼 Bánh bột lọc 手抓餅 shǒu zhuā bǐng
豆角焖面 Mì ống hầm đậu 豆角燉麵 dòu jiǎo mèn miàn
糖葫芦 Quả táo đường kẹo 糖葫蘆 táng hú lu
拉面 Mì tàu 拉麵 lā miàn
羊肉泡馍 Bánh mì ngon ăn với nước dùng thịt cừu 羊肉泡饃 yáng ròu pào mò
麻花 Bánh quy xoắn 麻花 má huā
烤羊腿 Chân giò cừu nướng 烤羊腿 kǎo yáng tuǐ

Dưới đây là danh sách 100 từ vựng về các món ăn ngon tại Hà Khẩu, được chia thành 4 cột: tiếng Trung, cách đọc, Hán Việt và tiếng Việt.

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
糖醋排骨 táng cù pái gǔ 糖醋排骨 Sườn xào giấm đường
煎饼果子 jiān bǐng guǒ zǐ 煎餅果子 Bánh xèo giòn
豆腐脑 dòu fǔ nǎo 豆腐腦 Đậu hủ nước đường
麻辣火锅 má là huǒ guō 麻辣火鍋 Lẩu mala
担担面 dàn dàn miàn 擔擔麵 Mì dandan
炒年糕 chǎo nián gāo 炒年糕 Bánh gạo xào
麻婆豆腐 má pó dòu fǔ 麻婆豆腐 Đậu hủ Sichuan
炸鸡翅 zhá jī chì 炸雞翅 Cánh gà chiên giòn
小笼包 xiǎo lóng bāo 小籠包 Bánh bao nhỏ
酸辣粉 suān là fěn 酸辣粉 Bún chua cay
红烧肉 hóng shāo ròu 紅燒肉 Thịt hầm đỏ
干锅牛肉 gàn guō niú ròu 幹鍋牛肉 Thịt bò kho tàu
酸辣汤 suān là tāng 酸辣湯 Canh chua cay
酸菜鱼 suān cài yú 酸菜魚 Cá muối chua
芝麻糊 zhī ma hú 芝麻糊 Đậu xanh đen nấu với mè
烤麸 kǎo fū 烤麩 Bánh đậu phụ nướng
麻辣香锅 má là xiāng guō 麻辣香鍋 Món xào cay
炸酱面 zhá jiàng miàn 炸醬面 Mì xào sốt đậu
Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
水饺 shuǐ jiǎo 水餃 Bánh giò dumpling
麻辣豆腐干 má là dòu fǔ gān 麻辣豆腐干 Đậu phụ khô mala
韭菜盒子 jiǔ cài hé zi 韭菜盒子 Bánh hành tây
烤鸭 kǎo yā 烤鴨 Vịt quay
糯米鸡 nuò mǐ jī 糯米雞 Gà nếp
红油抄手 hóng yóu chāo shǒu 紅油抄手 Há cảo hồng đỏ
手抓饼 shǒu zhuā bǐng 手抓餅 Bánh bột lọc
麻花 má huā 麻花 Bánh quy xoắn
烤肉 kǎo ròu 烤肉 Thịt nướng
烤串 kǎo chuàn 烤串 Xiên
清蒸鱼 qīng zhēng yú 清蒸魚 Cá hấp
炒饭 chǎo fàn 炒飯 Cơm chiên
羊肉泡馍 yáng ròu pào mò 羊肉泡饃 Bánh mì ngon ăn với nước dùng thịt cừu
麻酱面 má jiàng miàn 麻醬麵 Mì trộn đậu phụng
烤羊腿 kǎo yáng tuǐ 烤羊腿 Chân giò cừu nướng
炒年糕 chǎo nián gāo 炒年糕 Bánh gạo xào
蛋挞 dàn tà 蛋撻 Bánh tart trứng
煎饼 jiān bǐng 煎餅 Bánh tráng cuộn
炒河粉 chǎo hé fěn 炒河粉 Bún phở xào
红烧茄子 hóng shāo qié zǐ 紅燒茄子 Cà tím kho
酸角糕 suān jiǎo gāo 酸角糕 Bánh tráng chua

Dưới đây là thêm một số món ăn nướng ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
烤全羊 kǎo quán yáng 烤全羊 Thịt cừu nướng nguyên con
烤全猪 kǎo quán zhū 烤全豬 Lợn nướng nguyên con
烤鱼 kǎo yú 烤魚 Cá nướng
烤鳗鱼 kǎo mán yú 烤鰻魚 Lươn nướng
烤虾 kǎo xiā 烤蝦 Tôm nướng
烤鲍鱼 kǎo bào yú 烤鮑魚 Bào ngư nướng
烤扇贝 kǎo shàn bèi 烤扇貝 Sò điệp nướng
烤生蚝 kǎo shēng háo 烤生蠔 Hàu sống nướng
烤三文鱼 kǎo sān wén yú 烤三文魚 Cá hồi nướng

Dưới đây là một số món ăn vặt phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
烤冷面 kǎo lěng miàn 烤冷麵 Mì lạnh nướng
炒年糕 chǎo nián gāo 炒年糕 Bánh gạo xào
炒板栗 chǎo bǎn lì 炒板栗 Hạt dẻ rang
糖葫芦 táng hú lu 糖葫蘆 Quả táo đường kẹo
老北京棉花糖 lǎo běi jīng mián huā táng 老北京棉花糖 Kẹo bông gòn Bắc Kinh
麻球 má qiú 麻球 Bánh trôi mè
士力架 shì lì jià 士力架 Kẹo sô cô la
炸糕 zhá gāo 炸糕 Bánh rán
豆腐脑 dòu fǔ nǎo 豆腐腦 Đậu hủ nước đường
麻辣豆腐干 má là dòu fǔ gān 麻辣豆腐干 Đậu phụ khô mala
烤串 kǎo chuàn 烤串 Xiên nướng
烤麸 kǎo fū 烤麩 Bánh đậu phụ nướng
脆皮肠 cuì pí cháng 脆皮腸 Xúc xích giòn
酱牛肉 jiàng niú ròu 醬牛肉 Thịt bò khô
油炸鬼 yóu zhà guǐ 油炸鬼 Bánh quẩy
红枣糕 hóng zǎo gāo 紅棗糕 Bánh táo đỏ
手抓饼 shǒu zhuā bǐng 手抓餅 Bánh bột lọc
面茶 miàn chá 麵茶 Bánh tráng trộn

Dưới đây là một số món ăn chiên phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
炸鸡翅 zhá jī chì 炸雞翅 Cánh gà chiên giòn
炸薯条 zhá shǔ tiáo 炸薯條 Khoai tây chiên
炸蛋糕 zhá dàn gāo 炸蛋糕 Bánh trứng chiên
炸鸡排 zhá jī pái 炸雞排 Gà rán
炸花生 zhá huā shēng 炸花生 Đậu phộng rán
炸香蕉 zhá xiāng jiāo 炸香蕉 Chuối chiên
炸鸡翅根 zhá jī chì gēn 炸雞翅根 Chân gà chiên giòn
炸虾球 zhá xiā qiú 炸蝦球 Tôm chiên giòn
炸豆腐 zhá dòu fǔ 炸豆腐 Đậu hủ chiên giòn
炸鱿鱼 zhá yóu yú 炸魷魚 Mực chiên giòn
炸鱼块 zhá yú kuài 炸魚塊 Cá viên chiên giòn
炸土豆 zhá tǔ dòu 炸土豆 Khoai tây chiên giòn

Dưới đây là một số món ăn xào phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
炒牛肉 chǎo niúròu 炒牛肉 Thịt bò xào
炒豆角 chǎo dòujiǎo 炒豆角 Đậu đũa xào
炒青菜 chǎo qīngcài 炒青菜 Rau xào
炒土豆丝 chǎo tǔ dòu sī 炒土豆絲 Khoai tây xào sợi
炒鸡蛋 chǎo jīdàn 炒雞蛋 Trứng xào
炒木耳 chǎo mù ěr 炒木耳 Nấm mèo xào
炒蘑菇 chǎo mógu 炒蘑菇 Nấm xào
炒鸡肉 chǎo jī ròu 炒雞肉 Thịt gà xào
炒蟹肉棒 chǎo xiè ròu bàng 炒蟹肉棒 Cua xào
炒蛋炒面 chǎo dàn chǎo miàn 炒蛋炒麵 Mì xào trứng
炒虾仁 chǎo xiā rén 炒蝦仁 Tôm xào
炒羊肉 chǎo yáng ròu 炒羊肉 Thịt cừu xào
炒粉丝 chǎo fěn sī 炒粉絲 Bún tàu xào
炒黄豆芽 chǎo huáng dòu yá 炒黃豆芽 Giá đỗ xào

Dưới đây là một số món ăn quay phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
烤鸭 kǎoyā 烤鴨 Vịt quay
烤肉 kǎoròu 烤肉 Thịt quay
烤鸭翅 kǎo yāchì 烤鴨翅 Cánh vịt quay
烤鸡翅 kǎo jīchì 烤雞翅 Cánh gà quay
烤乳鸽 kǎo rǔgē 烤乳鴿 Bồ câu quay
烤羊肉串 kǎo yáng ròu chuàn 烤羊肉串 Xiên thịt cừu quay
烤鹌鹑 kǎo ānchún 烤鵪鶉 Chim cút quay
烤鸡脖 kǎo jībó 烤雞脖 Cổ gà quay
烤鸡腿 kǎo jītuǐ 烤雞腿 Đùi gà quay
烤排骨 kǎo páigǔ 烤排骨 Sườn heo quay
烤肠 kǎo cháng 烤腸 Xúc xích quay
烤馒头 kǎo mántou 烤饅頭 Bánh mì tẩm mật ong quay
烤蘑菇 kǎo mógu 烤蘑菇 Nấm quay
烤鲜虾 kǎo xiān xiā 烤鮮蝦 Tôm tươi quay

Dưới đây là một số món ăn xiên que phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
羊肉串 yáng ròu chuàn 羊肉串 Xiên thịt cừu
鸡肉串 jī ròu chuàn 雞肉串 Xiên thịt gà
猪肉串 zhū ròu chuàn 豬肉串 Xiên thịt heo
鸭舌 yā shé 鴨舌 Lưỡi vịt
鸡翅 jī chì 雞翅 Cánh gà
鸡心 jī xīn 雞心 Tim gà
鸡胗 jī zhēn 雞胗 Lá lách gà
鸡肝 jī gān 雞肝 Gan gà
牛肉串 niú ròu chuàn 牛肉串 Xiên thịt bò
腰果虾仁 yāo guǒ xiā rén 腰果蝦仁 Tôm hùm xiên hạt điều
三鲜串 sān xiān chuàn 三鮮串 Xiên ba loại hải sản
豆腐串 dòu fǔ chuàn 豆腐串 Xiên đậu hủ
香菇串 xiāng gū chuàn 香菇串 Xiên nấm hương
金针菇串 jīn zhēn gū chuàn 金針菇串 Xiên nấm kim châm
茄子串 qié zi chuàn 茄子串 Xiên cà tím

Dưới đây là một số món bánh ăn vặt phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
煎饼果子 jiān bǐng guǒ zi 煎餅果子 Bánh quy chiên giòn
糖葫芦 táng hú lú 糖葫蘆 Kẹo táo đỏ
豆腐脑 dòu fǔ nǎo 豆腐腦 Đậu phụng hấp
烧麦 shāo mài 燒賣 Siew mai
烤面筋 kǎo miàn jīn 烤麵筋 Chả giò chay
油条 yóu tiáo 油條 Bánh quẩy
粽子 zòng zi 糭子 Bánh chưng
包子 bāo zi 包子 Bánh bao
馄饨 hún tún 餛飩 Hoành thánh
糯米鸡 nuò mǐ jī 糯米雞 Xôi gà
驴打滚 lǘ dǎ gǔn 驢打滾 Chè cốm
蛋糕 dàn gāo 蛋糕 Bánh kem
雪花酥 xuě huā sū 雪花酥 Bánh quy bông tuyết
汤圆 tāng yuán 湯圓 Trân châu
酥糖 sū táng 酥糖 Kẹo dẻo

Dưới đây là một số món ăn lẩu phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
火锅 huǒ guō 火鍋 Lẩu nướng
酸菜鱼 suān cài yú 酸菜魚 Lẩu cá chua
鸳鸯锅 yuān yāng guō 鴛鴦鍋 Lẩu hai sản
泡菜火锅 pào cài huǒ guō 泡菜火鍋 Lẩu kim chi
麻辣火锅 má là huǒ guō 麻辣火鍋 Lẩu cay
牛肉火锅 niú ròu huǒ guō 牛肉火鍋 Lẩu bò
羊肉火锅 yáng ròu huǒ guō 羊肉火鍋 Lẩu cừu
鱼头火锅 yú tóu huǒ guō 魚頭火鍋 Lẩu đầu cá
海鲜火锅 hǎi xiān huǒ guō 海鮮火鍋 Lẩu hải sản
蘑菇火锅 mó gu huǒ guō 蘑菇火鍋 Lẩu nấm
鲜蔬火锅 xiān shū huǒ guō 鮮蔬火鍋 Lẩu rau
涮羊肉 shuàn yáng ròu 涮羊肉 Lẩu cừu tái
涮牛肉 shuàn niú ròu 涮牛肉 Lẩu bò tái
素食火锅 sù shí huǒ guō 素食火鍋 Lẩu chay

Dưới đây là một số món cháo phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
八宝粥 bā bǎo zhōu 八寶粥 Cháo bát bảo
小米粥 xiǎo mǐ zhōu 小米粥 Cháo ngô
蛋花粥 dàn huā zhōu 蛋花粥 Cháo trứng
瘦肉粥 shòu ròu zhōu 瘦肉粥 Cháo thịt
鲜虾粥 xiān xiā zhōu 鮮蝦粥 Cháo tôm
粥面 zhōu miàn 粥麵 Cháo mì
红豆粥 hóng dòu zhōu 紅豆粥 Cháo đỗ đỏ
花生糊 huā shēng hú 花生糊 Chè đậu phộng
燕麦粥 yàn mài zhōu 燕麥粥 Cháo yến mạch
绿豆粥 lǜ dòu zhōu 綠豆粥 Cháo đỗ xanh
雪菜肉丝粥 xuě cài ròu sī zhōu 雪菜肉絲粥 Cháo thịt với củ cải kim chi
鸡肉粥 jī ròu zhōu 雞肉粥 Cháo gà
煮饭粥 zhǔ fàn zhōu 煮飯粥 Cháo cơm
芋艿粥 yù nǎi zhōu 芋艿粥 Cháo khoai môn

Dưới đây là một số món ăn hấp phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
蒸饺 zhēng jiǎo 蒸餃 Hấp giò
蒸包子 zhēng bāo zi 蒸包子 Hấp baozi
蒸肉饺 zhēng ròu jiǎo 蒸肉餃 Hấp giò thịt
蒸虾 zhēng xiā 蒸蝦 Hấp tôm
蒸鱼 zhēng yú 蒸魚 Hấp cá
蒸蛋 zhēng dàn 蒸蛋 Hấp trứng
蒸蟹 zhēng xiè 蒸蟹 Hấp cua
蒸排骨 zhēng pái gǔ 蒸排骨 Hấp sườn
蒸凤爪 zhēng fèng zhuǎ 蒸鳳爪 Hấp móng gà
蒸鱼片 zhēng yú piàn 蒸魚片 Hấp sợi cá
蒸鸭蛋 zhēng yā dàn 蒸鴨蛋 Hấp trứng vịt
蒸豆腐 zhēng dòu fu 蒸豆腐 Hấp đậu hủ
蒸虾饺 zhēng xiā jiǎo 蒸蝦餃 Hấp hành tây tôm
蒸鸡蛋 zhēng jī dàn 蒸雞蛋 Hấp trứng gà

Dưới đây là một số đồ uống phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
绿茶 lǜ chá 綠茶 Trà xanh
红茶 hóng chá 紅茶 Trà đen
奶茶 nǎi chá 奶茶 Trà sữa
酸梅汤 suān méitāng 酸梅湯 Nước mơ
雪花啤酒 xuě huā píjiǔ 雪花啤酒 Bia tuyết
可乐 kělè 可樂 Coca cola
果汁 guǒzhī 果汁 Nước hoa quả
椰汁 yēzhī 椰汁 Nước dừa
豆浆奶 dòu jiāng nǎi 豆漿 Sữa đậu nành
花雕酒 huā diāo jiǔ 花雕酒 Rượu hoa điểu
龙井茶 lóng jǐng chá 龍井茶 Trà Longjing
白酒 bái jiǔ 白酒 Rượu trắng
黄酒 huáng jiǔ 黃酒 Rượu vàng

Dưới đây là một số loại bia phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
青岛啤酒 qīng dǎo pí jiǔ 青島啤酒 Bia Qingdao
哈尔滨啤酒 hā ěr bīn pí jiǔ 哈爾濱啤酒 Bia Harbin
燕京啤酒 yān jīng pí jiǔ 燕京啤酒 Bia Yanjing
雪花啤酒 xuě huā pí jiǔ 雪花啤酒 Bia Snow
金威啤酒 jīn wēi pí jiǔ 金威啤酒 Bia Jinwei
崂山啤酒 láo shān pí jiǔ 嶗山啤酒 Bia Laoshan
芝华士啤酒 zhī huá shì pí jiǔ 芝華士啤酒 Bia Chivas
厦门啤酒 xià mén pí jiǔ 廈門啤酒 Bia Xiamen
乌鲁木齐啤酒 wū lǔ mù qí pí jiǔ 烏魯木齊啤酒 Bia Urumqi
苏打啤酒 sū dá pí jiǔ 蘇打啤酒 Bia soda

Dưới đây là một số loại rượu phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
茅台酒 máo tái jiǔ 茅台酒 Rượu Mao Đài
洋河大曲 yáng hé dà qū 洋河大曲 Rượu Yanghe Daqu
五粮液 wǔ liáng yè 五糧液 Rượu Wuliangye
泸州老窖 lú zhōu lǎo jiào 瀘州老窖 Rượu Laojiao
西凤酒 xī fèng jiǔ 西鳳酒 Rượu Xifeng
牛栏山 niú lán shān 牛欄山 Rượu Niulanshan
紫光陈酿 zǐ guāng chén niàng 紫光陳釀 Rượu Zhiguang
珍品陈酿 zhēn pǐn chén niàng 珍品陳釀 Rượu Zhenpin
郎酒 láng jiǔ 郎酒 Rượu Lang
老白干酒 lǎo bái gān jiǔ 老白乾酒 Rượu Laobaigan
二锅头 èr guō tóu 二鍋頭 Rượu Er Guotou
竹叶青 zhú yè qīng 竹葉青 Rượu Zhuyeqing
马蹄露 mǎ tí lù 馬蹄露 Rượu Matilu
白酒 bái jiǔ 白酒 Rượu trắng
黄酒 huáng jiǔ 黃酒 Rượu vàng

Dưới đây là một số món ăn nhanh phổ biến ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
烤鸭卷 kǎo yā juǎn 烤鴨卷 Cuộn vịt nướng
炸鸡排 zhá jī pái 炸雞排 Cánh gà chiên giòn
麻辣烫 má là tàng 麻辣燙 Má là tàng
炸鸡翅 zhá jī chì 炸雞翅 Cánh gà chiên giòn
卤肉饭 lǔ ròu fàn 鹵肉飯 Cơm thịt lợn luộc
烤冷面 kǎo lěng miàn 烤冷麵 Mì lạnh nướng
炸鸡柳 zhá jī liǔ 炸雞柳 Thịt gà viên chiên
羊肉串 yáng ròu chuàn 羊肉串 Xa lát thịt cừu
炒米粉 chǎo mǐ fěn 炒米粉 Bún tàu xào
煎饺 jiān jiǎo 煎餃 Hấp giò chiên
炸酱面 zhá jiàng miàn 炸醬麵 Mì xào cà tím
炒饭 chǎo fàn 炒飯 Cơm chiên
炸虾球 zhá xiā qiú 炸蝦球 Tôm viên chiên giòn
煎蛋 jiān dàn 煎蛋 Trứng chiên
肉夹馍 ròu jiā mó 肉夾饃 Bánh mì thịt nướng

Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung của những món ăn khác:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
薯条拌 shǔ tiáo bàn 薯條拌 Khoai tây trộn
摇手米粉卷 yáo shǒu mǐ fěn juǎn 搖手米粉卷 Bánh tráng lắc tay
臭豆腐 chòu dòu fǔ 臭豆腐 Đậu phụ thối
酱爆凤爪 jiàng bào fèng zhǎo 醬爆鳳爪 Chân gà ngâm
虾饺 xiā jiǎo 蝦餃 Há cảo
牛肉炒米粉 niú ròu chǎo mǐ fěn 牛肉炒米粉 Mì dưa bò

Dưới đây là các từ vựng tiếng Trung liên quan đến các món ăn và quán ăn khác tại Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt
水果干 shuǐ guǒ gān 水果乾 Hoa quả sấy
肉丸 ròu wán 肉丸 Chả viên
小天津包子铺 xiǎo tiān jīn bāo zi pù 小天津包子鋪 Quán Bánh Bao Nhỏ Thiên Tân
烤鱿鱼 kǎo yóu yú 烤魷魚 Mực nướng ông đầu trọc
捷江烧饼店 jié jiāng shāo bǐng diàn 捷江燒餅店 Quán bánh nướng Chiết Giang

Dưới đây là một số quán ăn nổi tiếng ở Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt Món ăn nổi tiếng
天津眼煎饼果子 tiān jīn yǎn jiān bǐng guǒ zǐ 天津眼煎餅果子 Bánh kẹp Thiên Tân Bánh kẹp
红河北涮羊肉 hóng hé běi shuàn yáng ròu 紅河北涮羊肉 Thịt cừu lẩu Hồng Hà Bắc Thịt cừu lẩu
义乌小商品市场豆腐脑 yì wū xiǎo shāng pǐn shì chǎng dòu fǔ nǎo 義烏小商品市場豆腐腦 Đậu phụ nước Yiwu Đậu phụ
小吊梨汤包 xiǎo diào lí tāng bāo 小吊梨湯包 Bánh bao Tiểu Điếu Lê Bánh bao
捷江烧饼店 jié jiāng shāo bǐng diàn 捷江燒餅店 Quán bánh nướng Chiết Giang Bánh mì nướng
狗不理包子 gǒu bù lǐ bāo zi 狗不理包子 Bánh bao Gou Bu Li Bánh bao
陈记葱油饼 chén jì cōng yóu bǐng 陳記蔥油餅 Bánh mỡ Trần Ký Bánh mỡ
杨国福麻辣烫 yáng guó fú má là tàng 楊國福麻辣燙 Má là tàng Yang Guo Fu Má là tàng
天津大酱园子鸡 tiān jīn dà jiàng yuán zǐ jī 天津大醬園子雞 Gà đất Thiên Tân Gà rang muối
天津麻花糖 tiān jīn má huā táng 天津麻花糖 Kẹo mè Thiên Tân Kẹo mè

Dưới đây là một số nhà hàng nổi tiếng ở Hà Khẩu, Trung Quốc:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt Đặc trưng
一品香 yī pǐn xiāng 一品香 Nhất Phẩm Hương Dimsum
望湘园 wàng xiāng yuán 望湘園 Vọng Tương Viên Món ăn miền nam Trung Quốc
京福轩 jīng fú xuān 京福軒 Kinh Phúc Hiên Món ăn Bắc Kinh
大福源 dà fú yuán 大福源 Đại Phúc Nguyên Dimsum
桂花楼 guì huā lóu 桂花樓 Quế Hoa Lâu Dimsum
老城一锅 lǎo chéng yī guō 老城一鍋 Lão Thành Nhất Quả Lẩu cay
满记甜品 mǎn jì tián pǐn 滿記甜品 Mãn Ký Điềm Phẩm Điểm tâm tráng miệng
老北京炸酱面 lǎo běi jīng zhá jiàng miàn 老北京炸醬麵 Lão Bắc Kinh xào cà tím Mì xào cà tím
麻辣诱惑 má là yòu huò 麻辣誘惑 Má Lạc Dụ Hoặc Má là tàng
天禄火锅 tiān lù huǒ guō 天祿火鍋 Thiên Lộc Hỏa Quán Lẩu hơi
津门楼 jīn mén lóu 津門樓 Cấn Môn Lâu Món ăn địa phương Hà Khẩu

Dưới đây là một số món ăn bún phổ biến tại Hà Khẩu:

Tiếng Trung Cách đọc Hán Việt Tiếng Việt Đặc trưng
炸酱面 zhá jiàng miàn 炸醬麵 Mì sốt đậu phụ Món ăn đường phố
担担面 dàn dàn miàn 擔擔麵 Mì với sốt đậu phụng và thịt lợn Món ăn đường phố
沙县小吃 shā xiàn xiǎo chī 沙縣小吃 Bún hoặc mì với hải sản, thịt lợn hoặc thịt bò Món ăn đường phố
手擀面 shǒu gǎn miàn 手擀麵 Mì với thịt lợn hoặc thịt bò Món ăn đường phố
兰州拉面 lán zhōu lā miàn 蘭州拉麵 Mì với thịt bò Món ăn đường phố
牛肉炒粉 niú ròu chǎo fěn 牛肉炒粉 Bún xào thịt bò Món ăn đường phố
紫菜蛋花汤面 zǐ cài dàn huā tāng miàn 紫菜蛋花湯麵 Mì với trứng đánh và rong biển Món chính
韩式冷面 hán shì lěng miàn 韓式冷麵 Mì lạnh kiểu Hàn Quốc Món chính
重庆小面 chóng qìng xiǎo miàn 重慶小麵 Mì nhỏ với thịt lợn và sốt cay Món ăn đường phố
三鲜粉 sān xiān fěn 三鮮粉 Bún với hải sản, thịt lợn và rau Món ăn đường phố

Trên đây là các món ăn khi bạn đến Hà Khẩu, Trung Quốc thưởng thức.

Bình luận (0)

Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Michael Gough
Learning English Everyday